Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 5: Vật liệu phi kim loại là một trong những đề thi thuộc chương Công nghệ cơ khí trong sách Công nghệ 11 – Kết nối tri thức với cuộc sống. Đây là bài học giúp học sinh mở rộng kiến thức về nhóm vật liệu cơ khí bên cạnh kim loại – đó là các vật liệu phi kim loại, với nhiều tính chất ưu việt và ứng dụng đa dạng trong sản xuất hiện đại.
Để làm tốt đề thi này, học sinh cần nắm rõ các loại vật liệu phi kim thường gặp như: vật liệu hữu cơ (gỗ, nhựa, cao su…), vật liệu vô cơ (gốm, thủy tinh…), và vật liệu composite. Đồng thời, cần hiểu rõ đặc điểm, tính chất (cách điện, chống ăn mòn, nhẹ, dễ tạo hình…) và phạm vi ứng dụng của chúng trong lĩnh vực cơ khí và đời sống hàng ngày.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Câu 1: Vật liệu phi kim loại gồm
C. Đá vôi, nhựa, gỗ
A. Kim loại, hợp kim
B. Kim loại, hợp kim màu
D. Cả 3 đáp án trên
Câu 2: Cao su thiên nhiên được chế biến từ đâu?
A. Nhựa cây cao su
B. Cây gỗ cao su
C. Đá vôi
D. Cả B và C đều đúng
Câu 3: Ưu điểm nổi bật quan trọng nhất cơ bản của vật liệu phi kim loại là?
A. Quan sát đặc trưng quang học
B. Xác định khối lượng riêng
C. Pha mẫu biểu bằng tốc độ cơ học
D. Cả 3 đáp án trên
Câu 4: Cao su là?
A. Vật liệu chảy mềm thành chất lỏng dưới tác dụng của nhiệt độ cao và đông rắn lại khi làm nguội
B. Vật liệu hóa ngay sau khi được ép dưới áp suất, nhiệt độ gia công, không thể nóng chảy hay hòa tan trở lại
C. Vật liệu được gia công gọt rũa trên nhiều loại máy tạo
D. Cả 3 đáp án trên
Câu 5: Lí do vật liệu phi kim được sử dụng rộng rãi là
D. Cả 3 đáp án trên
A. Dễ gia công
B. Giá thành thấp
C. Ít mài mòn
Câu 6: Tính chất nào của vật liệu phi kim loại khác không thể thay thế là?
B. Tính cách điện, cách nhiệt, nhẹ, chịu ăn mòn hóa học tốt
A. Tính dẫn điện, dẫn nhiệt, nhẹ, chịu ăn mòn hóa học tốt
C. Tính cứng, dễ rèn dập, dẫn điện, dẫn nhiệt, chịu ăn mòn hóa học tốt
D. Tính cơ học tốt, cứng, dẻo, độ bền cao, độ dẻo dai, tính chất của vật liệu truyền thống
Câu 7: Công nghệ đúc phun dùng gia công cho vật liệu phi kim loại nào?
A. Nhựa nhiệt dẻo
B. Nhựa nhiệt rắn
C. Cao su
D. Cả 3 đáp án trên
Câu 8: Vật liệu phi kim loại thường có tính chất cơ học nào?
C. Tính đàn hồi
A. Tính cứng
B. Tính dẻo
D. Tính dẻo
Câu 9: Vật liệu phi kim loại có tính dẫn hồi cao là?
C. Cao su
A. Nhựa nhiệt dẻo
B. Nhựa nhiệt rắn
D. Cả 3 đáp án trên
Câu 10: Nhựa nhiệt dẻo là?
A. Vật liệu chảy mềm thành chất lỏng dưới tác dụng của nhiệt độ cao và đông rắn lại khi làm nguội
B. Vật liệu hóa ngay sau khi được ép dưới áp suất, nhiệt độ gia công, không thể nóng chảy hay hòa tan trở lại
C. Vật liệu được gia công gọt rũa trên nhiều loại máy tạo
D. Cả 3 đáp án trên
Câu 11: Vật liệu phi kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp, có khả năng chế biến lại là?
A. Nhựa nhiệt dẻo
B. Nhựa nhiệt rắn
C. Cao su
D. Cả 3 đáp án trên
Câu 12: Công nghệ nào dưới đây dùng gia công cho vật liệu phi kim loại nào?
D. Cả 3 đáp án trên
A. Nhựa nhiệt dẻo
B. Nhựa nhiệt rắn
C. Cao su
Câu 13: Cao su nhân tạo được chế biến từ đâu?
D. Cả B và C đều đúng
A. Nhựa cây cao su
B. Than đá
C. Dầu mỏ
Câu 14: Vật liệu khi gia nhiệt sẽ rắn cứng, không có khả năng tái chế là?
C. Nhựa nhiệt rắn
A. Gang
B. Nhựa nhiệt dẻo
D. Cao su
Câu 15: Vật liệu phi kim loại có khả năng chịu được nhiệt độ cao là?
B. Nhựa nhiệt rắn
A. Nhựa nhiệt dẻo
C. Cao su
D. Cả 3 đáp án trên
Câu 16: Vì sao cao su được dùng làm săm, lốp xe?
D. Vì cao su có tính đàn hồi, độ bền, độ dẻo cao, chịu mài mòn, ma sát tốt
A. Vì cao su có độ cứng cao và chịu được nhiệt độ cao
B. Vì cao su có tính dẫn nhiệt, dẫn điện cai, chống ăn mòn tốt, dẻo
C. Vì cao su có độ bền nhiệt, nhẹ, chống ăn mòn, chịu va đập tốt
Câu 17: Khi tác động cơ học vào mẫu, vật liệu bị gãy, vỡ. Đây là dấu hiệu nhận biết vật liệu phi kim loại nào?
B. Nhựa nhiệt rắn
A. Nhựa nhiệt dẻo
C. Cao su tự nhiên
D. Cao su nhân tạo
Câu 18: Cao su được ứng dụng làm?
C. Săm, lốp, ống dẫn, các phần tử đàn hồi của khớp, đai truyền, trục, sản phẩm cách điện
A. Bánh răng, ổ trượt, bu lông, lò xo, vít nhựa trong một số máy móc
B. Bánh răng, ổ trượt, thanh nẹp chịu nhiệt, vỏ tàu thuyền, ô tô, ống dẫn, bể chứa hóa chất
D. Chế tạo máy bay, thiết bị hàng không, đóng tàu, gia công cơ khí khuôn mẫu
Câu 19: Tính chất của vật liệu phi kim loại là?
A. Có tính đàn hồi, mềm hơn vật liệu kim loại và hợp kim (trừ kim cương)
B. Khối lượng riêng nhỏ hơn các vật liệu kim loại
C. Không bị oxi hóa, không bị ăn mòn trong môi trường acid
D. Có tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
Câu 20: Số phát biểu đúng trong các phát biểu sau là?
C. 3
A. 1
B. 2
D. 4