Trắc nghiệm Hóa học 11 Bài 8: Sulfuric acid và muối sulfate

Làm bài thi

Trắc nghiệm Hóa học 11 Bài 8: Sulfuric acid và muối sulfate là một bài học trọng tâm thuộc Chương 2 – Nitrogen – sulfur trong chương trình Hóa học 11. Bài học này trang bị cho học sinh những kiến thức sâu sắc về sulfuric acid (H2SO4), một acid vô cơ quan trọng hàng đầu trong công nghiệp, và các muối sulfate của nó.

Trong bài học này, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản như:

  • Tính chất vật lý và hóa học của sulfuric acid (H2SO4): độ mạnh acid, tính háo nước, tính oxi hóa mạnh (đặc biệt là sulfuric acid đặc nóng).
  • Điều chế sulfuric acid: phương pháp tiếp xúc trong công nghiệp.
  • Tính chất và ứng dụng của muối sulfate: tính tan, nhận biết ion sulfate (SO42-).
  • Ứng dụng quan trọng của sulfuric acid và muối sulfate trong đời sống và sản xuất.
  • Ảnh hưởng của sulfuric acid và muối sulfate đến môi trường (nếu có) và biện pháp bảo vệ.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn chinh phục những câu hỏi trắc nghiệm để làm chủ kiến thức về sulfuric acid và muối sulfate! 🚀

Trắc nghiệm Hóa học 11 Bài 8: Sulfuric acid và muối sulfate

1.Công thức hóa học của sulfuric acid là:
A.H2SO3.
B.H2SO4.
C.H2S.
D.HSO4.

2.Sulfuric acid đặc, nóng có tính oxi hóa mạnh là do:
A.Ion H+.
B.Ion SO42-.
C.Nguyên tử S có số oxi hóa +6.
D.Phân tử H2O.

3.Tính chất vật lý đặc trưng của sulfuric acid đặc là:
A.Có màu vàng.
B.Dễ bay hơi.
C.Háo nước mạnh.
D.Có mùi hắc.

4.Trong công nghiệp, sulfuric acid được điều chế bằng phương pháp:
A.Điện phân dung dịch.
B.Nhiệt phân muối sulfate.
C.Tiếp xúc.
D.Oxi hóa trực tiếp sulfur.

5.Nguyên liệu chính để sản xuất sulfuric acid trong công nghiệp là:
A.Quặng pyrite (FeS2).
B.Lưu huỳnh (S).
C.Khí hydrogen sulfide (H2S).
D.Muối sulfate.

6.Phản ứng nào sau đây thể hiện tính acid mạnh của sulfuric acid loãng?
A.H2SO4 + Cu →
B.H2SO4 đặc + Cu →
C.H2SO4 + NaOH →
D.H2SO4 đặc + C →

7.Kim loại nào sau đây KHÔNG phản ứng với sulfuric acid loãng?
A.Zn.
B.Mg.
C.Au.
D.Fe.

8.Sản phẩm khử của sulfuric acid đặc, nóng khi tác dụng với kim loại có thể là:
A.SO2, S, H2S.
B.SO3, S, H2O.
C.SO2, S, H2S.
D.SO3, SO2, H2.

9.Để nhận biết ion sulfate (SO42-) trong dung dịch, người ta thường dùng thuốc thử là:
A.Dung dịch NaOH.
B.Dung dịch HCl.
C.Dung dịch BaCl2.
D.Dung dịch AgNO3.

10.Muối sulfate nào sau đây là chất kết tủa trắng không tan trong acid mạnh?
A.BaSO4.
B.MgSO4.
C.Na2SO4.
D.CuSO4.

11.Ứng dụng quan trọng nhất của sulfuric acid là:
A.Sản xuất phân bón.
B.Sản xuất phân bón.
C.Sản xuất thuốc tẩy.
D.Sản xuất thuốc nổ.

12.Sulfuric acid đặc được dùng để làm khô các chất khí nào sau đây?
A.NH3.
B.H2S.
C.O2.
D.SO2.

13.Muối sulfate nào sau đây được dùng làm thạch cao bó bột?
A.CaSO4.2H2O.
B.MgSO4.7H2O.
C.CuSO4.5H2O.
D.Na2SO4.10H2O.

14.Trong phản ứng điều chế sulfuric acid theo phương pháp tiếp xúc, giai đoạn tạo ra SO3 từ SO2 và O2 là giai đoạn:
A.Hấp thụ.
B.Oxi hóa xúc tác.
C.Sản xuất H2SO4.
D.Đốt cháy sulfur.

15.Phản ứng nào sau đây KHÔNG thể hiện tính oxi hóa của sulfuric acid đặc, nóng?
A.H2SO4 đặc + Cu →
B.H2SO4 đặc + FeO →
C.H2SO4 loãng + Fe →
D.H2SO4 đặc + S →

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: