Trắc nghiệm Ngữ văn 10 Bài 7 Văn bản: Dục Thúy sơn là một trong những đề thi thuộc Bài 7: Anh hùng và nghệ sĩ trong chương trình Ngữ văn 10. Văn bản này là một bài thơ nổi tiếng của Trần Nhân Tông, khắc họa vẻ đẹp độc đáo của núi Dục Thúy và thể hiện tâm tư, tình cảm của nhà vua – thi sĩ.
Để làm tốt đề thi trắc nghiệm này, học sinh cần nắm vững các kiến thức:
- Tác giả Trần Nhân Tông và vị trí của ông trong lịch sử, văn hóa Việt Nam
- Bài thơ “Dục Thúy sơn” và hoàn cảnh sáng tác, giá trị nội dung, nghệ thuật
- Vẻ đẹp của núi Dục Thúy được thể hiện qua ngòi bút tài hoa của Trần Nhân Tông
- Tâm tư, tình cảm của nhà vua – thi sĩ gửi gắm trong bài thơ
- Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật và những đặc sắc nghệ thuật trong bài thơ
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀
Trắc nghiệm Ngữ văn 10 Bài 7 Văn bản: Dục Thúy sơn
Câu 1. Bài thơ “Dục Thúy sơn” là sáng tác của vị vua nào dưới triều Trần?
A. Trần Thái Tông
B. Trần Thánh Tông
C. Trần Nhân Tông
D. Trần Anh Tông
Câu 2. Bài thơ “Dục Thúy sơn” được viết theo thể thơ nào?
A. Thất ngôn bát cú
B. Thất ngôn tứ tuyệt
C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
D. Lục bát
Câu 3. “Dục Thúy sơn” có nghĩa là gì?
A. Núi Ngọc Bích
B. Núi Thúy Ngọc
C. Núi Bích Ngọc
D. Núi Ngọc Thúy
Câu 4. Trong bài thơ, tác giả miêu tả núi Dục Thúy vào thời điểm nào?
A. Buổi sáng sớm
B. Buổi chiều tà
C. Ban đêm trăng sáng
D. Giữa trưa nắng gắt
Câu 5. Hình ảnh “non xa” trong câu thơ đầu gợi cảm giác gì về không gian?
A. Gần gũi, ấm áp
B. Mênh mông, bao la, rộng lớn
C. Hẹp hòi, tù túng
D. Huyền ảo, mơ màng
Câu 6. Câu thơ “khói tỏa ngàn sương” gợi hình ảnh núi Dục Thúy như thế nào?
A. Hùng vĩ, tráng lệ
B. Thơ mộng, trữ tình
C. Mờ ảo, huyền diệu, linh thiêng
D. U tịch, cô đơn
Câu 7. Từ “lưng trời” trong câu thơ “Bóng chiều man mác núi non xa – Khói tỏa ngàn sương, *lưng trời* lấp lánh” gợi điều gì?
A. Đỉnh núi cao chót vót
B. Vẻ đẹp của núi Dục Thúy hòa vào không gian vũ trụ
C. Sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên
D. Ánh sáng mặt trời chiếu rọi đỉnh núi
Câu 8. Hai câu thực của bài thơ “Dục Thúy sơn” tập trung miêu tả yếu tố nào của cảnh vật?
A. Hình dáng, đường nét
B. Màu sắc, ánh sáng
C. Âm thanh
D. Hương vị
Câu 9. Trong câu thơ “Ai hay *thiên tạo* với *nhân công*”, cụm từ “thiên tạo” và “nhân công” đối lập nhau như thế nào?
A. Về kích thước
B. Về màu sắc
C. Về nguồn gốc hình thành (tự nhiên và con người tạo ra)
D. Về giá trị thẩm mỹ
Câu 10. Câu thơ “Lầu ảnh *bích* *tằng* *vân* *ngoại* *hiện*” gợi cảm giác gì về kiến trúc lầu trên núi?
A. Gần gũi, quen thuộc
B. Nhỏ bé, khiêm nhường
C. Cao vút, tráng lệ, hòa lẫn vào mây trời
D. Đơn sơ, giản dị
Câu 11. Từ “bích” trong câu thơ “Lầu ảnh bích tằng vân ngoại hiện” có nghĩa là gì?
A. Vàng
B. Xanh biếc
C. Đỏ
D. Trắng
Câu 12. Trong chương trình Ngữ văn 10, bài “Dục Thúy sơn” thuộc bài học nào?
A. Bài 5
B. Bài 7
C. Bài 9
D. Bài 3
Câu 13. Nhận xét nào đúng nhất về bút pháp nghệ thuật của Trần Nhân Tông trong bài “Dục Thúy sơn”?
A. Lãng mạn, bay bổng
B. Hiện thực, chân phương
C. Hài hòa giữa bút pháp tả cảnh và tả tình, sử dụng nhiều từ Hán Việt
D. Trữ tình, da diết
Câu 14. Bài thơ “Dục Thúy sơn” thể hiện tâm sự, tình cảm gì của Trần Nhân Tông?
A. Nỗi buồn chán, cô đơn
B. Niềm vui thú điền viên
C. Tình yêu thiên nhiên, lòng tự hào về vẻ đẹp đất nước, ý thức về vai trò của người quân vương
D. Khát vọng sống ẩn dật, xa lánh尘 thế
Câu 15. Giá trị nổi bật nhất của bài thơ “Dục Thúy sơn” là gì?
A. Giá trị lịch sử
B. Giá trị thẩm mỹ và giá trị nhân văn
C. Giá trị triết học
D. Giá trị tôn giáo