Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 15: Thế điện cực và nguồn điện hóa học là một trong những đề thi thuộc Chương 5 – Pin điện và điện phân trong chương trình Hóa Học 12.
Chương 5 – Pin điện và điện phân mở ra thế giới của điện hóa học, nơi năng lượng hóa học được chuyển hóa thành điện năng và ngược lại. Bài học về Thế điện cực và nguồn điện hóa học là nền tảng để bạn hiểu về pin điện, ắc quy và các ứng dụng quan trọng của điện hóa học.
Trong bài học này, bạn sẽ cần nắm vững:
- Khái niệm về thế điện cực chuẩn và cách xác định thế điện cực
- Cấu tạo và nguyên tắc hoạt động của pin điện hóa học (pin galvanic)
- Suất điện động chuẩn của pin và cách tính suất điện động
- Ứng dụng của pin điện hóa học trong thực tế và đời sống
Nắm vững kiến thức về thế điện cực và pin điện hóa học sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc của dòng điện và ứng dụng của nó trong công nghệ và cuộc sống hàng ngày.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và thử sức ngay bây giờ nhé!
Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 15: Thế điện cực và nguồn điện hóa học đề số 1
1. Thế điện cực chuẩn của một cặp oxi hóa khử được xác định ở điều kiện chuẩn và so với điện cực chuẩn nào?
A. Điện cực bạc
B. Điện cực đồng
C. Điện cực hydro chuẩn
D. Điện cực kẽm
2. Trong pin điện hóa, quá trình oxi hóa xảy ra ở điện cực nào?
A. Anode ( cực âm )
B. Cathode ( cực dương )
C. Cả anode và cathode
D. Không xảy ra ở điện cực nào
3. Suất điện động chuẩn của pin điện hóa (E°pin) được tính bằng công thức nào sau đây?
A. E°pin = E°cathode + E°anode
B. E°pin = E°cathode – E°anode
C. E°pin = E°anode – E°cathode
D. E°pin = E°anode x E°cathode
4. Điện cực hydro chuẩn (SHE) có thế điện cực chuẩn bằng bao nhiêu?
A. 1V
B. -1V
C. 0V
D. 1.013 bar
5. Trong pin Zn-Cu, ion nào sau đây bị khử tại cathode?
A. Zn2+
B. Cu2+
C. SO42-
D. H+
6. Cho E°(Zn2+/Zn) = -0,76V và E°(Cu2+/Cu) = +0,34V. Suất điện động chuẩn của pin Zn-Cu là:
A. -1,10V
B. -0,42V
C. +1,10V
D. +0,42V
7. Vai trò của cầu muối trong pin điện hóa là gì?
A. Để dòng electron chạy qua
B. Duy trì sự trung hòa điện tích giữa hai dung dịch điện cực
C. Ngăn không cho các ion khuếch tán
D. Tăng tốc độ phản ứng
8. Ký hiệu nào sau đây biểu diễn sơ đồ pin điện hóa?
A. Zn | Zn2+ || Cu2+ | Cu
B. Zn2+ | Zn || Cu | Cu2+
C. Zn | Zn2+ || Cu2+ | Cu
D. Cu2+ | Cu || Zn2+ | Zn
9. Điều kiện chuẩn để xác định thế điện cực chuẩn bao gồm:
A. Nhiệt độ 0°C, áp suất 1 atm, nồng độ 1M
B. Nhiệt độ 25°C, áp suất 2 atm, nồng độ 2M
C. Nhiệt độ 25°C, áp suất 1 atm, nồng độ 1M
D. Nhiệt độ 0°C, áp suất 2 atm, nồng độ 2M
10. Nếu suất điện động chuẩn của pin (E°pin) > 0, phản ứng hóa học trong pin diễn ra:
A. Tự phát
B. Không tự phát
C. Cần cung cấp năng lượng
D. Ở trạng thái cân bằng
11. Điện cực nào sau đây là điện cực kim loại – ion kim loại?
A. Điện cực calomen
B. Điện cực bạc nhúng trong dung dịch AgNO3
C. Điện cực hydro
D. Điện cực oxi
12. Pin điện hóa nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày như pin tiểu, pin đồng hồ?
A. Pin nhiên liệu
B. Pin khô (pin Leclanche)
C. Pin chì-axit
D. Pin lithium-ion
13. Phản ứng nào sau đây xảy ra ở cathode trong pin Zn-Ag khi pin hoạt động?
A. Zn → Zn2+ + 2e
B. Ag+ + e → Ag
C. 2H+ + 2e → H2
D. Cu2+ + 2e → Cu
14. Đơn vị đo suất điện động của pin điện hóa là gì?
A. Ampe (A)
B. Ohm (Ω)
C. Volt (V)
D. Coulomb (C)
15. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của pin điện hóa?
A. Cung cấp năng lượng cho đèn pin
B. Cung cấp năng lượng cho xe điện
C. Cung cấp năng lượng cho máy tính xách tay
D. Mạ điện