Làm bài thi

Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 16: Điện phân là một trong những đề thi thuộc Chương 5 – Pin điện và điện phân trong chương trình Hóa Học 12.

Chương 5 – Pin điện và điện phân tiếp tục khám phá lĩnh vực điện hóa học, và bài học này sẽ tập trung vào điện phân — quá trình biến đổi điện năng thành hóa năng, có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống.

Trong bài học này, bạn sẽ cần nắm vững:

  • Khái niệm về điện phân và bản chất của quá trình điện phân
  • Nguyên tắc hoạt động của bình điện phân và các điện cực (anode, cathode)
  • Điện phân các chất điện li nóng chảy và dung dịch chất điện li
  • Định luật Faraday về điện phân và ứng dụng của điện phân trong thực tế

Hiểu rõ về điện phân sẽ giúp bạn nắm vững cơ sở lý thuyết và ứng dụng của một trong những quá trình điện hóa quan trọng nhất.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và thử sức ngay bây giờ nhé!

Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 16: Điện phân đề số 1

1. Điện phân là quá trình:
A. Oxi hóa – khử xảy ra dưới tác dụng của dòng điện một chiều
B. Tạo ra dòng điện từ phản ứng hóa học
C. Phản ứng hóa học tự xảy ra tạo ra chất mới
D. Quá trình trung hòa axit và bazơ

2. Trong bình điện phân, cực âm (cathode) là nơi xảy ra quá trình:
A. Oxi hóa
B. Khử
C. Cả oxi hóa và khử
D. Không có phản ứng hóa học

3. Trong bình điện phân, cực dương (anode) là nơi xảy ra quá trình:
A. Oxi hóa
B. Khử
C. Cả oxi hóa và khử
D. Không có phản ứng hóa học

4. Trong điện phân dung dịch NaCl, ở cathode thu được sản phẩm là:
A. Na
B. Cl2
C. H2
D. NaOH

5. Trong điện phân dung dịch CuSO4, ở anode thu được sản phẩm là:
A. Cu
B. O2
C. SO2
D. H2

6. Định luật Faraday thứ nhất về điện phân phát biểu về mối quan hệ giữa lượng chất giải phóng ở điện cực và:
A. Điện trở của dung dịch
B. Điện lượng (Q) truyền qua bình điện phân
C. Nồng độ dung dịch điện phân
D. Thời gian điện phân

7. Định luật Faraday thứ hai về điện phân phát biểu về mối quan hệ giữa lượng chất giải phóng ở các điện cực khác nhau và:
A. Khối lượng riêng của chất
B. Thể tích mol của chất
C. Đương lượng điện hóa của chất
D. Độ tan của chất

8. Để mạ đồng lên một vật bằng sắt, người ta dùng dung dịch điện phân là:
A. AgNO3
B. CuSO4
C. ZnSO4
D. NaCl

9. Trong quá trình điện phân nóng chảy Al2O3 để điều chế Al, người ta thêm criolit (Na3AlF6) vào nhằm mục đích:
A. Tăng tính dẫn điện của Al2O3
B. Hạ nhiệt độ nóng chảy của Al2O3
C. Ngăn chặn sự oxi hóa Al ở catot
D. Làm sạch Al

10. Trong điện phân dung dịch AgNO3 với điện cực trơ, ở cathode thu được 2,16 gam Ag. Thể tích khí O2 (đktc) thu được ở anode là:
A. 0,112 lít
B. 0,056 lít
C. 0,224 lít
D. 0,448 lít

11. Ứng dụng nào sau đây của điện phân không đúng?
A. Điều chế kim loại kiềm, kiềm thổ, nhôm
B. Sản xuất khí clo, hidro, NaOH
C. Mạ điện, luyện điện phân
D. Sản xuất phân bón hóa học

12. Khi điện phân dung dịch chứa các ion sau: Na+, Cu2+, Ag+, H+, thứ tự các ion bị khử ở cathode là:
A. Na+ > Cu2+ > Ag+ > H+
B. Na+ > H+ > Cu2+ > Ag+
C. Ag+ > Cu2+ > H+ > Na+
D. Ag+ > H+ > Cu2+ > Na+

13. Trong điện phân dung dịch H2SO4 loãng, ở anode xảy ra quá trình oxi hóa:
A. Ion H+
B. Ion SO42-
C. Phân tử H2O
D. Ion kim loại điện cực

14. Để tính lượng chất thu được ở điện cực trong quá trình điện phân, cần biết các yếu tố nào sau đây?
A. Cường độ dòng điện, thời gian điện phân, điện trở dung dịch
B. Hiệu điện thế, thời gian điện phân, nồng độ dung dịch
C. Cường độ dòng điện, thời gian điện phân, đương lượng điện hóa
D. Điện trở dung dịch, nồng độ dung dịch, đương lượng điện hóa

15. Phát biểu nào sau đây *sai* về điện phân?
A. Điện phân là quá trình không tự diễn ra.
B. Điện phân cần cung cấp năng lượng điện.
C. Điện phân có ứng dụng trong công nghiệp và đời sống.
D. Điện phân luôn tạo ra kim loại ở cathode và phi kim ở anode.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: