Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 13: Vật liệu polymer

Làm bài thi

Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 13: Vật liệu polymer là một trong những đề thi thuộc Chương 4 – Polymer trong chương trình Hóa Học 12.

Chương 4 – Polymer đã giới thiệu đại cương về polymer, và bài học này sẽ đi sâu vào vật liệu polymer — khám phá thế giới đa dạng của các loại vật liệu polymer, từ chất dẻo, cao su đến tơ sợi, và ứng dụng rộng rãi của chúng trong đời sống và kỹ thuật.

Trong bài học này, bạn sẽ cần nắm vững:

  • Phân loại vật liệu polymer: chất dẻo, cao su, tơ sợi, vật liệu composite.
  • Tính chất và ứng dụng của các loại chất dẻo phổ biến: polietilen (PE), polivinyl clorua (PVC), polimetyl metacrylat (PMMA),…
  • Tính chất và ứng dụng của cao su: cao su tự nhiên, cao su tổng hợp (Buna-S, Buna-N,…), quá trình lưu hóa cao su.
  • Tính chất và ứng dụng của tơ sợi: tơ thiên nhiên (bông, len, tằm), tơ tổng hợp (nilon, capron, visco,…).

Hiểu biết về vật liệu polymer giúp bạn nhận diện và ứng dụng chúng một cách hiệu quả trong cuộc sống và công nghệ.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và thử sức ngay bây giờ nhé!

Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 13: Vật liệu polymer đề số 1

1. Vật liệu polymer nào sau đây thuộc loại chất dẻo?
A. Cao su Buna-S
B. Tơ tằm
C. Polietilen (PE)
D. Xenlulozơ

2. Chất dẻo PVC được điều chế từ monomer nào?
A. Etilen
B. Vinyl clorua
C. Propilen
D. Stiren

3. Tính chất đặc trưng của chất dẻo là:
A. Có tính đàn hồi cao
B. Có tính dẻo, dễ gia công
C. Dẫn điện tốt
D. Không bền với nhiệt

4. Vật liệu polymer nào sau đây có tính đàn hồi?
A. Cao su tự nhiên
B. Polietilen
C. Tơ nilon
D. Thủy tinh hữu cơ (PMMA)

5. Quá trình lưu hóa cao su nhằm mục đích:
A. Tăng độ bền kéo
B. Tăng tính dẻo
C. Tăng độ đàn hồi và độ bền nhiệt
D. Giảm khả năng chống thấm nước

6. Cao su Buna-S là cao su tổng hợp được tạo thành từ phản ứng đồng trùng hợp giữa:
A. Butadien và acrylonitrile
B. Butadien và stiren
C. Isopren và stiren
D. Clopren và butadien

7. Tơ nilon-6,6 thuộc loại tơ:
A. Tơ thiên nhiên
B. Tơ tổng hợp
C. Tơ bán tổng hợp
D. Tơ vô cơ

8. Loại tơ nào sau đây có nguồn gốc từ cellulose?
A. Tơ nilon
B. Tơ visco
C. Tơ capron
D. Tơ tằm

9. Vật liệu composite là vật liệu:
A. Chỉ có thành phần polymer
B. Chỉ có thành phần vô cơ
C. Tổ hợp từ hai hay nhiều vật liệu khác nhau
D. Chỉ có thành phần hữu cơ

10. Ứng dụng nào sau đây của chất dẻo polietilen (PE)?
A. Sản xuất ống dẫn nước chịu nhiệt
B. Sản xuất kính ô tô
C. Sản xuất túi nylon
D. Sản xuất lốp xe

11. Phát biểu nào sau đây *không đúng* về cao su tự nhiên?
A. Cao su tự nhiên là polymer của isopren.
B. Cao su tự nhiên có tính đàn hồi.
C. Cao su tự nhiên bền với nhiệt và hóa chất.
D. Cao su tự nhiên có thể tham gia phản ứng cộng halogen.

12. Tơ tằm thuộc loại tơ:
A. Tơ thiên nhiên
B. Tơ hóa học
C. Tơ tổng hợp
D. Tơ bán tổng hợp

13. Ưu điểm của vật liệu composite so với vật liệu polymer đơn thuần là:
A. Giá thành rẻ hơn
B. Dễ gia công hơn
C. Có tính chất cơ học vượt trội hơn
D. Nhẹ hơn

14. Chất liệu nào sau đây thường được sử dụng làm thủy tinh hữu cơ?
A. Polivinyl clorua (PVC)
B. Polimetyl metacrylat (PMMA)
C. Polystyrene (PS)
D. Polietilen (PE)

15. Loại vật liệu polymer nào có khả năng dẫn điện?
A. Chất dẻo
B. Cao su
C. Polymer dẫn điện
D. Tơ sợi

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: