Bộ Câu Hỏi Trắc nghiệm Luật Hôn nhân và Gia đình 2014

Năm thi: 2023
Môn học: Luật Hôn nhân và Gia đình
Trường: Đại học Luật TP.HCM
Người ra đề: ThS. Nguyễn Văn Nam
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Luật
Năm thi: 2023
Môn học: Luật Hôn nhân và Gia đình
Trường: Đại học Luật TP.HCM
Người ra đề: ThS. Nguyễn Văn Nam
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Luật

Mục Lục

Trắc nghiệm Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 là một trong những bộ đề thi quan trọng thuộc môn Luật Hôn nhân và Gia đình – một lĩnh vực pháp luật chuyên sâu trong chương trình đào tạo cử nhân Luật tại các trường đại học như Trường Đại học Luật TP.HCM. Bộ đề thi này giúp sinh viên nắm vững các quy định pháp luật cơ bản, đặc biệt là những nội dung được quy định trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, một văn bản pháp luật quan trọng điều chỉnh các quan hệ trong gia đình và xã hội.

Bộ đề thường được giảng viên có uy tín trong ngành pháp luật, như ThS. Nguyễn Văn Nam từ Trường Đại học Luật TP.HCM, biên soạn để đảm bảo tính thực tiễn và chuẩn xác. Đề thi này chủ yếu dành cho sinh viên năm thứ hai hoặc ba thuộc ngành Luật, yêu cầu các bạn cần có kiến thức nền về pháp luật dân sự cũng như khả năng phân tích, áp dụng quy định pháp luật vào thực tiễn.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 Có Đáp Án

Câu 1: Pháp luật quy định Nam nữ được kết hôn khi đạt độ tuổi nào?
A. Nam từ đủ 19 tuổi, nữ từ đủ 17 tuổi.
B. Nam từ 20 tuổi, nữ từ 18 tuổi.
C. Nam từ đủ 20 tuổi, nữ từ đủ 18 tuổi.
D. Cả 3 phương án trên đều sai

Câu 2: Pháp luật cấm kết hôn trong những trường hợp nào sau đây:
A. Giữa người đang có vợ và đang có chồng.
B. Người mất năng lực hành vi dân sự.
C. Người có dòng máu về trực hệ; có họ trong phạm vi ba đời.
D. Tất cả các trường hợp trên đều bị cấm.

Câu 3: Việc kết hôn trong trường hợp nào dưới đây là hợp pháp?
A. Người kết hôn với người đã có vợ/chồng.
B. Người dưới độ tuổi kết hôn theo quy định của pháp luật.
C. Người đủ tuổi kết hôn và không thuộc trường hợp cấm kết hôn theo pháp luật.
D. Người đã bị kết án về hành vi vi phạm pháp luật.

Câu 4: Trong trường hợp vợ chồng không thể chung sống hòa thuận, họ có quyền yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn.
A. Đúng.
B. Sai.

Câu 5: Ly hôn là gì?
A. Là việc hủy bỏ quan hệ vợ chồng.
B. Là sự chấm dứt quan hệ hôn nhân do quyết định của tòa án hoặc thỏa thuận của các bên.
C. Là sự phân chia tài sản của vợ chồng.
D. Là sự giải quyết tranh chấp giữa vợ chồng.

Câu 6: Pháp luật quy định ly hôn có thể do tòa án giải quyết trong các trường hợp nào?
A. Khi vợ chồng có tranh chấp về tài sản.
B. Khi vợ chồng không thể chung sống hòa thuận và có yêu cầu ly hôn.
C. Khi một bên vợ hoặc chồng muốn kết thúc quan hệ hôn nhân nhưng không có lý do chính đáng.
D. Khi vợ hoặc chồng có hành vi ngoại tình.

Câu 7: Khi ly hôn, tòa án sẽ xem xét yếu tố nào trong việc phân chia tài sản của vợ chồng?
A. Người có thu nhập cao sẽ được quyền sở hữu tài sản nhiều hơn.
B. Căn cứ vào sự đóng góp của mỗi bên trong việc tạo lập tài sản chung và điều kiện chăm sóc con cái.
C. Chỉ phân chia tài sản theo quyết định của một bên.
D. Tòa án chỉ phân chia tài sản nếu vợ chồng có tranh chấp về tài sản.

Câu 8: Đối với con cái khi ly hôn, tòa án sẽ quyết định quyền nuôi dưỡng dựa trên yếu tố gì?
A. Quyết định của người mẹ hoặc người cha.
B. Người có thu nhập cao sẽ được quyền nuôi con.
C. Quyền lợi của con cái và sự ổn định của môi trường sống.
D. Tòa án không xem xét quyền nuôi con trong trường hợp ly hôn.

Câu 9: Để kết hôn hợp pháp, hai người phải:
A. Có thỏa thuận về tài sản trước khi kết hôn.
B. Có sự đồng ý của gia đình.
C. Đạt độ tuổi kết hôn theo quy định của pháp luật và không thuộc trường hợp cấm kết hôn.
D. Cả A và B đều đúng.

Câu 10: Một trong các quyền và nghĩa vụ của vợ chồng sau khi kết hôn là gì?
A. Chỉ có nghĩa vụ chung sống cùng nhau.
B. Vợ chồng không cần phải có trách nhiệm với tài sản chung.
C. Có nghĩa vụ cùng chăm sóc, nuôi dưỡng con cái và bảo vệ quyền lợi của gia đình.
D. Vợ chồng có quyền sống riêng biệt và không có trách nhiệm gì đối với nhau.

Câu 11: Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng trong quan hệ tài sản được quy định như thế nào?
A. Vợ chồng có quyền sở hữu tài sản chung, nhưng cũng có quyền sở hữu tài sản riêng.
B. Tài sản của vợ chồng là tài sản riêng của từng người.
C. Tài sản chung sẽ do vợ chồng phân chia theo thỏa thuận.
D. Tài sản chung của vợ chồng sẽ được tòa án quyết định sau khi ly hôn.

Câu 12: Trong trường hợp nào vợ chồng không được yêu cầu ly hôn?
A. Khi vợ chồng không còn yêu nhau.
B. Khi một trong hai người có hành vi bạo lực gia đình.
C. Khi một trong hai người chưa đủ tuổi kết hôn theo pháp luật.
D. Khi cả hai đều không muốn ly hôn.

Câu 13: Điều kiện để một trong hai vợ chồng có quyền yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn là gì?
A. Khi có căn cứ rõ ràng về sự không hòa thuận hoặc một bên vi phạm nghĩa vụ vợ chồng.
B. Khi một trong hai bên yêu cầu phân chia tài sản.
C. Khi một trong hai bên muốn lấy lại tài sản riêng.
D. Khi một trong hai bên không có khả năng nuôi dưỡng con cái.

Câu 14: Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng hôn nhân như thế nào?
A. Các bên có quyền và nghĩa vụ thực hiện hợp đồng theo các điều khoản đã thỏa thuận.
B. Một trong hai bên có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng.
C. Hợp đồng hôn nhân không có giá trị pháp lý.
D. Cả A và B đều đúng.

Câu 15: Để kết hôn với người nước ngoài, người Việt Nam cần thực hiện thủ tục gì?
A. Cần có giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân.
B. Cần xin phép cơ quan có thẩm quyền và tuân theo quy định của pháp luật về kết hôn với người nước ngoài.
C. Chỉ cần sự đồng ý của gia đình.
D. Không cần thực hiện thủ tục gì.

Câu 16: Nếu có tranh chấp về tài sản khi ly hôn, tòa án sẽ giải quyết dựa trên căn cứ nào?
A. Tòa án sẽ không giải quyết tranh chấp tài sản.
B. Tòa án sẽ dựa trên sự đóng góp của các bên và quyền lợi của con cái.
C. Tòa án sẽ phân chia tài sản theo ý nguyện của vợ chồng.
D. Tòa án sẽ chỉ giải quyết tranh chấp nếu vợ chồng có bằng chứng rõ ràng.

Câu 17: Trong trường hợp vợ chồng không thể chung sống hòa thuận, họ có thể yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn theo yêu cầu của ai?
A. Chỉ có một bên vợ hoặc chồng.
B. Cả vợ và chồng đều có thể yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn.
C. Cả hai bên phải yêu cầu và có lý do cụ thể.
D. Tòa án chỉ giải quyết ly hôn khi có sự đồng ý của gia đình.

Câu 18: Quyết định về việc nuôi con khi ly hôn được tòa án dựa trên các yếu tố nào?
A. Quyết định của cha mẹ.
B. Điều kiện kinh tế của cha mẹ.
C. Quyền lợi của trẻ em, điều kiện chăm sóc và nuôi dưỡng của cha mẹ.
D. Quyết định của tòa án không xét đến quyền lợi của trẻ em.

Câu 19: Nếu một trong hai bên vợ chồng không thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng con cái, pháp luật có thể can thiệp như thế nào?
A. Vợ chồng có quyền tự giải quyết.
B. Tòa án có thể quyết định về việc nuôi dưỡng và chăm sóc con cái.
C. Pháp luật không can thiệp vào việc này.
D. Tòa án chỉ can thiệp nếu có tranh chấp về tài sản.

Câu 20: Sau khi ly hôn, nếu một trong hai bên không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con cái, bên còn lại có quyền yêu cầu tòa án giải quyết.
A. Đúng.
B. Sai.

Câu 21: Pháp luật quy định về việc vợ chồng chia tài sản như thế nào khi ly hôn?
A. Tài sản của vợ chồng sẽ tự động chia đôi.
B. Tài sản sẽ được phân chia hợp lý căn cứ vào đóng góp của mỗi bên và quyền lợi của con cái.
C. Tài sản sẽ được phân chia theo quyết định của tòa án mà không cần xem xét các yếu tố khác.
D. Tòa án không phân chia tài sản nếu không có tranh chấp.

Câu 22: Vợ chồng có quyền thỏa thuận về tài sản trong trường hợp nào?
A. Khi ly hôn, vợ chồng có thể thỏa thuận phân chia tài sản.
B. Khi kết hôn, vợ chồng có thể thỏa thuận về tài sản chung và tài sản riêng.
C. Vợ chồng không có quyền thỏa thuận về tài sản.
D. Vợ chồng chỉ có thể thỏa thuận về tài sản sau khi ly hôn.

Câu 23: Khi kết hôn, vợ chồng có quyền gì đối với tài sản riêng của mình?
A. Tài sản riêng của vợ chồng sẽ trở thành tài sản chung.
B. Tài sản riêng của mỗi người sẽ vẫn là tài sản riêng sau khi kết hôn.
C. Tài sản riêng của vợ chồng sẽ thuộc về cả hai người.
D. Tài sản riêng của vợ chồng sẽ được chia đôi nếu ly hôn.

Câu 24: Trong trường hợp vợ chồng không thể chung sống với nhau vì lý do vi phạm pháp luật, họ có quyền yêu cầu ly hôn không?
A. Có, nếu có lý do chính đáng.
B. Có, nếu vi phạm pháp luật nghiêm trọng ảnh hưởng đến đời sống gia đình.
C. Không, chỉ khi một bên vi phạm pháp luật về tài sản.
D. Không, pháp luật không can thiệp trong trường hợp này.

Câu 25: Quy định về việc cấp dưỡng cho con khi ly hôn là gì?
A. Một bên vợ hoặc chồng sẽ không cần cấp dưỡng cho con cái.
B. Con cái có quyền yêu cầu cấp dưỡng từ cha mẹ khi ly hôn.
C. Cha mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con cái sau khi ly hôn.
D. Tòa án không yêu cầu cấp dưỡng cho con cái.

Câu 26: Nếu một trong hai vợ chồng vi phạm nghĩa vụ gia đình, họ có thể bị xử lý như thế nào?
A. Không có hình thức xử lý nào.
B. Họ có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật về hành vi vi phạm gia đình.
C. Họ chỉ bị xử lý nếu vi phạm tài sản.
D. Họ chỉ bị xử lý nếu có đơn kiện từ vợ hoặc chồng.

Câu 27: Ly hôn có thể được giải quyết thông qua hình thức nào?
A. Thỏa thuận giữa hai bên mà không cần tòa án.
B. Tòa án giải quyết khi có yêu cầu từ một trong hai bên.
C. Được giải quyết theo quyết định của gia đình hoặc xã hội.
D. Ly hôn chỉ được giải quyết nếu có sự đồng ý của cả hai bên.

Câu 28: Khi ly hôn, tòa án sẽ quyết định về tài sản chung của vợ chồng như thế nào?
A. Tòa án sẽ chỉ quyết định về tài sản nếu có tranh chấp.
B. Tòa án sẽ phân chia tài sản chung căn cứ vào sự đóng góp của mỗi bên và quyền lợi của các bên.
C. Tòa án sẽ quyết định phân chia tài sản theo nguyện vọng của mỗi bên.
D. Tòa án không phân chia tài sản nếu vợ chồng không có tranh chấp.

Câu 29: Việc kết hôn giữa hai người cùng giới tính có được pháp luật Việt Nam công nhận không?
A. Có, nếu cả hai đồng ý kết hôn.
B. Không, pháp luật Việt Nam không công nhận kết hôn giữa hai người cùng giới tính.
C. Pháp luật không có quy định về việc này.
D. Có, nhưng chỉ trong một số trường hợp đặc biệt.

Câu 30: Khi ly hôn, cha mẹ có quyền yêu cầu tòa án quyết định quyền nuôi con theo nguyên tắc nào?
A. Quyết định của cha mẹ sẽ được tòa án tôn trọng.
B. Quyền lợi và sự phát triển tốt nhất của con cái là yếu tố quyết định.
C. Quyền nuôi con thuộc về người có thu nhập cao hơn.
D. Quyền nuôi con thuộc về người mẹ.

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: