Trắc nghiệm Hóa học 11 Bài 5: Ammonia. Muối ammonium là một bài học quan trọng thuộc Chương 2 – Nitrogen – sulfur trong chương trình Hóa học 11. Bài học này tập trung vào ammonia (NH3) và muối ammonium, những hợp chất nitrogen quan trọng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, nông nghiệp và đời sống.
Trong bài học này, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản như:
- Tính chất vật lý và hóa học của ammonia (NH3): cấu trúc phân tử, tính base yếu, khả năng tạo phức, phản ứng oxi hóa khử.
- Điều chế ammonia: trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp (phương pháp Haber-Bosch).
- Tính chất và ứng dụng của muối ammonium: tính tan, phản ứng nhiệt phân, phản ứng trao đổi ion.
- Nhận biết ion ammonium (NH4+).
- Ứng dụng của ammonia và muối ammonium trong thực tiễn.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá những kiến thức thú vị về ammonia và muối ammonium! 🚀
Trắc nghiệm Hóa học 11 Bài 5: Ammonia. Muối ammonium
1.Công thức hóa học của ammonia là:
A.NH2.
B.NH3.
C.NH4.
D.N2H4.
2.Phân tử ammonia có dạng hình học:
A.Đường thẳng.
B.Góc bẹt.
C.Chóp tam giác.
D.Tứ diện đều.
3.Trong phân tử ammonia, nguyên tử nitrogen có số oxi hóa là:
A.+3.
B.+5.
C.-3.
D.0.
4.Ammonia tan tốt trong nước là do:
A.Ammonia là chất khí nhẹ.
B.Ammonia tạo liên kết hydrogen với nước.
C.Ammonia phản ứng mạnh với nước.
D.Ammonia có cấu trúc phân tử phân cực.
5.Dung dịch ammonia có môi trường:
A.Acid.
B.Base.
C.Trung tính.
D.Lưỡng tính.
6.Nhỏ dung dịch ammonia vào dung dịch muối nào sau đây sẽ tạo kết tủa?
A.NaCl.
B.KNO3.
C.CuSO4.
D.Na2SO4.
7.Phản ứng nào sau đây dùng để điều chế ammonia trong phòng thí nghiệm?
A.N2 + 3H2 →
B.NH4Cl + Ca(OH)2 →
C.NH3 + HCl →
D.NH4NO3 →
8.Trong công nghiệp, ammonia được sản xuất từ phản ứng giữa:
A.N2O và H2.
B.N2 và H2.
C.NO và H2.
D.NH4Cl và NaOH.
9.Muối ammonium khi đun nóng dễ bị phân hủy tạo thành:
A.N2 và H2O.
B.NH3 và O2.
C.NH3 và acid.
D.NO2 và H2O.
10.Muối ammonium nào sau đây khi nhiệt phân tạo ra khí N2?
A.NH4Cl.
B.NH4HCO3.
C.NH4NO2.
D.NH4NO3.
11.Để nhận biết ion ammonium (NH4+) trong dung dịch, người ta thường dùng:
A.Dung dịch acid.
B.Dung dịch base mạnh và đun nóng.
C.Dung dịch muối bạc.
D.Dung dịch phenolphtalein.
12.Ứng dụng quan trọng nhất của ammonia là:
A.Sản xuất thuốc nổ.
B.Sản xuất phân đạm.
C.Sản xuất nhựa.
D.Làm chất tẩy rửa.
13.Muối ammonium nào sau đây được dùng làm phân đạm?
A.NH4Cl.
B.(NH4)2SO4.
C.NH4HCO3.
D.NH4NO2.
14.Phản ứng giữa ammonia và acid hydrochloric tạo thành:
A.Khí hydrogen.
B.Khí nitrogen.
C.Ammonium chloride.
D.Ammonium hydroxide.
15.Trong phản ứng đốt cháy ammonia trong oxygen dư, sản phẩm tạo thành là:
A.N2 và H2O.
B.NO và H2O.
C.NO2 và H2O.
D.N2O và H2O.