Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 4: School Education – Phonetics and Speaking

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 12: Unit 4 – School Education System – Phonetics and Speaking là phần quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phát âm và giao tiếp về hệ thống giáo dục ở các quốc gia khác nhau. Trong nội dung này, học sinh sẽ học cách phát âm chuẩn, nhấn trọng âm đúng và thực hành hội thoại liên quan đến chủ đề giáo dục.

🔹 Những nội dung trọng tâm trong phần Phonetics and Speaking:

Phonetics: Nhận biết và thực hành phát âm đúng các âm /ʒ/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/ – những âm thường gặp trong tiếng Anh.
Speaking: Học cách diễn đạt ý tưởng về hệ thống giáo dục, so sánh nền giáo dục của các nước khác nhau và bày tỏ quan điểm cá nhân về vấn đề giáo dục.
Tình huống giao tiếp thực tế: Thảo luận về các cấp bậc học, kỳ thi và cách học hiệu quả trong môi trường giáo dục.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá ngay những câu hỏi thú vị và kiểm tra khả năng của mình nhé! 🚀

Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 4: School Education – Phonetics and Speaking

Bài 1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

Question 1.

A. reluctance
B. attendance
C. performance
D. utterance

Question 2.

A. apologize
B. application
C. optimistic
D. pessimistic

Question 3.

A. elegance
B. expansion
C. dangerous
D. educate

Question 4.

A. representative
B. substantial
C. technology
D. redundancy

Question 5.

A. equality
B. originate
C. appropriate
D. vegetarian

Question 6.

A. ancestor
B. surrender
C. accurate
D. gallery

Question 7.

A. interpret
B. internal
C. interval
D. interior

Question 8.

A. television
B. intelligent
C. ecology
D. embarrassing

Question 9.

A. territory
B. librarian
C. respectable
D. victorious

Question 10.

A. penalty
B. vertical
C. tsunami
D. childbearing

Question 11.

A. voluntary
B. orphanage
C. comfortable
D. advantage

Question 12.

A. overcome
B. participate
C. volunteer
D. understand

Question 13.

A. museum
B. disaster
C. literacy
D. minority

Question 14.

A. support
B. suffer
C. suggest
D. succeed

Question 15.

A. handicapped
B. campaign
C. performance
D. donation

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: