150 Câu Trắc Nghiệm Tài Chính Tiền Tệ là bộ câu hỏi trắc nghiệm được tổng hợp dành cho sinh viên theo học môn Tài chính tiền tệ tại các trường đại học, đặc biệt phù hợp với các ngành Kinh tế, Tài chính – Ngân hàng. Bộ đề này được xây dựng nhằm giúp sinh viên củng cố kiến thức về các nguyên lý tài chính, thị trường tiền tệ, ngân hàng, và hệ thống tài chính, những nội dung thường xuất hiện trong chương trình học và các kỳ thi.
Đề thi này thường được sử dụng làm tài liệu ôn tập trong các kỳ thi học kỳ hoặc các bài kiểm tra đánh giá năng lực. Một trong những giảng viên tiêu biểu chuyên giảng dạy và ra đề thi môn này có thể kể đến như TS. Nguyễn Minh Đức từ trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), nơi môn học này là nền tảng cho các chuyên ngành tài chính và ngân hàng.
Bộ đề gồm 150 câu hỏi đa dạng, trải rộng từ cơ bản đến nâng cao, đòi hỏi người học phải nắm vững các khái niệm về lãi suất, chính sách tiền tệ, ngân hàng trung ương, và các công cụ tài chính khác. Đề thi này phù hợp cho sinh viên năm hai hoặc năm ba, là thời điểm môn học này thường được giảng dạy.
Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá bộ câu hỏi này và thử sức với bài kiểm tra ngay hôm nay!
150 Câu Trắc Nghiệm Tài Chính Tiền Tệ – Phần 2
Câu 1: Chính sách tiền tệ là gì?
A. Chính sách điều chỉnh cung tiền và lãi suất trong nền kinh tế.
B. Chính sách điều chỉnh mức lương và thu nhập của người dân.
C. Chính sách điều chỉnh chi tiêu công của chính phủ.
D. Chính sách điều chỉnh tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế.
Câu 2: Chức năng chính của ngân hàng trung ương là gì?
A. Cung cấp dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp.
B. Kiểm soát cung tiền và lãi suất.
C. Quản lý các quỹ đầu tư.
D. Quản lý các khoản nợ quốc gia.
Câu 3: Mục tiêu của chính sách tài khóa là gì?
A. Kiểm soát lãi suất và cung tiền.
B. Điều chỉnh chi tiêu và thuế để ổn định nền kinh tế.
C. Điều chỉnh mức độ thất nghiệp trong nền kinh tế.
D. Cải thiện điều kiện sống của người dân.
Câu 4: Chính sách tiền tệ nới lỏng có tác dụng gì?
A. Giảm cung tiền trong nền kinh tế.
B. Tăng cung tiền để kích thích tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm lãi suất và tăng cường thuế.
D. Cắt giảm chi tiêu công để giảm nợ công.
Câu 5: Tỷ lệ lạm phát là gì?
A. Sự thay đổi giá cả của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
B. Sự thay đổi của tỷ giá hối đoái.
C. Sự thay đổi của lượng tiền trong nền kinh tế.
D. Sự thay đổi trong tỷ lệ thất nghiệp.
Câu 6: Mục tiêu của chính sách tiền tệ là gì?
A. Kiểm soát tỷ lệ lạm phát và ổn định giá trị tiền tệ.
B. Tăng trưởng GDP và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Kiểm soát cung tiền và tỷ lệ thất nghiệp.
D. Điều chỉnh mức sống của người dân.
Câu 7: Thị trường tiền tệ có đặc điểm gì?
A. Giao dịch các công cụ tài chính dài hạn.
B. Chỉ giao dịch tiền mặt giữa các ngân hàng.
C. Giao dịch các công cụ tài chính ngắn hạn.
D. Giao dịch chủ yếu các loại hàng hóa.
Câu 8: Nguyên tắc cơ bản của chế độ tỷ giá hối đoái cố định là gì?
A. Tỷ giá được xác định bởi cung và cầu thị trường.
B. Tỷ giá được duy trì cố định với một đồng tiền khác.
C. Tỷ giá thay đổi thường xuyên theo tình hình kinh tế.
D. Tỷ giá không liên quan đến chính sách tiền tệ.
Câu 9: Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi:
A. Cung tiền trong nền kinh tế tăng mạnh.
B. Các yếu tố chi phí sản xuất tăng lên.
C. Nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ vượt quá khả năng cung cấp.
D. Chính phủ tăng thuế.
Câu 10: Chính sách tiền tệ mở rộng có tác dụng gì?
A. Giảm lãi suất và tăng cung tiền trong nền kinh tế.
B. Tăng lãi suất và giảm cung tiền.
C. Cắt giảm chi tiêu công để giảm nợ quốc gia.
D. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng.
Câu 11: Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào để thực hiện chính sách tiền tệ?
A. Tăng hoặc giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng.
B. Điều chỉnh thuế suất.
C. Đưa ra các biện pháp kiểm soát giá cả.
D. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
Câu 12: Lạm phát do chi phí đẩy xảy ra khi:
A. Mức độ cầu trong nền kinh tế giảm.
B. Cung tiền trong nền kinh tế tăng.
C. Các yếu tố chi phí sản xuất tăng như giá dầu, vật liệu.
D. Chính phủ giảm thuế.
Câu 13: Chính sách tiền tệ có thể thực hiện thông qua công cụ nào?
A. Đặt ra các mức thuế mới.
B. Điều chỉnh lãi suất và cung tiền.
C. Tăng chi tiêu công để giảm nợ công.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Câu 14: Lãi suất trong nền kinh tế có tác dụng gì?
A. Điều chỉnh cung tiền.
B. Ảnh hưởng đến mức chi tiêu và đầu tư trong nền kinh tế.
C. Điều chỉnh mức thuế.
D. Tăng trưởng tỷ lệ lạm phát.
Câu 15: Thị trường chứng khoán có đặc điểm gì?
A. Giao dịch các cổ phiếu và trái phiếu của các công ty.
B. Chỉ giao dịch các công cụ tài chính ngắn hạn.
C. Giao dịch chủ yếu các loại hàng hóa.
D. Giao dịch các công cụ tài chính cho ngân hàng trung ương.
Câu 16: Chính sách tiền tệ thắt chặt có tác dụng gì?
A. Giảm cung tiền trong nền kinh tế.
B. Tăng lãi suất và giảm cung tiền để kiềm chế lạm phát.
C. Tăng chi tiêu công.
D. Giảm thuế để kích thích đầu tư.
Câu 17: Mức độ dự trữ bắt buộc có tác dụng gì?
A. Kiểm soát cung tiền trong nền kinh tế.
B. Điều chỉnh tỷ lệ lạm phát.
C. Giảm hoặc tăng khả năng cho vay của các ngân hàng.
D. Kiểm soát mức độ thất nghiệp.
Câu 18: Tỷ giá hối đoái là gì?
A. Tỷ lệ giữa các loại hàng hóa trong nền kinh tế.
B. Tỷ lệ giữa giá trị của một đồng tiền và các đồng tiền khác.
C. Tỷ lệ giữa chi tiêu công và thu nhập quốc dân.
D. Tỷ lệ giữa tỷ lệ thất nghiệp và tăng trưởng GDP.
Câu 19: Tác động của chính sách tiền tệ mở rộng lên nền kinh tế là gì?
A. Làm giảm cầu tiêu dùng và đầu tư.
B. Kích thích tăng trưởng kinh tế thông qua giảm lãi suất và tăng cung tiền.
C. Làm giảm giá trị tiền tệ.
D. Làm tăng tỷ lệ lạm phát.
Câu 20: Chính sách tài khóa mở rộng có tác dụng gì?
A. Tăng chi tiêu công và giảm thuế để kích thích nền kinh tế.
B. Tăng thuế và giảm chi tiêu công.
C. Giảm lãi suất và tăng cung tiền.
D. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
Câu 21: Lãi suất có ảnh hưởng như thế nào đến đầu tư?
A. Lãi suất cao thúc đẩy đầu tư.
B. Lãi suất thấp thúc đẩy đầu tư.
C. Lãi suất không có ảnh hưởng đến đầu tư.
D. Lãi suất chỉ ảnh hưởng đến chi tiêu tiêu dùng.
Câu 22: Lạm phát có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế như thế nào?
A. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
B. Giảm chi tiêu của chính phủ.
C. Làm giảm giá trị tiền tệ và ảnh hưởng đến thu nhập thực tế của người dân.
D. Tăng trưởng năng suất lao động.
Câu 23: Tỷ lệ thất nghiệp là gì?
A. Tỷ lệ giữa người lao động và số việc làm trong nền kinh tế.
B. Tỷ lệ phần trăm của lực lượng lao động đang tìm việc mà không có việc làm.
C. Tỷ lệ giữa số người lao động và số doanh nghiệp hoạt động.
D. Tỷ lệ số công ty có lợi nhuận.
Câu 24: Mối quan hệ giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái là gì?
A. Lãi suất cao làm giảm giá trị đồng tiền.
B. Lãi suất thấp làm tăng giá trị đồng tiền.
C. Lãi suất cao có thể làm tăng giá trị đồng tiền và ngược lại.
D. Lãi suất không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
Câu 25: Ngân hàng thương mại có vai trò gì trong nền kinh tế?
A. Quản lý cung tiền.
B. Cung cấp dịch vụ tài chính cho người dân và doanh nghiệp.
C. Kiểm soát tỷ lệ thất nghiệp.
D. Điều chỉnh mức độ đầu tư công.
Câu 26: Chính sách tiền tệ thắt chặt chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Kiềm chế lạm phát và ổn định giá trị tiền tệ.
C. Kích thích tiêu dùng và đầu tư.
D. Tăng tỷ lệ thất nghiệp.
Câu 27: Ngân hàng trung ương có thể làm gì để giảm lạm phát?
A. Tăng chi tiêu công.
B. Tăng lãi suất và giảm cung tiền.
C. Giảm thuế.
D. Tăng đầu tư công.
Câu 28: Mối quan hệ giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là gì?
A. Chính sách tài khóa điều chỉnh mức độ cung tiền.
B. Chính sách tiền tệ điều chỉnh cung tiền và lãi suất, trong khi chính sách tài khóa điều chỉnh thuế và chi tiêu.
C. Chính sách tiền tệ và tài khóa không liên quan đến nhau.
D. Chính sách tài khóa điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
Câu 29: Mức độ tác động của tỷ giá hối đoái đến nền kinh tế như thế nào?
A. Tỷ giá cao không ảnh hưởng đến nền kinh tế.
B. Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến xuất khẩu, nhập khẩu và các yếu tố khác trong nền kinh tế.
C. Tỷ giá chỉ ảnh hưởng đến các công ty xuất khẩu.
D. Tỷ giá không ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
Câu 30: Các ngân hàng thương mại thực hiện chính sách tiền tệ bằng cách nào?
A. Điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Thực hiện các biện pháp kiểm soát giá cả.
C. Cung cấp các khoản vay cho doanh nghiệp và cá nhân.
D. Điều chỉnh mức độ thất nghiệp.
Câu 31: Chính sách tiền tệ không thể ảnh hưởng đến:
A. Lãi suất.
B. Cung tiền.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Chi tiêu công.
Câu 32: Một trong các công cụ của chính sách tiền tệ là gì?
A. Điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Giảm thuế.
C. Tăng chi tiêu công.
D. Tăng lãi suất ngân hàng.
Câu 33: Thị trường ngoại hối là nơi giao dịch gì?
A. Chỉ các hàng hóa như vàng và dầu.
B. Các cổ phiếu và trái phiếu của các công ty.
C. Các loại tiền tệ của các quốc gia khác nhau.
D. Các công cụ tài chính ngắn hạn.
Câu 34: Chính sách tiền tệ nới lỏng có thể giúp:
A. Tăng cường tiêu dùng và đầu tư trong nền kinh tế.
B. Giảm lãi suất và kiểm soát lạm phát.
C. Cắt giảm chi tiêu công.
D. Tăng tỷ lệ thất nghiệp.
Câu 35: Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có đặc điểm gì?
A. Tỷ giá được duy trì cố định.
B. Tỷ giá thay đổi theo cung cầu của thị trường.
C. Tỷ giá không thay đổi theo thời gian.
D. Tỷ giá do ngân hàng trung ương quyết định.
Câu 36: Chính sách tiền tệ thắt chặt thường đi kèm với:
A. Giảm lãi suất.
B. Tăng lãi suất và giảm cung tiền.
C. Giảm thuế.
D. Tăng chi tiêu công.
Câu 37: Một trong các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái là gì?
A. Tình trạng thất nghiệp trong nền kinh tế.
B. Cung cầu về tiền tệ giữa các quốc gia.
C. Mức độ chi tiêu công.
D. Mức độ tiêu dùng trong nền kinh tế.
Câu 38: Chính sách tài khóa mở rộng có thể tác động đến nền kinh tế như thế nào?
A. Tăng trưởng kinh tế thông qua tăng chi tiêu công và giảm thuế.
B. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.
C. Kiềm chế lạm phát.
D. Giảm chi tiêu công.
Câu 39: Lạm phát có tác động tiêu cực đến:
A. Sức mua và thu nhập thực tế của người dân.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Giá trị đồng tiền tăng lên.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
Câu 40: Một trong các công cụ điều tiết chính sách tài khóa là gì?
A. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
B. Thay đổi mức thuế và chi tiêu công.
C. Điều chỉnh lãi suất.
D. Thực hiện các khoản vay công.
Câu 41: Các ngân hàng thương mại thực hiện chức năng nào trong nền kinh tế?
A. Điều chỉnh lãi suất.
B. Cung cấp các dịch vụ tài chính cho cá nhân và doanh nghiệp.
C. Kiểm soát tỷ giá hối đoái.
D. Kiểm soát lạm phát.
Câu 42: Tỷ giá hối đoái thả nổi có đặc điểm là gì?
A. Tỷ giá không thay đổi.
B. Tỷ giá được kiểm soát bởi ngân hàng trung ương.
C. Tỷ giá thay đổi theo cung cầu thị trường.
D. Tỷ giá được duy trì cố định.
Câu 43: Mối quan hệ giữa cung tiền và lãi suất trong nền kinh tế là gì?
A. Cung tiền càng nhiều, lãi suất càng cao.
B. Cung tiền càng nhiều, lãi suất càng thấp.
C. Cung tiền và lãi suất không có mối quan hệ với nhau.
D. Cung tiền càng ít, lãi suất càng thấp.
Câu 44: Chính sách tiền tệ có thể thực hiện thông qua công cụ nào?
A. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
B. Thực hiện chi tiêu công.
C. Điều chỉnh lãi suất và cung tiền.
D. Thay đổi mức thuế.
Câu 45: Chính sách tài khóa có thể điều chỉnh nền kinh tế thông qua:
A. Tỷ giá hối đoái.
B. Sử dụng công cụ tiền tệ.
C. Thay đổi chi tiêu công và thuế.
D. Điều chỉnh cung tiền.
Câu 46: Chính sách tiền tệ có thể tác động đến:
A. Tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế.
B. Tỷ giá hối đoái và giá trị đồng tiền.
C. Cung tiền và lãi suất trong nền kinh tế.
D. Tất cả các yếu tố trên.
Câu 47: Chính sách tiền tệ mở rộng nhằm mục tiêu:
A. Kiềm chế lạm phát.
B. Tăng tỷ lệ thất nghiệp.
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
D. Giảm cung tiền.
Câu 48: Một trong các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái là:
A. Mức độ chi tiêu công.
B. Sự khác biệt về lãi suất giữa các quốc gia.
C. Mức độ thất nghiệp.
D. Sự ổn định chính trị.
Câu 49: Chế độ tỷ giá cố định có ưu điểm nào?
A. Tạo sự ổn định trong giá trị tiền tệ quốc gia.
B. Giúp duy trì sự ổn định về giá trị của tiền tệ quốc gia.
C. Tạo ra sự biến động mạnh mẽ trong tỷ giá.
Câu 50: Một trong những yếu tố làm tăng sức mạnh của một đồng tiền trong nền kinh tế là:
A. Lượng tiền cung ứng lớn.
B. Sự ổn định về chính trị và kinh tế.
C. Tỷ lệ lạm phát thấp.