Trắc nghiệm Hóa học 11 Bài 4: Nitrogen là bài học quan trọng trong chương trình Chương 2 – Nitrogen – sulfur của Hóa học 11. Bài học này cung cấp kiến thức chi tiết về nguyên tố Nitrogen, một phi kim phổ biến và có vai trò thiết yếu trong tự nhiên và đời sống.
Trong bài học này, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản như:
- Vị trí và cấu hình electron của Nitrogen trong bảng tuần hoàn.
- Tính chất vật lý và hóa học của đơn chất Nitrogen (N2).
- Các dạng thù hình của Nitrogen (nếu có) và ứng dụng.
- Tính chất và ứng dụng của các hợp chất quan trọng của Nitrogen: ammonia (NH3), muối ammonium, acid nitric (HNO3), muối nitrate, các oxide của nitrogen.
- Chu trình Nitrogen trong tự nhiên và vai trò của Nitrogen đối với sự sống.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá thế giới của Nitrogen qua bài trắc nghiệm này! 🚀
Trắc nghiệm Hóa học 11 Bài 4: Nitrogen
1.Nguyên tố Nitrogen thuộc nhóm nào trong bảng tuần hoàn?
A.Nhóm IA.
B.Nhóm IIA.
C.Nhóm VA.
D.Nhóm VIA.
2.Cấu hình electron lớp ngoài cùng của nguyên tử Nitrogen là:
A.ns2np2.
B.ns2np3.
C.ns2np3.
D.ns2np4.
3.Ở điều kiện thường, Nitrogen tồn tại ở trạng thái:
A.Rắn.
B.Lỏng.
C.Khí.
D.Plasma.
4.Công thức hóa học của đơn chất Nitrogen là:
A.N.
B.N2.
C.N3.
D.N4.
5.Trong phân tử Nitrogen (N2), các nguyên tử Nitrogen liên kết với nhau bằng liên kết:
A.Liên kết đơn.
B.Liên kết đôi.
C.Liên kết ba.
D.Liên kết ion.
6.Tính chất hóa học đặc trưng của Nitrogen là:
A.Tính kim loại mạnh.
B.Tính phi kim.
C.Tính lưỡng tính.
D.Tính trơ.
7.Để Nitrogen thể hiện tính khử, số oxi hóa của Nitrogen phải:
A.Giảm xuống.
B.Tăng lên.
C.Không thay đổi.
D.Vừa tăng vừa giảm.
8.Phản ứng nào sau đây thể hiện tính oxi hóa của Nitrogen?
A.N2 + 3H2 → 2NH3
B.N2 + 3Mg → Mg3N2
C.N2 + O2 → 2NO
D.N2 + 6Li → 2Li3N
9.Trong công nghiệp, Nitrogen được sản xuất chủ yếu từ:
A.Không khí.
B.Quặng nitrate.
C.Khí thiên nhiên.
D.Nước biển.
10.Ứng dụng quan trọng nhất của Nitrogen là:
A.Sản xuất phân bón.
B.Sản xuất ammonia.
C.Sản xuất thuốc nổ.
D.Tạo môi trường trơ.
11.Công thức hóa học của ammonia là:
A.NH2.
B.NH3.
C.NH4.
D.N2H4.
12.Phản ứng nào sau đây dùng để điều chế ammonia trong công nghiệp?
A.NH4Cl + NaOH →
B.N2 + 3H2 →
C.NH3 + HCl →
D.NH4NO3 →
13.Acid nitric (HNO3) là acid có tính oxi hóa:
A.Yếu.
B.Trung bình.
C.Mạnh.
D.Rất yếu.
14.Muối nitrate được sử dụng chủ yếu làm:
A.Phân bón hóa học.
B.Chất tẩy rửa.
C.Thuốc nổ.
D.Chất bảo quản thực phẩm.
15.Trong tự nhiên, Nitrogen tuần hoàn trong chu trình Nitrogen, quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc chu trình Nitrogen?
A.Quá trình cố định Nitrogen.
B.Quá trình nitrate hóa.
C.Quá trình phản nitrate hóa.
D.Quá trình halogen hóa.