Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 27: Đại cương về kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất là một trong những đề thi thuộc Chương 8 – Sơ lược về dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất và phức chất trong chương trình Hóa Học 12.
Chương 8 – Sơ lược về dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất và phức chất sẽ giới thiệu đến bạn một nhóm kim loại có vị trí đặc biệt và vai trò quan trọng trong bảng tuần hoàn, đó là kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất (chu kì 4, từ Sc đến Zn). Bài học này sẽ cung cấp những kiến thức tổng quan nhất về nhóm kim loại này.
Trong bài học này, bạn sẽ cần nắm vững:
- Vị trí và cấu hình electron đặc trưng của kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất
- Tính chất vật lý chung của kim loại chuyển tiếp: độ cứng, nhiệt độ nóng chảy, khối lượng riêng, tính dẫn điện, dẫn nhiệt.
- Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại chuyển tiếp: nhiều số oxi hóa, khả năng tạo phức chất, tính xúc tác.
- Vai trò và ứng dụng quan trọng của kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất và hợp chất của chúng.
Hiểu rõ về đại cương kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất là nền tảng để bạn khám phá sâu hơn về hóa học vô cơ và ứng dụng của các nguyên tố d-block.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và thử sức ngay bây giờ nhé!
Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 27: Đại cương về kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất đề số 1
1. Dãy kim loại nào sau đây thuộc dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất?
A. Ca, Sr, Ba
B. Na, K, Rb
C. Sc, Ti, V
D. Al, Ga, In
2. Cấu hình electron đặc trưng của kim loại chuyển tiếp là có electron ở phân lớp:
A. s
B. p
C. d
D. f
3. Kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất có số electron hóa trị (e lớp ngoài cùng và (n-1)d) tối đa là:
A. 2
B. 3
C. 12
D. 18
4. Tính chất vật lý nào sau đây *không* phải là tính chất chung của kim loại chuyển tiếp?
A. Độ cứng cao
B. Nhiệt độ nóng chảy cao
C. Khối lượng riêng nhỏ
D. Tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
5. Kim loại chuyển tiếp có nhiều số oxi hóa là do:
A. Bán kính nguyên tử nhỏ
B. Có nhiều electron hóa trị ở phân lớp d và s
C. Năng lượng ion hóa lớn
D. Độ âm điện lớn
6. Kim loại chuyển tiếp nào sau đây có nhiều số oxi hóa nhất?
A. Fe
B. Mn
C. Cr
D. Cu
7. Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại chuyển tiếp là:
A. Tính khử mạnh
B. Tính oxi hóa mạnh
C. Tính khử và khả năng tạo phức chất
D. Tính lưỡng tính
8. Ion nào sau đây có màu xanh lam đặc trưng trong dung dịch?
A. Fe2+
B. Cu2+
C. Cr3+
D. Mn2+
9. Kim loại chuyển tiếp nào sau đây là kim loại nhẹ, được dùng trong công nghiệp hàng không?
A. Ti (Titan)
B. Fe (Sắt)
C. Cr (Crom)
D. Ni (Niken)
10. Kim loại chuyển tiếp nào sau đây là thành phần chính của thép không gỉ?
Kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất có số oxi hóa cao nhất thường gặp là:
A. +2
B. +3
C. +7
D. +8
11. Phát biểu nào sau đây *không đúng* về kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất?
A. Đều là kim loại.
B. Đều có nhiều số oxi hóa.
C. Đều có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns2.
D. Đều có khả năng tạo phức chất.
12. Kim loại chuyển tiếp nào sau đây có vai trò quan trọng trong máu (hemoglobin)?
A. Fe
B. Cu
C. Zn
D. Mn
13. Cấu hình electron của ion Cr3+ (Z=24) là:
A. [Ar] 4s2 3d1
B. [Ar] 4s1 3d2
C. [Ar] 3d3
D. [Ar] 3d5
14. Hợp chất nào sau đây của mangan (Mn) có tính oxi hóa mạnh, thường dùng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp?
A. MnO2
B. MnCl2
C. KMnO4
D. MnSO4
15. Kim loại chuyển tiếp nào sau đây có vai trò quan trọng trong hợp kim đồng thau (brass)?
A. Ni
B. Zn
C. Cr
D. Fe