Trắc nghiệm Ngữ văn 8 Văn bản 1 – Lá cờ thêu sáu chữ vàng là một trong những đề thi thuộc Bài 1 – Câu chuyện của lịch sử trong chương trình Ngữ văn 8. Văn bản này không chỉ là một phần quan trọng trong việc giúp học sinh hiểu thêm về lịch sử dân tộc mà còn truyền tải những giá trị văn hóa sâu sắc qua hình ảnh lá cờ thêu sáu chữ vàng. Để làm tốt đề thi này, học sinh cần nắm vững các kiến thức về nội dung và hình thức của văn bản, đồng thời hiểu rõ ý nghĩa của các biểu tượng trong câu chuyện lịch sử. Các trọng tâm cần chú ý bao gồm các đặc điểm của thể loại văn bản lịch sử, ý nghĩa của từng chi tiết trong câu chuyện, và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Ngữ văn 8 Bài 1 Văn bản 1 – Lá cờ thêu sáu chữ vàng
Câu 1. Hoài Văn có tâm trạng như thế nào khi phải đứng trên bờ nhìn quang cảnh một sự kiện đặc biệt đang diễn ra ở bến Bình Than?
A. Thờ ơ, bình thản
B. Hoảng sợ, rụt rè
C. Sốt ruột, lo lắng
D. Giận dữ, tức giận
Câu 2. Khi bị quân Thánh Dực ngăn cản xuống bến gặp vua, Hoài Văn đã có hành động gì?
A. Tuốt gươm quát lớn
B. Gây náo động cả bến sông
C. Qùy lạy van xin
D. A và B đúng
Câu 3. Lý do mà Hoài Văn có những hành động như tuốt gươm quát lớn, gây náo động cả bến sống khi bị quân Thánh Dực ngăn cản là gì?
A. Đã phải chờ quá lâu
B. Vừa đói vừa lo lắng, sốt ruột
C. Xin đánh quân giặc
D. Tất cả đáp án trên
Câu 4. Chứng kiến hành động và nghe lời tâu bày của Trần Quốc Toản, vua Thiệu Bảo có thái độ như thế nào?
A. Gật đầu, mỉm cười
B. Tức giận
C. Hoảng sợ
D. Căm ghét
Câu 5. Vì sao Quốc Toản phạm thượng nhưng được vua tha tội?
A. Còn trẻ, hoàn cảnh đáng thương
B. Biết lo lắng cho vua
C. Biết lo cho việc nước
D. Tất cả đáp án trên
Câu 6. Không chỉ tha tội cho Quốc Toản, nhà vua đã ban tặng cho chàng thứ gì?
A. Thỏi vàng
B. Qủa cam
C. Qủa bưởi
D. Tấm lụa đào
Câu 7. Thái độ và cách xử lý của nhà vua cho thấy ngài là một vị vua như thế nào?
A. Anh minh, đức độ
B. Xét sự việc dựa tren cả lý lẫn tình
C. Trân trọng chí khí và nỗi lòng quan tâm đến việc dân, việc nước của người trẻ
D. Tất cả đáp án trên
Câu 8. Trần Quốc Toản có tính cách như thế nào?
A. Dữ dằn, mưu mô, hèn nhát, sợ đụng chuyện binh đao
B. Hiền lành, dịu dàng, chỉ biết nghĩ đến cơm áo gạo tiền
C. Bộc trực, khảng khái, dũng cảm yêu nước thương nòi
D. Tất cả đáp án trên
Câu 9. Chọn câu không đúng trong các câu dưới đây
A. Trần Quốc Toản là thiếu niên anh hùng, sau này chính là Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn.
B. Trần Quốc Toản là anh vua Trần Nhân Tông, tham gia kháng chiến chống giặc Nguyên.
C. Trần Quốc Toản là con trai vua Trần Nhân Tông, tham gia kháng chiến chống giặc Nguyên.
D. Trần Quốc Toản là em vua Trần Nhân Tông, tham gia kháng chiến chống giặc Nguyên.
Câu 10. Trong “Lá cờ thêu sáu chữ vàng” có chi tiết vua Thiệu Bảo cầm lấy một quả cam sành chin mọng rồi ban cho Hoài Văn. Việc Hoài Văn vô tình bóp nát quả cam thể hiện điều gì?
A. Thể hiện chàng là người yêu nước, căm thù giặc
B. Thể hiện chàng là một người có sức mạnh vô cùng to lớn
C. Phản xạ tự nhiên của Hoài Văn
D. Chàng không sợ vua
Câu 11. “Lá cờ thêu sáu chữ vàng” mang lại cho em những cảm xúc gì?
A. Sống lại không khí hào hùng trong công cuộc chống giặc ngoại xâm của cha ông ta thuở trước
B. Biết ơn, tự hào về truyền thống yêu nước, chống giặc ngoại xâm của nhân dân ta
C. Có tinh thần trách nhiệm đối với đất nước
D. Tất cả đáp án trên
Câu 12. Nét tính cách nào của Trần Quốc Toản được thể hiện qua lời đối thoại “Xin quan gia cho đánh! Cho giặc mượn đường là mất nước” với vua?
A. Nóng nảy, tự ái, hờn tủi của một thanh niên mới lớn
B. Dũng cảm, giàu lòng yêu nước, dám hi sinh cả mạng sống vì dân tộc của mình
C. Ham học hỏi, trọng tình nghĩa
D. Đáp án khác
Câu 13. Tác phẩm khai thác những gương mặt tiêu biểu nào?
A. Thúy Kiều, Thúy Vân, Sở Khanh
B. Sơn Tinh, Thủy Tinh
C. Trần Quốc Tuấn, Trần Quang Khải, Trần Nhật Duật
D. Mị Châu, Trọng Thủy
Câu 14. Chi tiết nào trong văn bản “Lá cờ thêu sáu chữ vàng” cho thấy Trần Quốc Toản là người có ý chí lớn?
A. Hành động tuốt gươm đòi gặp vua.
B. Lời tâu xin đánh giặc với vua.
C. Việc thêu sáu chữ “Phá cường địch, báo hoàng ân” lên lá cờ.
D. Thái độ bình tĩnh khi nhận quả cam từ vua.
Câu 15. Ý nghĩa của sáu chữ vàng “Phá cường địch, báo hoàng ân” trên lá cờ của Hoài Văn là gì?
A. Thể hiện sự kiêu hãnh và mong muốn lập công danh.
B. Khẳng định lòng trung thành tuyệt đối với nhà vua.
C. Thể hiện ý chí đánh tan giặc mạnh, trả ơn vua và đất nước.
D. Mong muốn được nhà vua ban thưởng sau khi đánh giặc.
Câu 16. Hành động bóp nát quả cam của Trần Quốc Toản còn thể hiện điều gì khác ngoài lòng yêu nước, căm thù giặc?
A. Sự kính trọng đối với nhà vua.
B. Sự bình tĩnh và tự chủ trong mọi tình huống.
C. Sự phẫn uất, đau xót khi đất nước lâm nguy mà bản thân còn nhỏ tuổi, chưa được tham gia đánh giặc.
D. Sự ngây thơ, vô tư của một thiếu niên.
Câu 17. Tại sao tác giả lại đặt tên cho văn bản là “Lá cờ thêu sáu chữ vàng”?
A. Vì lá cờ là vật quý giá được nhà vua ban tặng.
B. Vì màu vàng tượng trưng cho sự giàu sang và quyền lực.
C. Vì sáu chữ vàng trên lá cờ là biểu tượng cho ý chí và tinh thần của Trần Quốc Toản.
D. Vì câu chuyện xoay quanh việc thêu lá cờ.
Câu 18. Văn bản “Lá cờ thêu sáu chữ vàng” thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện cổ tích
B. Thơ trữ tình
C. Truyện lịch sử
D. Kịch
Câu 19. Nhân vật Trần Quốc Toản trong văn bản được miêu tả chủ yếu qua những phương diện nào?
A. Ngoại hình và gia cảnh
B. Hành động, lời nói và ý chí
C. Suy nghĩ và tình cảm cá nhân
D. Mối quan hệ với các nhân vật khác
Câu 20. Chi tiết nào sau đây không thể hiện sự sáng tạo của tác giả khi kể lại sự kiện lịch sử về Trần Quốc Toản?
A. Miêu tả tâm trạng sốt ruột của Hoài Văn khi chờ ở bến Bình Than.
B. Hành động tuốt gươm đòi gặp vua của Hoài Văn.
C. Việc Trần Quốc Toản tham gia cuộc kháng chiến chống quân Nguyên.
D. Chi tiết vua Thiệu Bảo ban quả cam cho Hoài Văn.
Câu 21. Văn bản “Lá cờ thêu sáu chữ vàng” có ý nghĩa giáo dục nào đối với độc giả trẻ tuổi?
A. Cần phải biết nhẫn nhịn và chờ đợi thời cơ.
B. Phải biết giữ gìn của cải vật chất.
C. Cần nuôi dưỡng lòng yêu nước, ý chí tự cường dân tộc từ khi còn trẻ.
D. Phải biết nghe lời người lớn và tuân thủ kỷ luật.
Câu 22. Trong câu “Xin quan gia cho đánh! Cho giặc mượn đường là mất nước!”, từ “quan gia” dùng để chỉ ai?
A. Các vị tướng lĩnh trong triều đình.
B. Những người dân có địa vị cao trong xã hội.
C. Vua.
D. Các quan lại địa phương.
Câu 23. Hành động thêu chữ lên cờ của Trần Quốc Toản có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?
A. Chỉ là một hành động bộc phát của một thiếu niên.
B. Thể hiện sự khác biệt và nổi loạn của cá nhân.
C. Thể hiện tinh thần quyết chiến, quyết thắng giặc ngoại xâm của một bộ phận thanh niên yêu nước.
D. Mong muốn gây sự chú ý của triều đình.
Câu 24. Theo em, chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự anh minh của vua Thiệu Bảo?
A. Thái độ gật đầu, mỉm cười khi nghe lời tâu của Trần Quốc Toản.
B. Hành động tha tội cho Trần Quốc Toản.
C. Việc nhận ra và trân trọng tấm lòng yêu nước của một thiếu niên.
D. Việc ban tặng quả cam cho Trần Quốc Toản.
Câu 25. Nếu được thay đổi một chi tiết trong văn bản “Lá cờ thêu sáu chữ vàng”, em sẽ thay đổi chi tiết nào và vì sao?
A. Em sẽ thay đổi lời nói của Trần Quốc Toản để thể hiện sự khôn khéo hơn.
B. Em sẽ thay đổi hành động của quân Thánh Dực để câu chuyện bớt căng thẳng.
C. Em sẽ thêm chi tiết về những người bạn cùng thêu cờ với Trần Quốc Toản để làm nổi bật tinh thần đoàn kết.
D. Em sẽ thay đổi kết thúc câu chuyện để Trần Quốc Toản lập được nhiều chiến công hơn nữa.