Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Tâm lý học – Đề 4

Năm thi: 2023
Môn học: Tâm lý học
Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội
Người ra đề: ThS Trần Thị Thanh Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Tâm lý học
Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội
Người ra đề: ThS Trần Thị Thanh Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Tâm lý học Đề 4 là một phần trong hệ thống đề thi của môn Tâm lý học, nhằm kiểm tra kiến thức về các khái niệm cơ bản, lý thuyết và ứng dụng của tâm lý học trong đời sống và công việc. Đề thi này thường bao gồm các câu hỏi về nhận thức, hành vi, cảm xúc, và các yếu tố tác động đến tâm lý con người. Sinh viên cần nắm vững các lý thuyết của những nhà tâm lý học lớn như Freud, Pavlov, và Piaget, cũng như các phương pháp nghiên cứu và phân tích trong tâm lý học. Đề thi năm 2023 này do ThS. Trần Thị Thanh Hương, giảng viên khoa Tâm lý học của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, biên soạn. Đối tượng của bài kiểm tra là các sinh viên năm 2 và năm 3, thuộc ngành Giáo dục học và Tâm lý học, những người đang học các học phần cơ bản về tâm lý và chuẩn bị bước vào giai đoạn thực hành chuyên sâu.

Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Tâm lý học – Đề 4

Câu 1: Ai được coi là “cha đẻ” của tâm lý học hiện đại?
A. Wilhelm Wundt
B. Sigmund Freud
C. Carl Rogers
D. Abraham Maslow

Câu 2: Thuyết nào tập trung vào việc nghiên cứu hành vi quan sát được?
A. Tâm lý học phân tâm
B. Tâm lý học hành vi
C. Tâm lý học nhân văn
D. Tâm lý học nhận thức

Câu 3: Nhu cầu nào được xếp hạng cao nhất trong thang nhu cầu của Maslow?
A. Nhu cầu an toàn
B. Nhu cầu xã hội
C. Nhu cầu sinh lý
D. Nhu cầu tự hiện thực hóa

Câu 4: Cảm xúc nào được coi là cảm xúc cơ bản theo Paul Ekman?
A. Giận dữ
B. Xấu hổ
C. Ghen tuông
D. Hạnh phúc

Câu 5: Rối loạn nào được định nghĩa bởi sự lo lắng quá mức và không có lý do rõ ràng?
A. Rối loạn tâm thần phân liệt
B. Rối loạn trầm cảm
C. Rối loạn lo âu tổng quát
D. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế

Câu 6: Ai đã phát triển lý thuyết về các giai đoạn phát triển tâm lý xã hội?
A. Erik Erikson
B. Sigmund Freud
C. Jean Piaget
D. B.F. Skinner

Câu 7: Tâm lý học nhân văn nhấn mạnh vào:
A. Sự điều kiện hóa hành vi
B. Ảnh hưởng của di truyền
C. Sự phát triển tiềm năng của con người
D. Các triệu chứng tâm lý

Câu 8: Kỹ thuật nào không thuộc về liệu pháp hành vi?
A. Sử dụng thuốc
B. Huấn luyện hành vi
C. Học qua trải nghiệm
D. Điều chỉnh hành vi

Câu 9: Khái niệm nào đề cập đến khả năng hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác?
A. Trí tuệ logic
B. Trí tuệ nghệ thuật
C. Trí tuệ cảm xúc
D. Trí tuệ xã hội

Câu 10: Hành vi nào không phải là một biểu hiện của rối loạn tâm lý?
A. Trầm cảm kéo dài
B. Lạc quan về tương lai
C. Lo âu mãn tính
D. Tách biệt với xã hội

Câu 11: Thuyết nào cho rằng hành vi được hình thành qua quá trình quan sát?
A. Học tập qua kinh nghiệm
B. Học tập theo mô hình
C. Học tập qua phản hồi
D. Học tập qua lý thuyết

Câu 12: Điều gì không phải là một yếu tố ảnh hưởng đến trí thông minh?
A. Di truyền
B. Môi trường
C. Sự ngẫu nhiên
D. Giáo dục

Câu 13: Tâm lý học lâm sàng tập trung vào:
A. Nghiên cứu động vật
B. Điều trị rối loạn tâm lý
C. Nghiên cứu hành vi
D. Phân tích xã hội

Câu 14: Ai đã phát triển lý thuyết về học tập và điều kiện hóa?
A. Sigmund Freud
B. Carl Rogers
C. B.F. Skinner
D. Abraham Maslow

Câu 15: Cảm xúc nào được coi là cảm xúc tích cực?
A. Lo lắng
B. Hạnh phúc
C. Sợ hãi
D. Giận dữ

Câu 16: Thuyết nào nghiên cứu về sự tương tác giữa cá nhân và xã hội?
A. Tâm lý học phân tâm
B. Tâm lý học hành vi
C. Tâm lý học xã hội
D. Tâm lý học nhận thức

Câu 17: Điều nào không phải là một phần của nhu cầu sinh lý trong thang nhu cầu của Maslow?
A. Sự công nhận xã hội
B. Nhu cầu ăn uống
C. Nhu cầu nghỉ ngơi
D. Nhu cầu tình dục

Câu 18: Đâu là một triệu chứng của rối loạn lo âu?
A. Cảm giác hồi hộp không rõ lý do
B. Niềm vui và hạnh phúc
C. Sự tự tin cao độ
D. Hành vi hòa đồng

Câu 19: Ai là người đầu tiên đưa ra khái niệm “trí thông minh đa dạng”?
A. Sigmund Freud
B. B.F. Skinner
C. Howard Gardner
D. Carl Rogers

Câu 20: Tâm lý học nhận thức nghiên cứu về:
A. Hành vi quan sát được
B. Các quá trình tư duy và hiểu biết
C. Cảm xúc và tâm trạng
D. Các yếu tố xã hội

Câu 21: Hành vi nào dưới đây được coi là hành vi không thích nghi?
A. Thích nghi với môi trường mới
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần
C. Trốn tránh các tình huống xã hội
D. Giao tiếp với người khác

Câu 22: Điều nào không phải là một phương pháp nghiên cứu trong tâm lý học?
A. Nghiên cứu trường hợp
B. Khảo sát
C. Dự đoán thời tiết
D. Quan sát

Câu 23: Tâm lý học nào tập trung vào phát triển cá nhân và tiềm năng của con người?
A. Tâm lý học nhân văn
B. Tâm lý học hành vi
C. Tâm lý học phân tâm
D. Tâm lý học nhận thức

Câu 24: Ai là người đã nghiên cứu về các giai đoạn phát triển trí tuệ của trẻ em?
A. Sigmund Freud
B. Jean Piaget
C. Erik Erikson
D. Carl Rogers

Câu 25: Điều nào không phải là triệu chứng của rối loạn tâm thần?
A. Hành vi tự hại
B. Lo âu kéo dài
C. Niềm tin mãnh liệt vào điều tốt đẹp
D. Ảo giác

Câu 26: Kỹ thuật nào được sử dụng để quản lý căng thẳng?
A. Sử dụng thuốc
B. Thư giãn
C. Chạy bộ
D. Tất cả đều đúng

Câu 27: Yếu tố nào không ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý của trẻ em?
A. Di truyền
B. Môi trường sống
C. Thời tiết
D. Giáo dục

Câu 28: Điều nào không phải là một yếu tố của trí thông minh?
A. Kỹ năng giải quyết vấn đề
B. Độ cao
C. Khả năng ngôn ngữ
D. Kỹ năng xã hội

Câu 29: Cảm xúc nào được coi là cảm xúc tiêu cực?
A. Hạnh phúc
B. Buồn bã
C. Vui vẻ
D. Thoải mái

Câu 30: Ai đã phát triển lý thuyết về sự phát triển cá nhân trong tâm lý học?
A. B.F. Skinner
B. Carl Rogers
C. Sigmund Freud
D. Abraham Maslow

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)