Trắc nghiệm Ngữ văn 10 Bài 4 Văn bản: Lí ngựa ô ở hai vùng đất là một trong những đề thi thuộc Bài 4: Những di sản văn hóa trong chương trình Ngữ văn 10. Văn bản này giới thiệu về “Lí ngựa ô”, một di sản văn hóa âm nhạc dân gian đặc sắc, thể hiện sự đa dạng và phong phú của văn hóa Việt Nam qua các vùng miền.
Để làm tốt đề thi trắc nghiệm này, học sinh cần nắm vững các kiến thức:
- Nguồn gốc, đặc điểm và sự biến đổi của “Lí ngựa ô” ở hai vùng đất (ví dụ: Bắc và Nam)
- Giá trị văn hóa, nghệ thuật và ý nghĩa của “Lí ngựa ô” trong đời sống tinh thần người Việt
- So sánh và nhận diện sự khác biệt, tương đồng của “Lí ngựa ô” ở các vùng miền khác nhau
- Vai trò của âm nhạc dân gian trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀
Trắc nghiệm Ngữ văn 10 Bài 4 Văn bản: Lí ngựa ô ở hai vùng đất
Câu 1. “Lí ngựa ô” là một loại hình di sản văn hóa thuộc lĩnh vực nào?
A. Mỹ thuật
B. Kiến trúc
C. Âm nhạc dân gian
D. Sân khấu
Câu 2. “Lí ngựa ô” phổ biến ở vùng miền nào của Việt Nam?
A. Miền núi phía Bắc
B. Miền Trung
C. Khắp các vùng miền, đặc biệt là đồng bằng Bắc Bộ và Nam Bộ
D. Tây Nguyên
Câu 3. Nguồn gốc của “Lí ngựa ô” có thể bắt nguồn từ đâu?
A. Nhạc cung đình
B. Dân ca, sinh hoạt đời thường của người dân
C. Âm nhạc tôn giáo
D. Âm nhạc nước ngoài du nhập
Câu 4. Nhịp điệu đặc trưng của “Lí ngựa ô” thường được miêu tả như thế nào?
A. Nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ
B. Nhịp điệu chậm rãi, khoan thai, uyển chuyển
C. Nhịp điệu dồn dập, thôi thúc
D. Nhịp điệu tự do, phóng khoáng
Câu 5. Nội dung lời ca của “Lí ngựa ô” thường xoay quanh chủ đề gì?
A. Chiến tranh, lịch sử hào hùng
B. Tình yêu đôi lứa, cuộc sống lao động, sinh hoạt cộng đồng
C. Tôn giáo, tín ngưỡng
D. Phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ
Câu 6. “Lí ngựa ô” thường được trình bày trong những không gian, dịp nào?
A. Sân khấu lớn, chuyên nghiệp
B. Sinh hoạt cộng đồng, lễ hội, đám cưới, hát ru…
C. Nhà hát opera
D. Phòng trà, quán bar
Câu 7. Sự khác biệt giữa “Lí ngựa ô” ở hai vùng đất (Bắc và Nam) có thể thể hiện ở yếu tố nào?
A. Tên gọi
B. Giai điệu, tiết tấu, cách diễn xướng, nhạc cụ đệm
C. Lời ca
D. Chủ đề
Câu 8. Nhạc cụ nào thường được sử dụng để đệm cho “Lí ngựa ô” ở miền Bắc?
A. Đàn bầu
B. Đàn nguyệt, sáo, nhị
C. Đàn tranh
D. Trống cơm
Câu 9. Nhạc cụ nào thường được sử dụng để đệm cho “Lí ngựa ô” ở miền Nam?
A. Đàn tỳ bà
B. Đàn nhị
C. Đàn kìm, đàn cò, sáo
D. Đàn tam thập lục
Câu 10. Giá trị văn hóa của “Lí ngựa ô” thể hiện ở điều gì?
A. Tính giải trí cao
B. Kỹ thuật biểu diễn phức tạp
C. Lưu giữ và phản ánh bản sắc văn hóa vùng miền, tâm hồn và đời sống tinh thần người Việt
D. Khả năng kết hợp với âm nhạc hiện đại
Câu 11. “Lí ngựa ô” có vai trò gì trong đời sống tinh thần của người Việt?
A. Chỉ để nghe giải trí
B. Chỉ dành cho người lớn tuổi
C. Gắn kết cộng đồng, thể hiện bản sắc văn hóa, mang lại niềm vui và sự thư giãn
D. Chỉ để phục vụ du lịch
Câu 12. Thông qua việc tìm hiểu “Lí ngựa ô” ở hai vùng đất, chúng ta có thể nhận thấy điều gì về văn hóa Việt Nam?
A. Sự đơn điệu, nhàm chán
B. Sự đa dạng, phong phú và thống nhất trong đa dạng
C. Sự lạc hậu, kém phát triển
D. Sự du nhập hoàn toàn từ nước ngoài
Câu 13. Ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy giá trị của “Lí ngựa ô” là gì?
A. Để thu hút khách du lịch
B. Để kiếm tiền
C. Để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc và truyền lại cho thế hệ sau
D. Để cạnh tranh với âm nhạc nước ngoài
Câu 14. So với tranh Đông Hồ và Cải lương, “Lí ngựa ô” đại diện cho loại hình di sản văn hóa nào?
A. Di sản vật thể
B. Di sản thiên nhiên
C. Di sản văn hóa phi vật thể (âm nhạc)
D. Di sản hỗn hợp
Câu 15. Trong chương trình Ngữ văn 10, bài học về “Lí ngựa ô” giúp học sinh hiểu thêm về điều gì?
A. Lịch sử âm nhạc thế giới
B. Di sản văn hóa âm nhạc dân gian Việt Nam và ý thức trân trọng, bảo tồn di sản
C. Kỹ năng biểu diễn âm nhạc
D. Thị trường âm nhạc hiện đại