Trắc nghiệm Tin học 11 Bài 11: Cơ sở dữ liệu là một trong những đề thi thuộc Chủ đề 3 – Ứng dụng tin học, nằm trong sách Tin học 11 – Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài học cung cấp những kiến thức cơ bản về cơ sở dữ liệu – một công cụ quan trọng trong việc lưu trữ, tổ chức và truy xuất thông tin một cách có hệ thống và hiệu quả.
Trong bài học, học sinh sẽ tìm hiểu:
-
Khái niệm cơ sở dữ liệu: Hiểu được dữ liệu là gì, vai trò và cấu trúc của cơ sở dữ liệu trong thực tiễn.
-
Các thành phần cơ bản của cơ sở dữ liệu: Nắm được khái niệm bảng, bản ghi, trường và các mối quan hệ giữa các bảng.
-
Ứng dụng cơ sở dữ liệu trong cuộc sống: Nhận biết vai trò của cơ sở dữ liệu trong quản lý thông tin ở các lĩnh vực như giáo dục, y tế, kinh doanh…
Để làm tốt bài trắc nghiệm này, học sinh cần nắm vững khái niệm, cấu trúc và ứng dụng của cơ sở dữ liệu, đồng thời rèn luyện tư duy tổ chức dữ liệu một cách logic.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Câu 1: Cơ sở dữ liệu (CSDL) là gì?
C. Một tập hợp dữ liệu có liên quan được lưu trữ có tổ chức trên máy tính.
A. Một tập hợp các bảng tính trong Excel.
B. Một tập hợp các văn bản trong máy tính.
D. Một bộ sưu tập ảnh và video.
Câu 2: Tính chất nào sau đây là tính chất quan trọng của CSDL?
B. Tính toàn vẹn dữ liệu.
A. Tính dư thừa dữ liệu.
C. Tính phụ thuộc phần mềm.
D. Tính lưu trữ trên giấy.
Câu 3: Khi thiết kế CSDL, việc đảm bảo tính không dư thừa có nghĩa là:
B. Hạn chế việc lưu trữ các dữ liệu lặp lại.
A. Giảm thiểu số lượng người dùng truy cập dữ liệu.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào phần mềm.
D. Lưu trữ tất cả dữ liệu ở cùng một nơi.
Câu 4: Hệ thống nào dưới đây thường sử dụng CSDL để quản lý dữ liệu?
A. Quản lý hồ sơ khách hàng của ngân hàng.
B. Nhật ký cá nhân.
C. Lưu trữ hình ảnh cá nhân trên ổ đĩa cứng.
D. Tạo bảng tính đơn giản trong Excel.
Câu 5: Tính độc lập dữ liệu trong CSDL là gì?
A. Khả năng phần mềm không cần cập nhật khi thay đổi dữ liệu.
B. Khả năng dữ liệu không phụ thuộc vào bất kỳ phần mềm nào.
C. Dữ liệu có thể được lưu trữ trên nhiều hệ thống khác nhau.
D. Dữ liệu chỉ có thể được truy cập từ một chương trình duy nhất. Điều này là ví dụ về CSDL trong thực tế?
Câu 6: Ưu điểm của CSDL trong thực tế?
B. Hệ thống quản lý điểm số của học sinh trong trường.
A. Một tập hợp các video được lưu trữ trên ổ cứng.
C. Một bảng tính Excel chứa danh sách hàng hóa.
D. Một tài liệu văn bản được lưu trên máy tính.
Câu 7: Trong CSDL, tính bảo mật có nghĩa là:
C. Dữ liệu được bảo vệ khỏi truy cập trái phép và sửa đổi không hợp lệ.
A. Chỉ có một người được phép xem dữ liệu.
B. Mọi người đều có quyền truy cập dữ liệu.
D. Dữ liệu không bao giờ được thay đổi.
Câu 8: Cơ sở dữ liệu nào sau đây đảm bảo tính nhất quán dữ liệu cao?
D. Tài khoản ngân hàng trực tuyến.
A. Hệ thống quản lý thư viện.
B. Ứng dụng lịch cá nhân.
C. Quản lý điểm thi của học sinh.
Câu 9: Khi cập nhật CSDL, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu có nghĩa là:
A. Các giá trị dữ liệu phải tuân theo các quy tắc nhất định.
B. Dữ liệu không bao giờ được thay đổi.
C. Chỉ một người có thể thay đổi dữ liệu cùng một lúc.
D. Không cho phép người dùng truy cập dữ liệu cùng lúc.
Câu 10: Trong CSDL, khi có sự cố trong quá trình cập nhật dữ liệu, tính nhất quán đảm bảo rằng:
C. Phần mềm sẽ tự động khôi phục dữ liệu.
A. Dữ liệu vẫn được cập nhật đúng cách, ngay cả khi có sự cố.
B. Dữ liệu bị xóa nếu gặp sự cố.
D. Người dùng phải cập nhật lại toàn bộ dữ liệu từ đầu.