Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 21: Hợp kim là một trong những đề thi thuộc Chương 6 – Đại cương về kim loại trong chương trình Hóa Học 12.
Chương 6 – Đại cương về kim loại tiếp tục khám phá thế giới kim loại, bài học này sẽ tập trung vào hợp kim — vật liệu kim loại đa dạng và quan trọng, được tạo ra để cải thiện tính chất và mở rộng ứng dụng của kim loại nguyên chất.
Trong bài học này, bạn sẽ cần nắm vững:
- Khái niệm về hợp kim và mục đích tạo ra hợp kim
- Thành phần và tính chất của hợp kim so với kim loại nguyên chất
- Phân loại hợp kim: hợp kim thay thế, hợp kim xen kẽ.
- Một số hợp kim phổ biến và ứng dụng của chúng trong đời sống và công nghiệp.
Hiểu rõ về hợp kim giúp bạn nhận biết và ứng dụng các vật liệu kim loại một cách hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội hiện đại.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và thử sức ngay bây giờ nhé!
Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 21: Hợp kim đề số 1
1. Hợp kim là vật liệu được tạo thành khi:
A. Nung nóng chảy kim loại
B. Làm lạnh nhanh kim loại
C. Nóng chảy hỗn hợp nhiều kim loại hoặc kim loại với phi kim
D. Nghiền nhỏ kim loại thành bột mịn
2. Mục đích chính của việc tạo ra hợp kim là:
A. Giảm giá thành kim loại
B. Thay đổi và cải thiện tính chất của kim loại gốc
C. Làm cho kim loại tinh khiết hơn
D. Tăng khối lượng riêng của kim loại
3. So với kim loại nguyên chất, hợp kim thường có độ cứng:
A. Cao hơn
B. Thấp hơn
C. Tương đương
D. Không xác định
4. Loại hợp kim nào được tạo thành khi các nguyên tử kim loại khác thay thế vị trí của nhau trong mạng tinh thể?
A. Hợp kim thay thế
B. Hợp kim xen kẽ
C. Hợp kim nóng chảy
D. Hợp kim kết tinh
5. Loại hợp kim nào được tạo thành khi các nguyên tử phi kim có kích thước nhỏ chui vào khoảng trống trong mạng tinh thể kim loại?
A. Hợp kim thay thế
B. Hợp kim xen kẽ
C. Hợp kim nóng chảy
D. Hợp kim kết tinh
6. Thành phần chính của thép là:
A. Đồng và kẽm
B. Đồng và thiếc
C. Sắt và carbon
D. Nhôm và đồng
7. Hợp kim nào sau đây của đồng có màu vàng và được dùng làm đồ trang sức, vật liệu điện?
A. Đồng thanh (bronze)
B. Thau (brass)
C. Cupronickel
D. Amalgam
8. Hợp kim nào sau đây của đồng có màu đỏ và được dùng làm tượng, chi tiết máy chịu mài mòn?
A. Đồng thanh (bronze)
B. Thau (brass)
C. Cupronickel
D. Amalgam
9. Hợp kim nào sau đây của thiếc và chì có nhiệt độ nóng chảy thấp, dùng để hàn các linh kiện điện tử?
A. Thép không gỉ
B. Gang
C. Solder (thiếc hàn)
D. Đura
10. Hợp kim nào sau đây của nhôm có độ bền cao, nhẹ, dùng trong công nghiệp hàng không và chế tạo ô tô?
A. Đura (duralumin)
B. Gang
C. Thép carbon
D. Thau
11. Phát biểu nào sau đây *không đúng* về hợp kim?
A. Hợp kim có tính chất hóa học tương tự kim loại gốc.
B. Hợp kim thường dẫn điện và dẫn nhiệt kém hơn kim loại nguyên chất.
C. Hợp kim luôn có nhiệt độ nóng chảy cao hơn kim loại nguyên chất.
D. Hợp kim có thể có màu sắc khác với kim loại nguyên chất.
12. Hợp kim nào sau đây của vàng được dùng làm đồ trang sức có màu vàng trắng?
A. Vàng 18K
B. Vàng trắng (white gold)
C. Vàng tây
D. Vàng ta
13. Amalgam là hợp kim của kim loại nào với thủy ngân (Hg)?
A. Đồng
B. Kẽm
C. Bạc
D. Nhôm
14. Thép không gỉ (inox) là hợp kim của sắt với các nguyên tố nào để tăng khả năng chống ăn mòn?
A. Đồng và kẽm
B. Crom và niken
C. Mangan và silic
D. Lưu huỳnh và photpho
15. Ưu điểm chính của hợp kim so với kim loại nguyên chất là:
A. Giá thành rẻ hơn
B. Dễ điều chế hơn
C. Tính chất được cải thiện, ứng dụng đa dạng hơn
D. Khối lượng riêng nhỏ hơn