Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Tâm lý học – Đề 3

Năm thi: 2023
Môn học: Tâm lý học
Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội
Người ra đề: ThS Trần Thị Thanh Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Tâm lý học
Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội
Người ra đề: ThS Trần Thị Thanh Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Tâm lý học Đề 3 là một phần trong hệ thống đề thi của môn Tâm lý học, nhằm kiểm tra kiến thức về các khái niệm cơ bản, lý thuyết và ứng dụng của tâm lý học trong đời sống và công việc. Đề thi này thường bao gồm các câu hỏi về nhận thức, hành vi, cảm xúc, và các yếu tố tác động đến tâm lý con người. Sinh viên cần nắm vững các lý thuyết của những nhà tâm lý học lớn như Freud, Pavlov, và Piaget, cũng như các phương pháp nghiên cứu và phân tích trong tâm lý học. Đề thi năm 2023 này do ThS. Trần Thị Thanh Hương, giảng viên khoa Tâm lý học của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, biên soạn. Đối tượng của bài kiểm tra là các sinh viên năm 2 và năm 3, thuộc ngành Giáo dục học và Tâm lý học, những người đang học các học phần cơ bản về tâm lý và chuẩn bị bước vào giai đoạn thực hành chuyên sâu.

Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Tâm lý học – Đề 3

Câu 1: Tâm lý học là một lĩnh vực nghiên cứu về:
A. Hành vi và quá trình tâm lý của con người
B. Hệ thần kinh và hoạt động sinh lý
C. Tâm trí không liên quan đến hành vi
D. Các hiện tượng tự nhiên trong xã hội

Câu 2: Ai là người sáng lập ra phương pháp nghiên cứu thực nghiệm trong tâm lý học?
A. Sigmund Freud
B. Wilhelm Wundt
C. Carl Rogers
D. Abraham Maslow

Câu 3: Học thuyết nào tập trung vào cách mà kinh nghiệm ảnh hưởng đến hành vi con người?
A. Tâm lý học hành vi
B. Tâm lý học nhận thức
C. Tâm lý học phân tâm
D. Tâm lý học nhân văn

Câu 4: Điều gì dưới đây không phải là một cảm xúc cơ bản?
A. Vui vẻ
B. Giận dữ
C. Sợ hãi
D. Thích thú

Câu 5: Erik Erikson phát triển lý thuyết về:
A. Trí thông minh
B. Sự phát triển tâm lý xã hội
C. Tâm lý học hành vi
D. Phân tâm học

Câu 6: Kỹ thuật nào được sử dụng để đo lường các quá trình tâm lý?
A. Khảo sát
B. Tư vấn
C. Điều trị
D. Phân tích

Câu 7: Nhu cầu tự hiện thực hóa nằm ở đâu trong thang nhu cầu của Maslow?
A. Nhu cầu cơ bản
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu cao nhất

Câu 8: Một trong những mục tiêu của tâm lý học là:
A. Tăng cường sự cô đơn
B. Tìm hiểu các triệu chứng tâm thần
C. Cải thiện sức khỏe tâm lý và hành vi
D. Phân loại các cá nhân theo nhóm

Câu 9: Ai là người sáng lập ra thuyết nhân văn trong tâm lý học?
A. Sigmund Freud
B. Carl Rogers
C. B.F. Skinner
D. Ivan Pavlov

Câu 10: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi con người?
A. Di truyền
B. Môi trường
C. Tất cả các yếu tố trên đều đúng
D. Chỉ có di truyền

Câu 11: Hành vi nào dưới đây được coi là hành vi thích nghi?
A. Trốn tránh trách nhiệm
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần
C. Khó khăn trong giao tiếp
D. Không chấp nhận sự thay đổi

Câu 12: Một người có trí tuệ cảm xúc cao thường có khả năng gì?
A. Tránh né cảm xúc
B. Cảm xúc tiêu cực
C. Quản lý và hiểu cảm xúc của bản thân và người khác
D. Giao tiếp kém

Câu 13: Thuyết nào cho rằng hành vi của con người là kết quả của các yếu tố xã hội?
A. Tâm lý học hành vi
B. Tâm lý học nhận thức
C. Tâm lý học xã hội
D. Tâm lý học phân tâm

Câu 14: Cảm xúc nào thường được coi là cảm xúc tiêu cực?
A. Vui vẻ
B. Hạnh phúc
C. Thoải mái
D. Sợ hãi

Câu 15: Phương pháp nào không phải là một phần của liệu pháp hành vi?
A. Tư vấn
B. Sử dụng thuốc
C. Huấn luyện hành vi
D. Học qua trải nghiệm

Câu 16: Nhu cầu nào không thuộc thang nhu cầu của Maslow?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu tiền bạc
D. Nhu cầu xã hội

Câu 17: Rối loạn nào dưới đây có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện nhiệm vụ hàng ngày?
A. Lo âu
B. Trầm cảm
C. Tất cả các rối loạn trên đều ảnh hưởng
D. Tâm lý phân liệt

Câu 18: Ai là người đầu tiên đưa ra khái niệm “trí thông minh cảm xúc”?
A. Carl Rogers
B. Sigmund Freud
C. Daniel Goleman
D. Howard Gardner

Câu 19: Thuyết học tập nào dưới đây cho rằng hành vi được hình thành qua quá trình quan sát?
A. Học tập theo kinh nghiệm
B. Học tập theo mô hình
C. Học tập theo lý thuyết
D. Học tập qua phản hồi

Câu 20: Hành vi nào dưới đây là hành vi không thích nghi?
A. Thích nghi với môi trường mới
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần
C. Trốn tránh mọi tình huống xã hội
D. Giao tiếp với người khác

Câu 21: Đâu là một trong những yếu tố chính của động lực hành động?
A. Thời gian
B. Tình bạn
C. Nhu cầu
D. Mục tiêu

Câu 22: Học thuyết nào nghiên cứu về sự tương tác giữa cảm xúc và hành vi?
A. Tâm lý học phân tâm
B. Tâm lý học nhân văn
C. Tâm lý học hành vi
D. Tâm lý học nhận thức

Câu 23: Điều gì không phải là một phương pháp nghiên cứu trong tâm lý học?
A. Nghiên cứu trường hợp
B. Khảo sát
C. Quan sát
D. Dự đoán thời tiết

Câu 24: Một trong những triệu chứng của rối loạn lo âu là:
A. Cảm giác lo lắng liên tục
B. Niềm vui và hạnh phúc
C. Cảm xúc ổn định
D. Sự tự tin

Câu 25: Đâu là một đặc điểm của một người có chỉ số EQ cao?
A. Không quan tâm đến cảm xúc của người khác
B. Có khả năng lắng nghe và hiểu cảm xúc của người khác
C. Luôn thể hiện cảm xúc tiêu cực
D. Tránh né các tình huống xã hội

Câu 26: Phương pháp nào dưới đây thường được sử dụng để nghiên cứu hành vi con người?
A. Tư vấn
B. Điều trị
C. Khảo sát
D. Tất cả đều đúng

Câu 27: Tâm lý học lâm sàng tập trung vào:
A. Nghiên cứu hành vi của động vật
B. Các hiện tượng tự nhiên
C. Điều trị các rối loạn tâm lý
D. Nghiên cứu các quá trình học tập

Câu 28: Yếu tố nào không ảnh hưởng đến hành vi con người?
A. Môi trường
B. Di truyền
C. Không có yếu tố nào ảnh hưởng
D. Giáo dục

Câu 29: Cảm xúc nào thường được coi là cảm xúc tích cực?
A. Hạnh phúc
B. Buồn chán
C. Giận dữ
D. Lo lắng

Câu 30: Ai là người đã phát triển thuyết trí thông minh đa dạng?
A. Sigmund Freud
B. B.F. Skinner
C. Howard Gardner
D. Carl Rogers

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)