Trắc nghiệm Ngữ văn 10 Bài 7 Văn bản: Thư lại dụ Vương Thông

Làm bài thi

Trắc nghiệm Ngữ văn 10 Bài 7 Văn bản: Thư lại dụ Vương Thông là một trong những đề thi thuộc Bài 7: Anh hùng và nghệ sĩ trong chương trình Ngữ văn 10. Văn bản này là một bức thư tài tình của Nguyễn Trãi gửi Vương Thông, thể hiện bản lĩnh, trí tuệ và lòng nhân ái của người Việt trong cuộc kháng chiến chống quân Minh.
Để làm tốt đề thi trắc nghiệm này, học sinh cần nắm vững các kiến thức:

  • Tác giả Nguyễn Trãi và bối cảnh lịch sử liên quan đến bức thư
  • Thể loại thư dụ và đặc điểm của thể loại này trong văn học trung đại
  • Nội dung chính của “Thư lại dụ Vương Thông”: Phân tích tình hình địch – ta, kêu gọi Vương Thông đầu hàng, tránh đổ máu vô ích
  • Giá trị lịch sử, văn hóa và nghệ thuật của văn bản
  • Ngôn ngữ, giọng điệu và bút pháp nghệ thuật sắc sảo, vừa cứng rắn vừa mềm dẻo của Nguyễn Trãi trong “Thư lại dụ Vương Thông”

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Ngữ văn 10 Bài 7 Văn bản: Thư lại dụ Vương Thông

Câu 1. “Thư lại dụ Vương Thông” là văn bản do ai sáng tác?
A. Lê Lợi
B. Nguyễn Trãi
C. Lý Thường Kiệt
D. Trần Quốc Tuấn

Câu 2. “Thư lại dụ Vương Thông” được viết theo thể loại văn học nào?
A. Cáo
B. Hịch
C. Thư dụ hàng
D. Chiếu

Câu 3. Bức thư “Thư lại dụ Vương Thông” được gửi cho ai?
A. Vương Thông
B. Trương Phụ
C. Thoát Hoan
D. Trần Khát Chân

Câu 4. Mục đích chính của Nguyễn Trãi khi viết “Thư lại dụ Vương Thông” là gì?
A. Khoe tài văn chương
B. Kêu gọi Vương Thông đầu hàng để tránh chiến tranh
C. Dọa nạt quân Minh
D. Báo cáo tình hình cho Lê Lợi

Câu 5. Trong thư, Nguyễn Trãi đã phân tích tình hình lực lượng giữa ta và địch như thế nào?
A. So sánh tương quan lực lượng ngang bằng
B. Khẳng định quân ta mạnh, quân địch yếu, thế cô
C. Nhấn mạnh quân địch mạnh hơn quân ta
D. Giấu diếm lực lượng quân ta

Câu 6. Nguyễn Trãi đã sử dụng lý lẽ nào để thuyết phục Vương Thông đầu hàng?
A. Lý lẽ về sức mạnh quân sự của quân ta
B. Lý lẽ về sự tàn bạo của quân Minh
C. Lý lẽ về đạo lý, nhân nghĩa và tình thế bất lợi của quân Minh
D. Lý lẽ về lợi ích kinh tế khi đầu hàng

Câu 7. Giọng điệu chủ đạo trong “Thư lại dụ Vương Thông” là gì?
A. Hùng hổ, đe dọa
B. Van xin, cầu khẩn
C. Vừa cứng rắn, vừa mềm dẻo, thấu tình đạt lý
D. Mỉa mai, châm biếm

Câu 8. Nguyễn Trãi đã nhắc đến những yếu tố nào để chứng minh sự chính nghĩa của cuộc kháng chiến Lam Sơn?
A. Sức mạnh quân sự, tiềm lực kinh tế
B. Ý chí độc lập, lòng yêu nước, sự ủng hộ của nhân dân
C. Địa hình hiểm trở, thời tiết khắc nghiệt
D. Sự giúp đỡ của các nước láng giềng

Câu 9. Câu văn nào sau đây thể hiện sự tự tin của Nguyễn Trãi vào thắng lợi của cuộc kháng chiến?
A. “Thần vũ chẳng giết hại, hiếu sinh là đức lớn”
B. “Nay hãy nên suy xét lẽ hưng vong”
C. “Mà trông vào vận nước đã suy, trời người chán ghét”
D. “Cố gắng sức bền lòng, chớ nên vọng tưởng”

Câu 10. Giá trị nghệ thuật đặc sắc của “Thư lại dụ Vương Thông” thể hiện ở đâu?
A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
B. Lập luận chặt chẽ, sắc bén, dẫn chứng thuyết phục
C. Ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt
D. Miêu tả sinh động hình ảnh chiến trận

Câu 11. “Thư lại dụ Vương Thông” có ý nghĩa lịch sử như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?
A. Thúc đẩy quân Minh tăng cường lực lượng
B. Góp phần làm lung lay ý chí xâm lược của quân Minh, giảm bớt đổ máu
C. Kéo dài thời gian kháng chiến
D. Không có nhiều ảnh hưởng đến cục diện chiến tranh

Câu 12. Trong chương trình Ngữ văn 10, “Thư lại dụ Vương Thông” thuộc bài học nào?
A. Bài 5
B. Bài 7
C. Bài 9
D. Bài 3

Câu 13. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong “Thư lại dụ Vương Thông”?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Câu hỏi tu từ, phép đối
D. Nhân hóa

Câu 14. Qua “Thư lại dụ Vương Thông”, chúng ta thấy được phẩm chất gì của Nguyễn Trãi?
A. Tính cách nóng nảy, hiếu chiến
B. Sự kiêu ngạo, tự mãn
C. Trí tuệ, bản lĩnh, lòng nhân ái, tầm nhìn chiến lược
D. Sự nhút nhát, sợ hãi

Câu 15. “Thư lại dụ Vương Thông” thể hiện phong cách văn chương của Nguyễn Trãi như thế nào?
A. Trữ tình, lãng mạn
B. Hào hùng, bi tráng
C. Chính luận sắc sảo, lập luận chặt chẽ, giàu tính thuyết phục
D. Trang trọng, cổ kính

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: