Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 8: Amine là một trong những đề thi thuộc Chương 3 – Hợp chất chứa Nitrogen trong chương trình Hóa Học 12.
Chương 3 – Hợp chất chứa Nitrogen sẽ giới thiệu đến bạn một nhóm các hợp chất hữu cơ quan trọng, trong đó amine là đại diện tiêu biểu. Amine có vai trò đa dạng trong hóa học hữu cơ và có nhiều ứng dụng thực tiễn trong đời sống và công nghiệp.
Trong bài học này, bạn sẽ cần nắm vững:
- Khái niệm, danh pháp và phân loại amine
- Tính chất vật lý và hóa học của amine: tính bazơ, phản ứng với axit, phản ứng với axit nitrơ,…
- Phương pháp điều chế amine trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
- Ứng dụng quan trọng của amine trong dược phẩm, phẩm nhuộm, polymer và các lĩnh vực khác.
Hiểu rõ về amine sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức về hóa học hữu cơ và thấy được sự liên kết giữa hóa học và cuộc sống.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và thử sức ngay bây giờ nhé!
Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 8: Amine đề số 1
1. Amine là hợp chất hữu cơ được tạo thành khi thay thế một hoặc nhiều nguyên tử hydrogen trong phân tử ammonia (NH3) bằng:
A. Nguyên tử halogen
B. Nhóm hydroxyl
C. Gốc hydrocarbon
D. Nhóm carboxyl
2. Amine nào sau đây là amine bậc hai?
A. CH3NH2
B. (CH3)2NH
C. (CH3)3N
D. C6H5NH2
3. Tên gọi IUPAC của amine có công thức cấu tạo CH3-CH(CH3)-NH2 là:
A. 2-methylpropan-1-amine
B. 2-methylpropanamine
C. 1-methylpropan-2-amine
D. 1-methylpropanamine
4. Tính chất hóa học đặc trưng nhất của amine là:
A. Tính axit
B. Tính bazơ
C. Tính oxi hóa
D. Tính khử
5. Amine nào sau đây có tính bazơ mạnh nhất trong môi trường nước?
A. Aniline (C6H5NH2)
B. Ammonia (NH3)
C. Etylamine (C2H5NH2)
D. Phenylmethylamine (C6H5CH2NH2)
6. Cho etylamine tác dụng với dung dịch HCl, sản phẩm thu được là:
A. C2H5OH và NH4Cl
B. C2H5NH3Cl
C. C2H5Cl và NH3
D. (C2H5)2NH và H2
7. Phản ứng giữa amine bậc một với axit nitrơ (HNO2) ở nhiệt độ thấp tạo thành:
A. Amide
B. Nitroalkane
C. Muối diazonium
D. Ancol
8. Để điều chế etylamine, người ta có thể dùng phương pháp nào sau đây?
A. Oxi hóa etyl alcohol
B. Khử nitroethane
C. Thủy phân etyl chloride trong môi trường axit
D. Cộng hợp NH3 vào ethylene
9. Chất nào sau đây là amine thơm?
A. Etylamine
B. Propylamine
C. Aniline
D. Trimetyl amine
10. Số đồng phân amine bậc một có cùng công thức phân tử C4H11N là:
A. 2
B. 4
C. 6
D. 8
11. Ứng dụng nào sau đây của amine trong đời sống?
A. Sản xuất xà phòng
B. Sản xuất đường
C. Sản xuất thuốc nhuộm
D. Sản xuất giấy
12. Cho 5,9 gam etylamine phản ứng vừa đủ với dung dịch HCl. Khối lượng muối thu được là:
A. 6,5 gam
B. 9,55 gam
C. 11,8 gam
D. 13,0 gam
13. Phát biểu nào sau đây *không đúng* về amine?
A. Amine có thể tan trong nước do tạo liên kết hydrogen.
B. Amine có tính bazơ do có cặp electron tự do trên nguyên tử nitrogen.
C. Tất cả các amine đều là chất khí ở điều kiện thường.
D. Amine bậc ba không có hydrogen liên kết trực tiếp với nitrogen.
14. Chất nào sau đây là amine vòng no?
A. Aniline
B. Pyridine
C. Piperidine
D. Pyrrole
15. Trong phản ứng của amine với alkyl halide tạo thành amine bậc cao hơn, phản ứng thuộc loại phản ứng nào?
A. Cộng
B. Thế nucleophile
C. Oxi hóa – khử
D. Trùng hợp