Bài tập trắc nghiệm lịch sử các học thuyết kinh tế chương 7

Năm thi: 2023
Môn học: Lịch sử các học thuyết kinh tế
Trường: Đại học Ngoại Thương
Người ra đề: TS Phan Thị Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 35
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kinh tế
Năm thi: 2023
Môn học: Lịch sử các học thuyết kinh tế
Trường: Đại học Ngoại Thương
Người ra đề: TS Phan Thị Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 35
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kinh tế

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Lịch sử các học thuyết kinh tế chương 7 là một công cụ học tập quan trọng, giúp sinh viên ôn luyện và kiểm tra kiến thức về môn Lịch sử các học thuyết kinh tế. Thông qua các câu hỏi trắc nghiệm được thiết kế theo nội dung giảng dạy từ các chương trình kinh tế, sinh viên có thể nắm vững quá trình phát triển của các học thuyết kinh tế, từ những tư tưởng kinh tế cổ điển đến các lý thuyết hiện đại. Bài tập này không chỉ giúp sinh viên củng cố kiến thức mà còn rèn luyện khả năng phân tích, tư duy phản biện đối với các vấn đề kinh tế khác nhau. Các câu hỏi được biên soạn mới nhất năm 2023 do các giảng viên uy tín từ nhiều trường Đại học trên cả nước.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để đánh giá mức độ hiểu biết của bạn ngay bây giờ!

Bài tập trắc nghiệm lịch sử các học thuyết kinh tế chương 7

Trường phái kinh tế học Keynesian được đặt theo tên của nhà kinh tế nào?
a. Adam Smith
b. David Ricardo
c. John Maynard Keynes
d. Milton Friedman

Cuốn sách nổi tiếng của John Maynard Keynes là gì?
a. “The Wealth of Nations”
b. “The General Theory of Employment, Interest and Money”
c. “Principles of Political Economy”
d. “Das Kapital”

Theo Keynes, yếu tố nào có vai trò quan trọng trong việc xác định tổng cầu?
a. Lợi nhuận của doanh nghiệp
b. Chi tiêu của chính phủ
c. Tỷ lệ lạm phát
d. Nguồn cung tiền tệ

Theo lý thuyết Keynesian, khi nền kinh tế bị suy thoái, chính phủ nên:
a. Tăng thuế
b. Giảm chi tiêu công
c. Tăng lãi suất
d. Tăng chi tiêu công

Keynes cho rằng thị trường tự do không thể tự điều chỉnh để đạt được:
a. Sự tăng trưởng kinh tế
b. Cân bằng lao động
c. Sự công bằng xã hội
d. Cân bằng toàn dụng lao động

“Hiệu ứng số nhân” trong lý thuyết Keynesian mô tả:
a. Sự gia tăng GDP do tăng chi tiêu công
b. Sự gia tăng lãi suất do tăng cầu tiền tệ
c. Sự giảm giá cả do tăng cung tiền tệ
d. Sự giảm thất nghiệp do tăng đầu tư

Trong lý thuyết Keynesian, đầu tư tư nhân bị ảnh hưởng bởi:
a. Lãi suất
b. Thu nhập quốc dân
c. Tỷ lệ lạm phát
d. Chính sách thuế

Theo Keynes, tình trạng thất nghiệp có thể kéo dài do:
a. Giá cả không linh hoạt
b. Chi phí sản xuất cao
c. Sự thiếu đầu tư
d. Lãi suất thấp

Keynes cho rằng để kích thích nền kinh tế, chính phủ nên:
a. Tăng lãi suất
b. Giảm thuế
c. Tăng chi tiêu công
d. Giảm cung tiền tệ

Theo lý thuyết Keynesian, “tổng cầu” bao gồm các yếu tố nào?
a. Chi tiêu của chính phủ, tiêu dùng, đầu tư, và xuất khẩu ròng
b. Chi tiêu của chính phủ, tiêu dùng, lạm phát, và nhập khẩu ròng
c. Lợi nhuận, chi phí sản xuất, tiêu dùng, và đầu tư
d. Cung tiền tệ, lãi suất, đầu tư, và chi tiêu của chính phủ

Theo Keynes, chính sách tài khóa có vai trò gì trong việc ổn định nền kinh tế?
a. Điều tiết cung tiền tệ
b. Điều chỉnh tổng cầu
c. Tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát
d. Giảm chi tiêu để kiểm soát thâm hụt ngân sách

Keynes cho rằng việc tiết kiệm quá mức sẽ dẫn đến:
a. Sự gia tăng đầu tư
b. Sự gia tăng lãi suất
c. Sự suy giảm tổng cầu
d. Sự gia tăng tiêu dùng

Theo lý thuyết Keynesian, khi chính phủ tăng chi tiêu, hiệu ứng số nhân sẽ:
a. Giảm tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
b. Tăng thu nhập và sản lượng
c. Giảm lãi suất
d. Tăng tỷ lệ lạm phát

Keynes cho rằng trong ngắn hạn, giá cả và tiền lương thường:
a. Linh hoạt và dễ điều chỉnh
b. Cố định và không điều chỉnh
c. Phụ thuộc vào cung tiền tệ
d. Tăng dần theo thời gian

“Tính không chắc chắn” trong lý thuyết Keynesian liên quan đến:
a. Lãi suất
b. Tỷ lệ thất nghiệp
c. Quyết định đầu tư
d. Mức giá cả

Theo lý thuyết Keynesian, điều gì sẽ xảy ra khi tổng cầu vượt quá tổng cung?
a. Tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm
b. Lạm phát sẽ xảy ra
c. Lãi suất sẽ giảm
d. Giá cả sẽ giảm

Keynes cho rằng vai trò của chính phủ trong nền kinh tế là:
a. Tạo điều kiện cho thị trường tự do phát triển
b. Đảm bảo sự ổn định kinh tế thông qua can thiệp vào tổng cầu
c. Giảm thiểu can thiệp và để thị trường tự điều chỉnh
d. Tăng cường thuế để kiểm soát lạm phát

Theo Keynes, điều gì xảy ra khi cầu tiền tệ vượt quá cung tiền tệ?
a. Lãi suất sẽ tăng
b. Lạm phát sẽ tăng
c. Lãi suất sẽ giảm
d. Tiền tệ sẽ mất giá

Keynes cho rằng mức tiêu dùng của cá nhân phụ thuộc vào:
a. Thu nhập hiện tại
b. Lãi suất
c. Giá cả
d. Chính sách thuế

Theo lý thuyết Keynesian, chính phủ có thể giảm thất nghiệp bằng cách:
a. Tăng lãi suất
b. Giảm chi tiêu công
c. Tăng chi tiêu công và giảm thuế
d. Tăng thuế và giảm chi tiêu công

Keynes cho rằng lãi suất không chỉ được xác định bởi cung và cầu tiền mà còn bởi:
a. Tỷ lệ lạm phát
b. Kỳ vọng về tương lai
c. Mức tiêu dùng
d. Chính sách tài khóa

“Bẫy thanh khoản” trong lý thuyết Keynesian xảy ra khi:
a. Tiền lãi suất không còn ảnh hưởng đến đầu tư
b. Chính phủ không thể tăng chi tiêu
c. Lạm phát tăng cao và không thể kiểm soát
d. Cung tiền vượt quá cầu tiền

Theo Keynes, chính sách tiền tệ có giới hạn gì trong việc kích thích nền kinh tế?
a. Không thể ảnh hưởng đến lãi suất
b. Không thể tạo ra việc làm
c. Không thể làm giảm lạm phát
d. Không thể giải quyết bẫy thanh khoản

Theo lý thuyết Keynesian, trong trường hợp lạm phát cao, chính phủ nên:
a. Tăng chi tiêu công
b. Giảm chi tiêu công
c. Giảm thuế
d. Tăng cung tiền

Keynes cho rằng việc đầu tư phụ thuộc vào:
a. Mức tiết kiệm
b. Lãi suất và kỳ vọng về lợi nhuận
c. Chính sách thuế
d. Mức tiêu dùng

Trong lý thuyết Keynesian, “nhu cầu hiệu dụng” là gì?
a. Nhu cầu thực sự của người tiêu dùng
b. Nhu cầu được thúc đẩy bởi mức giá thấp
c. Nhu cầu dựa trên khả năng chi trả của người tiêu dùng
d. Nhu cầu được kích thích bởi chính sách của chính phủ

Theo Keynes, đầu tư tư nhân có xu hướng:
a. Biến đổi mạnh và khó dự đoán
b. Ổn định và có thể dự đoán
c. Bị kiểm soát bởi chính phủ
d. Phụ thuộc vào giá cả hàng hóa

“Kỳ vọng thích ứng” trong lý thuyết Keynesian liên quan đến:
a. Sự điều chỉnh của thị trường
b. Sự thay đổi trong tiêu dùng và đầu tư dựa trên kỳ vọng về tương lai
c. Sự điều chỉnh lãi suất
d. Sự kiểm soát của chính phủ

Keynes cho rằng trong tình huống lạm phát cao, cần làm gì để giảm lạm phát?
a. Tăng lãi suất
b. Tăng chi tiêu công
c. Giảm thuế
d. Tăng cung tiền

“Thất nghiệp tự nhiên” trong lý thuyết Keynesian là gì?
a. Thất nghiệp xảy ra khi lạm phát bằng 0
b. Thất nghiệp tồn tại ngay cả khi nền kinh tế đạt cân bằng toàn dụng lao động
c. Thất nghiệp do thị trường lao động không hoàn hảo
d. Thất nghiệp do chính phủ không can thiệp vào nền kinh tế

Theo Keynes, “cầu đầu tư” phụ thuộc vào:
a. Thu nhập của doanh nghiệp
b. Chính sách tài khóa
c. Lãi suất và kỳ vọng về lợi nhuận tương lai
d. Chính sách tiền tệ

Keynes cho rằng lạm phát có thể được kiểm soát bằng cách:
a. Giảm cung tiền tệ
b. Tăng chi tiêu công
c. Giảm thuế
d. Tăng tỷ lệ tiết kiệm

Trong lý thuyết Keynesian, điều gì xảy ra khi cung tiền vượt quá cầu tiền?
a. Lãi suất sẽ giảm
b. Lạm phát sẽ tăng
c. GDP sẽ giảm
d. Thất nghiệp sẽ tăng

Keynes cho rằng chính phủ nên làm gì khi nền kinh tế rơi vào suy thoái?
a. Giảm chi tiêu công
b. Tăng lãi suất
c. Tăng chi tiêu công và giảm thuế
d. Tăng cung tiền

“Lý thuyết lựa chọn thanh khoản” của Keynes mô tả:
a. Sự quyết định của người dân giữa việc tiêu dùng và tiết kiệm
b. Sự lựa chọn của doanh nghiệp giữa đầu tư và giữ tiền mặt
c. Sự quyết định của người dân giữa việc giữ tiền và đầu tư vào tài sản có lãi suất
d. Sự quyết định của chính phủ giữa việc tăng chi tiêu và tăng lãi suất

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)