Đề thi Lịch sử các học thuyết kinh tế TMU là một trong những bài kiểm tra quan trọng của môn Lịch sử các học thuyết kinh tế tại Trường Đại học Thương mại (TMU). Đề thi này được biên soạn bởi các giảng viên có chuyên môn sâu rộng của TMU, nhằm đánh giá sự hiểu biết của sinh viên về quá trình phát triển của các tư tưởng và học thuyết kinh tế từ cổ đại đến hiện đại. Nội dung đề thi bao gồm các câu hỏi về các lý thuyết kinh tế chủ chốt, các nhà kinh tế nổi bật, và sự tác động của các học thuyết này đối với nền kinh tế thế giới. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu sâu hơn về đề thi này và bắt đầu kiểm tra ngay bây giờ!
Đề thi lịch sử các học thuyết kinh tế TMU
I. Phần trắc nghiệm
Lịch sử học thuyết kinh tế nghiên cứu sự phát triển của:
a. tư tưởng kinh tế
b. học thuyết kinh tế
c. khoa học kinh tế
d. tri thức kinh tế
Học thuyết kinh tế là:
a. số cộng các tư tưởng kinh tế
b. tập hợp các tư tưởng kinh tế
c. hệ thống các tư tưởng kinh tế
d. nhiều tư tưởng kinh tế
Thời cổ đại tương ứng với phương thức sản xuất nào dưới đây:
a. công xã nguyên thủy
b. chiếm hữu nô lệ
c. phong kiến
d. tư bản
Thời cổ đại đã xuất hiện thêm loại phân công lao động nào?
a. phân công lao động tự nhiên
b. phân công lao động xã hội
c. phân công lao động trong công trường thủ công
d. phân công lao động giữa các môn khoa học
Thời cổ đại đã xuất hiện thêm:
a. kinh tế tự nhiên
b. kinh tế hàng hóa
c. kinh tế hiện vật
d. kinh tế nông nghiệp
Thời cổ đại đã xuất hiện:
a. tư tưởng kinh tế
b. học thuyết kinh tế
c. khoa học kinh tế
d. trường phái kinh tế
Platon là nhà tư tưởng kinh tế:
a. cổ đại Hy Lạp
b. cổ đại La Mã
c. thuộc phái kinh tế cổ điển
d. thuộc phái tân cổ điển
Theo Platon, phân công không sinh ra:
a. nhà nước
b. giai cấp
c. trao đổi
d. kinh tế tự nhiên
Phái cổ điển chủ yếu phản ánh nền kinh tế TBCN thời kỳ:
a. tích lũy nguyên thủy tư bản
b. chủ nghĩa tư bản độc quyền
c. chủ nghĩa tư bản cạnh tranh tự do
d. chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước
Tiêu chí phái cổ điển theo quan niệm của Karl Marx là:
a. cạnh tranh tự do
b. cân bằng
c. tư hữu
d. không có tiêu chí nào nêu trên
Phương pháp chủ yếu của trường phái cổ điển theo quan niệm của Karl Marx là:
a. kinh nghiệm
b. nghiên cứu những mối liên hệ bên ngoài
c. nghiên cứu những mối liên hệ bên trong, phát hiện quy luật
d. mô tả
Theo quan niệm phái cổ điển của Karl Marx, nhà kinh tế học nào không thuộc về cổ điển:
a. J.S. Mill
b. A.D. Smith
c. F. Quesnay
d. W. Petty
Theo quan niệm phái cổ điển của Karl Marx, nhà kinh tế học nào thuộc về phái cổ điển:
a. Colbert
b. T.R. Malthus
c. P.J. Proudhon
d. A.J. Turgot
Phái cổ điển theo quan niệm của Karl Marx, lĩnh vực nào sau đây là nguồn gốc của của cải:
a. sản xuất
b. phân phối
c. trao đổi
d. tiêu dùng
Phái cổ điển quan niệm lĩnh vực nào sau đây không phải là lĩnh vực nghiên cứu về của cải:
a. sản xuất
b. phân phối
c. trao đổi
d. không có lĩnh vực nào nêu trên
Nguồn gốc học thuyết kinh tế Karl Marx là:
a. triết học cổ điển Đức
b. kinh tế chính trị cổ điển Anh
c. chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp
d. Kinh tế chính trị cổ điển Pháp
Phát minh vĩ đại nhất của Karl Marx trong lĩnh vực kinh tế học là:
a. tính chất hai mặt của lao động sản xuất ra hàng hóa
b. hàng hóa sức lao động
c. tư bản bất biến và tư bản khả biến
d. không có phương án nào nêu trên
Tân cổ điển là trường phái:
a. Không quan tâm vai trò của nhà nước về kinh tế
b. Tiếp tục phát triển lý thuyết giá trị lao động của trường phái cổ điển
c. Chú trọng nghiên cứu quá trình sản xuất hàng hóa cho thị trường
d. Tập trung nghiên cứu việc phân bổ nguồn lực khan hiếm
Mức tối ưu Pareto là mức:
a. Làm cho phúc lợi của người này tăng lên mà không làm giảm bớt phúc lợi của người khác.
b. Không thể làm cho phúc lợi của người này tăng lên mà không làm cho phúc lợi của người khác xấu đi.
c. Trong hoàn cảnh cạnh tranh, không thể làm cho phúc lợi của người này tăng lên mà không làm giảm phúc lợi của người khác
d. Không phải là mức nào trong cả ba loại trên
Theo Keynes, khuynh hướng tiêu dùng cận biên giảm dần là do:
a. tâm lý chủ quan
b. lãi suất tiền gửi cao
c. hiệu quả đầu tư thấp
d. Cả ba nhân tố trên
Theo Keynes, khuynh hướng tiêu dùng cận biên giảm dần dẫn đến:
a. thất nghiệp
b. thiếu hụt tổng cầu
c. nhà nước phải kích thích đầu tư
d. Cả ba nhân tố trên
Theo trường phái Trọng tiền, mức độ tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào:
a. mức đầu tư của chính phủ
b. mức cung tiền tệ
c. mức tiền công thực tế
d. mức cung về lao động
Mô hình kinh tế thị trường xã hội Đức được hình thành dựa trên nguyên tắc:
a. chấp nhận sự tham gia của độc quyền
b. đảm bảo sự bền vững sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất
c. cần sự can thiệp sâu của nhà nước vào kinh tế
d. không chấp nhận tự do tiêu dùng
Học thuyết Trọng cung cho rằng:
a. thị trường là hệ thống hữu hiệu để định hướng các nhân tố đầu vào tối ưu
b. các doanh nghiệp có thể tối đa hóa lợi ích của mình
c. thuế và các khoản chi tiêu công cộng có thể kích thích tăng trưởng kinh tế
d. Cả ba phương án trên
Tư tưởng kinh tế cổ đại bảo vệ:
a. kinh tế tự nhiên
b. kinh tế hàng hóa
c. kinh tế nhà nước
d. kinh tế thương nghiệp
Tư tưởng kinh tế cổ đại ủng hộ:
a. đại thương nghiệp
b. cho vay nặng lãi
c. phân công lao động trí óc và chân tay
d. không có phương án nào nêu trên
Karl Marx xếp D. Ricardo vào phái cổ điển là do:
a. ông đặt phân phối lên hàng đầu
b. ông phát hiện ra lý thuyết lợi thế tương đối
c. ông theo thuyết giá trị lao động
d. không có đáp án nào nêu trên
J. S. Sismondi thuộc trường phái kinh tế chính trị tiểu tư sản vì:
a. ông theo thuyết trọng cầu
b. ông bổ sung thuyết thu nhập
c. ông theo thuyết giá trị lao động
d. ông muốn chữa khủng hoảng kinh tế bằng việc quay trở lại sản xuất hàng hóa nhỏ
Theo Marshall, giá cả của hàng hóa trong dài hạn bị chi phối bởi:
a. biến động của cung – cầu.
b. sản lượng tăng lên.
c. cầu tăng lên
d. chi phí tăng lên
II. Phần Tự luận
Trình bày những phát kiến mới của Karl Marx trong lý thuyết giá trị lao động
Lao động cụ thể và lao động trìu tượng của Karl Marx (Lao động trìu tượng tạo ra giá trị trao đổi của hàng hóa)
Lượng giá trị
Hình thái giá trị (Nguồn gốc và bản chất của tiền tệ)
Mâu thuẫn cơ bản của sản xuất hàng hóa
Quy luật giá trị
Giá cả sản xuất
Trình bày đường cong Laffer và sự vận dụng trong nền kinh tế?
Đường cong Laffer lý thuyết
Thuế suất đối với cung lao động (Hiệu ứng thu nhập và hiệu ứng thay thế)
Thuế suất với thu nhập từ thuế của nhà nước
Sự vận dụng đường cong Laffer trong nền kinh tế: trường hợp Anh và Mỹ
Phân tích sự phát triển lý thuyết giá trị lao động của A.Smith so với W. Petty
So với W.Petty, A.Smith đã phát triển một hệ thống lý thuyết về giá trị lao động:
Hai loại giá trị
Mọi lao động tạo ra giá trị (W.Petty coi lao động sản xuất ra tiền)
Cơ cấu của giá trị
Lao động tư nhân và lao động xã hội
Quy luật giá t
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.