Trắc nghiệm Hóa học 11 Bài 12: Công thức phân tử hợp chất hữu cơ là một trong những nội dung quan trọng thuộc Chương 3 – Đại cương về hoá học hữu cơ trong chương trình Hóa học 11. Bài học này trang bị kiến thức về công thức phân tử, một công cụ quan trọng để biểu diễn và xác định các hợp chất hữu cơ, giúp học sinh hiểu rõ thành phần và cấu tạo của phân tử chất hữu cơ.
Trong bài học này, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản như:
- Khái niệm công thức phân tử và ý nghĩa của công thức phân tử.
- Mối quan hệ giữa công thức phân tử và công thức đơn giản nhất (công thức thực nghiệm).
- Phương pháp xác định công thức phân tử của hợp chất hữu cơ.
- Ứng dụng của công thức phân tử trong hóa học hữu cơ.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀
Trắc nghiệm Hóa học 11 Bài 12: Công thức phân tử hợp chất hữu cơ
1.Công thức phân tử cho biết điều gì về phân tử hợp chất hữu cơ?
A.Tỷ lệ tối giản số nguyên tử của các nguyên tố trong phân tử.
B.Số lượng và loại nguyên tử của mỗi nguyên tố trong phân tử.
C.Sự sắp xếp các nguyên tử trong không gian.
D.Cấu trúc mạch carbon của phân tử.
2.Công thức đơn giản nhất (công thức thực nghiệm) của một hợp chất hữu cơ cho biết:
A.Tỷ lệ tối giản số nguyên tử của các nguyên tố trong phân tử.
B.Số lượng và loại nguyên tử của mỗi nguyên tố trong phân tử.
C.Khối lượng phân tử của hợp chất.
D.Tên gọi của hợp chất.
3.Cho công thức đơn giản nhất của một hợp chất hữu cơ là CH2O. Công thức phân tử nào sau đây có thể là của hợp chất đó?
A.CHO.
B.C2H4O2.
C.C3H6O.
D.C4H8O3.
4.Để xác định công thức phân tử của một hợp chất hữu cơ, cần biết:
A.Công thức đơn giản nhất.
B.Khối lượng mol phân tử.
C.Cả công thức đơn giản nhất và khối lượng mol phân tử.
D.Tính chất vật lý của hợp chất.
5.Đốt cháy hoàn toàn 3 gam chất hữu cơ X thu được 6.6 gam CO2 và 1.8 gam H2O. Tỷ lệ khối lượng C:H trong X là:
A.1:1.
B.4:1.
C.6:1.
D.12:1.
6.Một hợp chất hữu cơ có công thức đơn giản nhất là CH3 và khối lượng mol phân tử là 30 g/mol. Công thức phân tử của hợp chất đó là:
A.CH3.
B.C2H6.
C.C3H9.
D.C4H12.
7.Phân tích nguyên tố cho thấy trong một hợp chất hữu cơ X có %C = 40%, %H = 6.67%, %O = 53.33%. Công thức đơn giản nhất của X là:
A.CHO.
B.CH2O.
C.C2H3O.
D.C2H4O.
8.Công thức phân tử của benzene là C6H6. Công thức đơn giản nhất của benzene là:
A.CH.
B.C2H2.
C.C3H3.
D.C6H6.
9.Hợp chất hữu cơ Y có công thức đơn giản nhất là C3H4O và khối lượng mol phân tử là 140 g/mol. Công thức phân tử của Y là:
A.C3H4O.
B.C6H8O2.
C.C9H12O3.
D.C12H16O4.
10.Phương pháp phổ khối lượng (mass spectrometry) thường được sử dụng để xác định:
A.Công thức đơn giản nhất.
B.Khối lượng mol phân tử.
C.Thành phần phần trăm các nguyên tố.
D.Cấu trúc phân tử.
11.Cho 0.1 mol hợp chất hữu cơ Z cháy hoàn toàn thu được 0.3 mol CO2 và 0.4 mol H2O. Tỷ lệ số nguyên tử C:H trong Z là:
A.1:2.
B.3:4.
C.3:8.
D.4:3.
12.Một acid hữu cơ có công thức đơn giản nhất là CH2O2. Acid này có thể là:
A.Ethanol.
B.Acetic acid.
C.Formic acid.
D.Glucose.
13.Hợp chất nào sau đây có cùng công thức đơn giản nhất với acetic acid (CH3COOH)?
A.Formaldehyde (HCHO).
B.Ethanol (C2H5OH).
C.Acetone (CH3COCH3).
D.Glucose (C6H12O6).
14.Công thức phân tử của glucose là C6H12O6. Tỷ lệ C:H:O trong phân tử glucose là:
A.1:1:1.
B.1:2:1.
C.2:1:1.
D.2:2:1.
15.Để xác định công thức phân tử của một chất lỏng dễ bay hơi, người ta có thể dùng phương pháp:
A.Phân tích nguyên tố.
B.Đốt cháy hoàn toàn.
C.Tỷ khối hơi.
D.Kết tinh lại.