Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 21 Khái quát chung về ô tô

Làm bài thi

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 21: Khái quát chung về ô tô là một trong những đề thi thuộc Chủ đề 5 – Cơ khí động lực và các ứng dụng, nằm trong sách Công nghệ 11 – Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài học này cung cấp cho học sinh cái nhìn tổng quan về ô tô, một phương tiện vận tải không thể thiếu trong đời sống hiện đại, từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động đến các loại ô tô khác nhau trên thị trường.

Trong bài học, học sinh sẽ tìm hiểu:

  • Khái quát về ô tô: Làm quen với các khái niệm cơ bản về ô tô, các thành phần cấu tạo chính và nguyên lý hoạt động cơ bản của một chiếc ô tô.

  • Các loại ô tô: Hiểu sự phân loại ô tô theo mục đích sử dụng, chẳng hạn như ô tô con, ô tô tải, ô tô chở khách và ô tô chuyên dụng.

  • Lịch sử và phát triển của ô tô: Nắm vững sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô, từ những chiếc ô tô đầu tiên cho đến các công nghệ hiện đại được sử dụng trong các mẫu ô tô ngày nay.

Để làm tốt bài trắc nghiệm này, học sinh cần nắm vững kiến thức về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của ô tô, cùng với sự phân loại và ứng dụng của ô tô trong đời sống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Câu 1: Phương tiện giao thông đường bộ, có từ 4 bánh xe trở lên, dùng để chuyên chở người, hàng hóa hoặc thực hiện nhiệm vụ riêng là?
A. Ô tô
B. Xe máy
C. Tàu hỏa
D. Máy bay

Câu 2: Bộ phận nào của ô tô có chức năng dùng để điều khiển chuyển hướng chuyển động của ô tô?
A. Hệ thống truyền lực
B. Hệ thống lái
C. Hệ thống treo
D. Hệ thống phanh

Câu 3: Vai trò của ô tô trong đời sống là?
A. Chở người và hàng hóa đi trên nhiều địa hình khác nhau
B. Phục vụ các công việc đặc thù như sửa hóa, cứu thương, truyền hình, …
C. Góp phần phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh, …
D. Cả 3 đáp án trên

Câu 4: Ô tô con thuộc nhóm nào?
A. Nhóm ô tô chở người
B. Nhóm ô tô chở hàng hóa
C. Nhóm ô tô chuyên dùng
D. Cả 3 đáp án trên

Câu 5: Vai trò của ô tô trong sản xuất là?
A. Chở người và hàng hóa đi trên nhiều địa hình khác nhau
B. Phục vụ các công việc đặc thù như sửa hóa, cứu thương, truyền hình, …
C. Vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu dùng
D. Vận chuyển nguyên vật liệu từ nơi khai thác đến nơi sản xuất

Câu 6: Ô tô tải thùng có định thuộc nhóm nào?
A. Nhóm ô tô chở người
B. Nhóm ô tô chở hàng hóa
C. Nhóm ô tô chuyên dùng
D. Cả 3 đáp án trên

Câu 7: Các phần chính của ôtô là?
A. Phần động cơ, hệ thống truyền lực, hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh
B. Phần động cơ, hệ thống truyền lực, hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh, khung xe
C. Phần động cơ, hệ thống truyền lực, hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh, vỏ xe
D. Phần động cơ, hệ thống truyền lực, hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh, vỏ xe

Câu 8: Theo nguồn động lực làm ô tô chuyển động, ô tô được chia làm?
A. Ô tô sử dụng động cơ đốt trong, ô tô sử dụng động cơ điện
B. Ô tô sử dụng động cơ đốt trong, ô tô sử dụng động cơ điện, ô tô chuyên dụng
C. Ô tô sử dụng động cơ đốt trong, ô tô sử dụng động cơ điện, ô tô chuyên dùng
D. Ô tô chở người, ô tô chở hàng hóa, ô tô chuyên dụng

Câu 9: Bộ phận nào có nhiệm vụ đảm bảo an toàn giao thông khi trời tối?
A. Hệ thống truyền lực
B. Hệ thống chiếu sáng
C. Hệ thống treo
D. Hệ thống tín hiệu và điều khiển

Câu 10: Hệ thống truyền lực thuộc phần nào của ô tô?
A. Phần động cơ
B. Phần gầm
C. Phần thân – điện tử
D. Phần thân vỏ

Câu 11: Phần điện – điện tử có những hệ thống chính nào?
A. Hệ thống cung cấp điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống tín hiệu, hệ thống thông tin và tín hiệu, hệ thống kiểm tra
B. Hệ thống cung cấp điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống tín hiệu, hệ thống thông tin và tín hiệu, hệ thống kiểm tra, hệ thống các mặt bị khác
C. Hệ thống cung cấp điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống tín hiệu, hệ thống thông tin và tín hiệu, hệ thống kiểm tra, hệ thống các mặt bị khác, các hệ thống điện động cơ
D. Hệ thống cung cấp điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống thông tin và tín hiệu, hệ thống kiểm tra, hệ thống các mặt bị khác, các hệ thống điện động cơ, hệ thống phanh

Câu 12: Theo công dụng, ô tô được chia làm?
A. Ô tô sử dụng động cơ đốt trong, ô tô sử dụng động cơ điện
B. Ô tô sử dụng động cơ đốt trong, ô tô chở hàng hóa, ô tô chuyên dụng
C. Ô tô sử dụng động cơ đốt trong, ô tô chở người, ô tô chuyên dụng
D. Ô tô chở người, ô tô chở hàng hóa, ô tô chuyên dụng

Câu 13: Ô tô cứu thương thuộc nhóm nào?
A. Ô tô chuyên dùng
B. Nhóm ô tô chở người
C. Nhóm ô tô chở hàng hóa
D. Cả 3 đáp án trên

Câu 14: Phần gầm của ô tô có cấu tạo gồm những hệ thống, bộ phận chính nào?
A. Hệ thống truyền lực, hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh
B. Hệ thống truyền lực, hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh, khung xe
C. Hệ thống truyền lực, hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh, hệ thống cung cấp điện, khung xe
D. Hệ thống truyền lực, hệ thống chiếu sáng, hệ thống lái, hệ thống phanh, khung xe

Câu 15: Ô tô buýt thuộc nhóm nào?
A. Nhóm ô tô chở người
B. Nhóm ô tô chở hàng hóa
C. Nhóm ô tô chuyên dùng
D. Cả 3 đáp án trên

Câu 16: Hệ thống đánh lửa thuộc phần nào của ô tô?
A. Phần động cơ
B. Phần gầm
C. Phần điện – điện tử
D. Phần thân vỏ

Câu 17: Hệ thống bôi trơn thuộc phần nào của ô tô?
A. Phần động cơ
B. Phần gầm
C. Phần điện – điện tử
D. Phần thân vỏ

Câu 18: Hệ thống nào biến đổi momen từ động cơ đến bánh xe chủ động làm xe chuyển động?
A. Hệ thống truyền lực
B. Hệ thống đánh lửa
C. Hệ thống lái
D. Hệ thống cung cấp điện

Câu 19: Hệ thống nào trong phần gầm giúp xe chuyển động êm khi đi trên đường mấp mô?
B. Hệ thống treo
A. Hệ thống truyền lực
C. Hệ thống lái
D. Hệ thống phanh

Câu 20: Số phát biểu đúng trong các phát biểu sau là?

  1. Phương tiện giao thông đường bộ, có từ 4 bánh xe trở lên, dùng để chuyên chở người, hàng hóa hoặc thực hiện nhiệm vụ riêng.

  2. Ô tô có thể làm việc trong nhiều điều kiện vận chuyển khác nhau như đồng bằng, miền núi, hải đảo, nhà ga, sân bay, …
    B. 2
    A. 1
    C. 3
    D. 4

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: