Trắc nghiệm Ngữ văn 7 – Bài 9: Giải thích quy tắc hoặc luật lệ trong một trò chơi hay hoạt động

Làm bài thi

Trắc nghiệm Ngữ văn 7 – Bài 9: Giải thích quy tắc hoặc luật lệ trong một trò chơi hay hoạt động là một trong những đề thi thuộc Bài 9: Hòa điệu với tự nhiên trong chương trình Ngữ văn 7.

Đây là dạng bài kiểm tra kỹ năng giải thích – một phương thức thuyết minh quan trọng giúp người đọc hiểu rõ về cách vận hành của một trò chơi hoặc hoạt động cụ thể, thông qua việc trình bày quy tắc hoặc luật lệ. Học sinh cần lựa chọn một trò chơi dân gian, trò chơi tập thể, hoạt động văn hóa, thể thao hay học tập quen thuộc, sau đó trình bày cụ thể các quy định, cách thức tham gia, mục tiêu và ý nghĩa của trò chơi hoặc hoạt động đó. Bài viết cần rõ ràng, dễ hiểu, có bố cục mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ chính xác và có thể kết hợp ví dụ minh họa.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Câu 1. Mục đích nói của bài giải thích quy tắc hoặc luật lệ trong một trò chơi hay hoạt động là?
A. Làm rõ quy tắc hoặc luật lệ của trò chơi hay hoạt động với những người tham gia hoặc những người quan tâm.
B. Thuyết phục người nghe tham gia hoạt động hay trò chơi đó.
C. Giới thiệu để nhiều người biết đến trò chơi hay hoạt động đó.
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng.

Câu 2. Khi chọn nội dung cho hoạt động nói, em có thể dựa theo những gợi ý nào?
A. Đánh dấu đoạn giải thích quy tắc hoặc luật lệ của trò chơi hay hoạt động trong bài viết.
B. Tóm lược những ý chính của đoạn văn đó.
C. Chuẩn bị tranh ảnh, hình vẽ dạng sơ đồ, dụng cụ liên quan đến trò chơi hay hoạt động.
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng.

Câu 3. Em có thể tập luyện theo những hình thức nào?
A. Tập nói thành tiếng một mình; vừa nói vừa giới thiệu tranh ảnh, hình vẽ, dụng cụ.
B. Nếu em chuẩn bị thuyết trình thì nói theo bản trình chiếu đã chuẩn bị.
C. Cả 2 đáp án trên đều đúng.
D. Cả 2 đáp án trên đều sai.

Câu 4. Trong bài nói, khi kết luận em cần trình bày những gì?
A. Thu hút người nghe bằng thái độ hào hứng của em đối với trò chơi hay hoạt động…
B. Trình bày theo dàn ý đã chuẩn bị.
C. Trong khi nói, em có thể dùng cử chỉ, điệu bộ để mô phỏng động tác của trò chơi hay hoạt động.
D. Khẳng định sự thú vị của trò chơi hay hoạt động; hẹn các bạn cùng tham gia trò chơi hay hoạt động vào một dịp phù hợp.

Câu 5. Đâu không phải là hoạt động của người nói sau khi nói?
A. Lắng nghe chia sẻ của người nghe về bài nói.
B. Chú ý theo dõi quy tắc hoặc luật lệ của trò chơi hay hoạt động trong bài nói.
C. Giải đáp thắc mắc của người nghe (nếu có).
D. Cảm ơn nhận xét của người nghe.

Câu 6. Mục đích chính của việc giải thích quy tắc trong một trò chơi là gì?
A. Tạo sự tò mò cho người chơi.
B. Giúp người chơi hiểu cách chơi và tuân thủ luật lệ.
C. Làm cho trò chơi trở nên phức tạp.
D. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.

Câu 7. Văn bản giải thích luật lệ trò chơi nên có đặc điểm nào sau đây?
A. Mang tính chất hài hước, giải trí.
B. Trình bày rõ ràng, logic, dễ hiểu.
C. Chứa nhiều cảm xúc cá nhân.
D. Dài dòng, dùng từ ngữ cầu kỳ.

Câu 8. Trong phần mở đầu văn bản giải thích quy tắc trò chơi, người viết cần:
A. Nêu cảm nghĩ cá nhân.
B. Giới thiệu tên và mục đích của trò chơi.
C. Đưa ra ý kiến về trò chơi.
D. Nêu nguồn gốc lịch sử của trò chơi.

Câu 9. Quy tắc trò chơi thường được trình bày dưới dạng:
A. Dẫn chuyện tự nhiên.
B. Các bước cụ thể, tuần tự.
C. Miêu tả ước lệ.
D. Liệt kê tên người chơi.

Câu 10. Khi giải thích quy tắc trò chơi, cần chú ý đến:
A. Cảm xúc của người viết.
B. Sự chính xác và dễ áp dụng.
C. Các yếu tố văn học.
D. Cấu trúc tự do.

Câu 11. Câu nào sau đây phù hợp trong văn bản giải thích luật lệ trò chơi?
A. Tớ nghĩ luật này vui lắm.
B. Mỗi đội gồm 5 người, thi đấu theo lượt.
C. Tui không thích chơi trò này.
D. Ai cũng chơi sao cũng được.

Câu 12. Từ ngữ phù hợp để dùng trong văn bản giải thích quy tắc là:
A. Có thể, hình như, chắc là…
B. Phải, cần, không được…
C. Mình đoán là, chắc chắn…
D. Ước gì, giá như…

Câu 13. Một trò chơi có luật lệ rõ ràng sẽ giúp:
A. Người chơi cảm thấy lo lắng.
B. Trò chơi nhanh kết thúc.
C. Người chơi dễ hiểu và chơi đúng cách.
D. Trò chơi nhàm chán hơn.

Câu 14. Phần thân bài của văn bản giải thích luật lệ trò chơi thường trình bày:
A. Cảm nghĩ về trò chơi.
B. Các bước thực hiện và quy định cụ thể.
C. Đánh giá chủ quan của người viết.
D. Những sai sót khi chơi.

Câu 15. Một văn bản giải thích luật lệ cần đảm bảo:
A. Văn phong trữ tình.
B. Tính mạch lạc và logic.
C. Ý kiến cá nhân đa dạng.
D. Thông tin gây bất ngờ.

Câu 16. Trong trò chơi “Kéo co”, quy tắc quan trọng nhất là:
A. Mỗi bên phải có người cổ vũ.
B. Có người đứng giữa cầm cờ.
C. Không được buông tay khi chưa có hiệu lệnh kết thúc.
D. Ai thắng được thưởng.

Câu 17. Trong văn bản thuyết minh trò chơi “Bịt mắt bắt dê”, cần nói rõ:
A. Mục đích chơi để vui.
B. Cách tổ chức, số người, luật chơi.
C. Trò chơi có tiếng cười.
D. Trò chơi có ở mọi nơi.

Câu 18. Một quy tắc trong trò chơi “Ô ăn quan” là:
A. Người nào ăn hết quân thì thắng.
B. Người chơi không được đổi chỗ khi đã bắt đầu.
C. Ai bỏ quân sớm hơn sẽ thắng.
D. Mỗi người chỉ được đi một lượt duy nhất.

Câu 19. Trong trò chơi “Nhảy bao bố”, yếu tố nào cần đảm bảo?
A. Chơi trên nền cứng.
B. Phải thi theo nhóm.
C. Giữ thăng bằng và tuân theo hiệu lệnh.
D. Có nhạc nền vui nhộn.

Câu 20. Trong phần kết bài, người viết nên:
A. Nêu thêm các trò chơi khác.
B. Nhấn mạnh vai trò của việc tuân thủ luật lệ khi chơi.
C. Miêu tả cảm xúc.
D. Đề xuất thay đổi luật lệ.

Câu 21. Một lợi ích của việc hiểu rõ luật lệ trò chơi là:
A. Tăng tính cá nhân.
B. Tránh tranh cãi và đảm bảo công bằng.
C. Giúp người chơi sáng tạo tùy ý.
D. Tạo ra luật mới.

Câu 22. Câu văn nào sau đây không phù hợp với văn bản giải thích quy tắc?
A. Tớ rất thích chơi trò này vì nó vui.
B. Mỗi lượt chơi kéo dài 2 phút.
C. Người chơi không được bước ra khỏi vạch.
D. Khi có hiệu lệnh mới bắt đầu chơi.

Câu 23. Cách sắp xếp thông tin trong văn bản giải thích luật lệ nên:
A. Tùy cảm hứng.
B. Theo trình tự từ tổng quát đến cụ thể.
C. Lặp lại nhiều lần.
D. Không cần theo thứ tự.

Câu 24. Một quy tắc của trò chơi dân gian là:
A. Có thể thay đổi tùy ý.
B. Cần tuân thủ đúng để giữ tính truyền thống.
C. Phụ thuộc vào cảm xúc người chơi.
D. Không có quy định rõ ràng.

Câu 25. Việc sử dụng câu lệnh như “phải”, “không được” trong văn bản giải thích nhằm mục đích:
A. Tăng tính trang trọng.
B. Làm rõ yêu cầu bắt buộc.
C. Gợi cảm xúc cho người đọc.
D. Thể hiện thái độ phản đối.

 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: