Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 23: Ôn tập chương 6 là một trong những đề thi thuộc Chương 6 – Đại cương về kim loại trong chương trình Hóa Học 12.
Chương 6 – Đại cương về kim loại đã cung cấp cho bạn một bức tranh toàn cảnh về thế giới kim loại, từ cấu trúc, tính chất đến ứng dụng và các vấn đề liên quan đến ăn mòn. Bài kiểm tra Ôn tập chương 6 này sẽ giúp bạn hệ thống hóa và củng cố lại toàn bộ kiến thức đã học trong chương, chuẩn bị tốt nhất cho các bài kiểm tra và kỳ thi.
Trong đề thi này, bạn sẽ được ôn tập và kiểm tra kiến thức về:
- Cấu tạo và liên kết kim loại, tính chất vật lý chung của kim loại.
- Tính chất hóa học chung của kim loại và dãy điện hóa.
- Kim loại trong tự nhiên, phương pháp điều chế và hợp kim.
- Sự ăn mòn kim loại và các biện pháp bảo vệ.
- Bài tập vận dụng tổng hợp kiến thức chương 6.
Hãy tự tin bước vào bài kiểm tra ôn tập chương này để đánh giá năng lực và hoàn thiện kiến thức về đại cương kim loại nhé!
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và thử sức ngay bây giờ nhé!
Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 23: Ôn tập chương 6 đề số 1
1. Trong mạng tinh thể kim loại, liên kết kim loại được hình thành do lực hút tĩnh điện giữa:
A. Các ion dương và ion âm
B. Các nguyên tử kim loại
C. Các ion dương và electron tự do
D. Các phân tử kim loại
2. Tính chất vật lý nào sau đây *không* phụ thuộc vào cấu trúc mạng tinh thể kim loại?
A. Tính dẫn điện
B. Tính dẫn nhiệt
C. Tính dẻo
D. Tính chất hóa học
3. Kim loại nào sau đây có tính khử mạnh nhất trong các kim loại kiềm?
A. Li
B. Na
C. K
D. Cs
4. Dãy kim loại nào sau đây phản ứng với nước ở nhiệt độ thường?
A. Cu, Ag, Au
B. Fe, Zn, Al
C. Na, K, Ca
D. Mg, Be, Ba
5. Phương pháp nào sau đây *không* dùng để điều chế kim loại hoạt động mạnh (nhóm IA, IIA, Al)?
A. Điện phân nóng chảy muối halogenua
B. Nhiệt luyện oxit kim loại bằng CO
C. Điện phân nóng chảy hidroxit
D. Điện phân nóng chảy muối clorua
6. Thành phần chính của gang là:
A. Thép và carbon
B. Sắt và carbon
C. Đồng và kẽm
D. Nhôm và silic
7. Hợp kim nào sau đây *không* phải là hợp kim của sắt?
A. Gang
B. Thép
C. Inox
D. Đura
8. Trong quá trình ăn mòn điện hóa học của thép trong môi trường ẩm, cực âm (cathode) thường là:
A. Fe
B. Tạp chất kim loại khác (ví dụ C)
C. Fe2+
D. H2O
9. Biện pháp nào sau đây *không* phải là biện pháp bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn?
A. Sơn, mạ bề mặt
B. Dùng vật liệu composite
C. Ngâm kim loại trong dung dịch axit
D. Dùng kim loại hoạt động mạnh hơn làm anot hi sinh
10. Cho phản ứng: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu. Phản ứng này chứng minh:
A. Tính khử của Cu mạnh hơn Fe
B. Tính khử của Fe mạnh hơn Cu
C. Tính oxi hóa của Fe2+ mạnh hơn Cu2+
D. Tính oxi hóa của Cu2+ yếu hơn Fe2+
11. Kim loại nào sau đây có thể tan trong dung dịch NaOH?
A. Fe
B. Cu
C. Al
D. Ag
12. Quặng nào sau đây chứa nhôm oxit ngậm nước?
A. Hematit
B. Magnetit
C. Boxit
D. Pirit
13. Hợp kim nào sau đây có tính siêu dẫn?
A. Thép
B. Gang
C. Hợp kim của Nb và Ti
D. Đồng thau
14. Trong sơ đồ pin điện hóa Zn-Cu, điện cực nào là anode?
A. Zn
B. Cu
C. Cả Zn và Cu
D. Không xác định
15. Để xác định kim loại M có tính khử mạnh hơn kim loại Cu hay không, có thể dùng thí nghiệm nào sau đây?
A. Đốt kim loại M trong oxi
B. Cho kim loại M tác dụng với axit HCl
C. Cho kim loại M vào dung dịch CuSO4
D. Cho kim loại M tác dụng với nước