Trắc nghiệm Ngữ văn 8 Bài 1 – Thực hành tiếng Việt trang 16 là một trong những đề thi thuộc Bài 1 – Câu chuyện của lịch sử trong chương trình Ngữ văn 8. Phần thực hành tiếng Việt trang 16 tập trung giúp học sinh củng cố và vận dụng các kiến thức ngôn ngữ đã học thông qua việc phân tích, nhận diện và sử dụng đúng các yếu tố tiếng Việt trong ngữ cảnh cụ thể. Trong phần này, học sinh cần nắm rõ các khái niệm ngữ pháp, cách sử dụng từ ngữ trong câu, cũng như các hiện tượng cú pháp cơ bản như chủ ngữ – vị ngữ, trạng ngữ, liên kết câu và đoạn văn.
Các trọng tâm của đề thi bao gồm: xác định thành phần câu, phân biệt kiểu câu, nhận diện cấu trúc ngữ pháp, và sử dụng đúng các yếu tố ngôn ngữ trong văn bản lịch sử. Đây là nền tảng quan trọng giúp học sinh không chỉ làm tốt bài kiểm tra mà còn phát triển kỹ năng đọc hiểu và viết trong chương trình Ngữ văn.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Ngữ văn 8 Bài 1 – Thực hành tiếng Việt trang 16
Câu 1. Cho đoạn văn sau:
“Nhưng đời nào tình thương yêu và lòng kính mến mẹ tôi lại bị những rắp tâm tanh bẩn xâm phạm đến… Mặc dầu non một năm ròng mẹ tôi không gửi cho tôi lấy một lá thư, nhắn người thăm tôi lấy một lời và gửi cho tôi lấy một đồng quà. Tôi cũng cười đáp lại cô tôi: – Không! Cháu không muốn vào. Cuối năm thế nào mợ cháu cũng về.”
(Nguyên Hồng, Những ngày thơ ấu)
Tại sao trong đoạn văn này, có chỗ tác giả dùng từ *mẹ*, có chỗ lại dùng từ *mợ*?
A. Mẹ và mợ là hai từ đồng nghĩa
B. Vì trước Cách mạng tháng Tám 1945, tầng lớp thị dân tư sản thời Pháp thuộc gọi mẹ là mợ
C. Dùng mẹ vì đó là lời kể của tác giả với đối tượng là độc giả, dùng mợ vì đó là lời đáp của chú bé Hồng khi đối thoại với người cô, giữa họ cùng một tầng lớp xã hội.
D. Cả A, B, C đúng.
Câu 2. Biệt ngữ xã hội là gì?
A. Là từ ngữ chỉ được sử dụng ở một địa phương nhất định
B. Là từ ngữ được dùng trong tất cả các tầng lớp nhân dân
C. Là từ ngữ được dùng trong một tầng lớp xã hội nhất định
D. Là từ ngữ được dùng trong nhiều tầng lớp xã hội
Câu 3. Khi sử dụng từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội, cần chú ý điều gì?
A. Không nên quá lạm dụng
B. Tùy hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp mà sử dụng cho phù hợp
C. Không phải từ nào đối tượng giao tiếp cũng có thể hiểu được
D. Tất cả đáp án trên
Câu 4. Các từ “trượt vỏ chuối”, “trúng tủ”, “tủ đè” là biệt ngữ của nhóm tầng lớp nào trong xã hội?
A. Học sinh
B. Người trung tuổi
C. Người già
D. Giáo viên
Câu 5. Từ ngữ “trẻ trâu” xuất hiện trong giới trẻ gần đây thường chỉ điều gì?
A. Con trâu nhỏ
B. Tầng lớp thanh thiếu niên ngông cuồng
C. Những bạn mới lớn khỏe khoắn
D. Con nghé có giá trị
Câu 6. Trong câu “Ông đồ vẫn ngồi đấy/ Qua đường không ai hay”, từ “ông đồ” có phải là biệt ngữ xã hội không? Vì sao?
A. Có, vì từ này chỉ một nhóm người cụ thể trong xã hội xưa.
B. Không, vì từ này được sử dụng rộng rãi và ai cũng hiểu.
C. Không, vì đây là từ ngữ thông thường, chỉ một nghề nghiệp trong xã hội xưa.
D. Có, vì giới trẻ ngày nay ít sử dụng từ này.
Câu 7. Từ nào sau đây không phải là biệt ngữ xã hội thường được sử dụng trong giới học sinh, sinh viên?
A. Cú đêm
B. Mọt sách
C. Phao
D. Cơm áo
Câu 8. Việc sử dụng biệt ngữ xã hội trong văn chương có tác dụng gì?
A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu đối với độc giả ngoài nhóm xã hội đó.
B. Tạo sắc thái riêng, khắc họa chân dung nhân vật và môi trường xã hội một cách sinh động.
C. Thể hiện sự sành điệu và bắt kịp xu hướng của người viết.
D. Giúp tác phẩm trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
Câu 9. Trong đoạn hội thoại sau:
– Ê, con mọt sách kia, hôm nay có kèo solo Liên Quân không?
– Tớ đang ôn thi cuối kỳ, không “leo rank” được đâu.
Những từ in đậm thuộc loại từ ngữ nào?
A. Từ ngữ địa phương
B. Biệt ngữ xã hội
C. Từ Hán Việt
D. Từ thông thường
Câu 10. Khi giao tiếp với người lớn tuổi, chúng ta có nên sử dụng nhiều biệt ngữ xã hội không? Vì sao?
A. Có, để thể hiện sự trẻ trung và năng động.
B. Có, vì người lớn tuổi thường thích tìm hiểu ngôn ngữ của giới trẻ.
C. Không, vì có thể gây khó hiểu và thiếu tôn trọng.
D. Không, vì biệt ngữ xã hội thường mang nghĩa tiêu cực.
Câu 11. Tìm một biệt ngữ xã hội khác được sử dụng phổ biến trong giới học sinh, sinh viên và giải thích ý nghĩa của nó.
A. “Cày”: học tập, làm việc chăm chỉ, thường là trong thời gian ngắn để đạt được mục tiêu.
B. “Chill”: thư giãn, nghỉ ngơi.
C. “Flex”: khoe khoang một cách có ý đồ.
D. “Gét gô”: đi thôi.
Câu 12. Trong bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu có câu “Ruộng nương anh gửi bạn thân cày”, từ “bạn thân” trong ngữ cảnh này có mang sắc thái của biệt ngữ xã hội không? Vì sao?
A. Có, vì từ này chỉ những người lính cùng chiến hào.
B. Không, vì đây là cách gọi thân mật, gần gũi giữa những người đồng cảnh ngộ.
C. Có, vì người dân thường không gọi nhau là “bạn thân” trong công việc.
D. Không, vì đây là từ ngữ thông thường, thể hiện tình cảm gắn bó.
Câu 13. Biệt ngữ xã hội có vai trò như thế nào trong việc thể hiện đặc trưng của một cộng đồng?
A. Giúp các thành viên trong cộng đồng dễ dàng giao tiếp và thể hiện sự gắn kết.
B. Tạo ra sự khác biệt và phân biệt giữa các cộng đồng.
C. Làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và đa dạng hơn.
D. Gây khó khăn cho những người không thuộc cộng đồng đó khi giao tiếp.
Câu 14. Từ “idol” thường được giới trẻ sử dụng để chỉ ai? Đây có phải là biệt ngữ xã hội không?
A. Người nổi tiếng, có sức ảnh hưởng lớn và được yêu thích. Đây là biệt ngữ xã hội của giới trẻ.
B. Một vị thần tượng trong tôn giáo. Đây không phải là biệt ngữ xã hội.
C. Một nhân vật hoạt hình được yêu thích. Đây không phải là biệt ngữ xã hội.
D. Một người bạn thân thiết. Đây không phải là biệt ngữ xã hội.
Câu 15. Trong câu “Team mình win rồi!”, từ “team” và “win” có phải là biệt ngữ xã hội không? Nếu có, chúng thuộc nhóm xã hội nào?
A. Có. “Team” (đội, nhóm) và “win” (chiến thắng) là biệt ngữ thường được sử dụng trong cộng đồng game thủ và giới trẻ nói chung.
B. Không. Đây là những từ tiếng Anh thông dụng.
C. Có. Chúng là biệt ngữ của giới doanh nhân.
D. Không chắc chắn. Cần xem xét ngữ cảnh cụ thể hơn.
Câu 16. Tìm một ví dụ về việc sử dụng từ ngữ địa phương trong một tác phẩm văn học mà em biết và cho biết tác dụng của việc sử dụng đó.
A. Trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ địa phương của vùng núi Tây Bắc như “khèn”, “cúng ma”, “bó mía”… Việc sử dụng này giúp tái hiện chân thực đời sống văn hóa và phong tục của người dân tộc thiểu số, tạo nên màu sắc đặc trưng cho tác phẩm.
B. Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình ảnh đặc trưng của Huế.
C. Trong truyện “Lão Hạc” của Nam Cao, tác giả sử dụng ngôn ngữ gần gũi với người nông dân Bắc Bộ.
D. Trong tiểu thuyết “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mang tính châm biếm, trào phúng.
Câu 17. Tại sao khi viết văn bản trang trọng, chúng ta nên hạn chế sử dụng biệt ngữ xã hội và từ ngữ địa phương?
A. Vì những từ ngữ này thường khó hiểu và không trang nhã.
B. Vì chúng có thể làm giảm tính khách quan và nghiêm túc của văn bản.
C. Vì chúng có thể không được chấp nhận trong môi trường giao tiếp chính thức.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 18. Trong câu “Cậu ấy là một dân ‘it’ chính hiệu”, từ “it” được viết tắt có phải là một dạng biệt ngữ xã hội không? Nếu có, nó thuộc nhóm xã hội nào?
A. Có. “It” là cách viết tắt và đọc theo tiếng Anh của “Information Technology” (công nghệ thông tin), thường được sử dụng như một biệt ngữ trong cộng đồng những người làm trong lĩnh vực này.
B. Không. Đây chỉ là một cách viết tắt thông thường.
C. Có. Nó là biệt ngữ của giới văn phòng.
D. Không chắc chắn. Cần xem xét ngữ cảnh cụ thể hơn.
Câu 19. Việc lạm dụng biệt ngữ xã hội trong giao tiếp có thể dẫn đến những hiểu lầm gì?
A. Làm cho người nghe cảm thấy khó chịu vì không hiểu.
B. Tạo ra khoảng cách giao tiếp giữa những người thuộc các nhóm xã hội khác nhau.
C. Làm giảm hiệu quả giao tiếp do thông tin truyền đạt không rõ ràng.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 20. Tìm một ví dụ về một từ ngữ ban đầu là biệt ngữ xã hội nhưng sau đó trở nên phổ biến và được nhiều người sử dụng.
A. Từ “hot” ban đầu có thể là biệt ngữ trong giới trẻ để chỉ sự nổi tiếng, hấp dẫn, nhưng hiện nay đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
B. Từ “cool” ban đầu là biệt ngữ của giới trẻ phương Tây, sau đó du nhập và trở nên phổ biến ở Việt Nam.
C. Từ “online” ban đầu là biệt ngữ trong lĩnh vực công nghệ, nhưng hiện nay đã trở thành từ thông dụng.
D. Từ “selfie” ban đầu là biệt ngữ của giới trẻ khi chụp ảnh tự sướng, nhưng hiện nay đã được đưa vào từ điển.
Câu 21. Theo em, yếu tố nào quyết định việc một từ ngữ có trở thành biệt ngữ xã hội hay không?
A. Sự xuất hiện của từ ngữ đó trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Việc từ ngữ đó có được sử dụng bởi những người nổi tiếng hay không.
C. Việc từ ngữ đó được sử dụng phổ biến và mang ý nghĩa đặc trưng trong một nhóm xã hội nhất định.
D. Việc từ ngữ đó có nguồn gốc từ tiếng nước ngoài hay không.
Câu 22. Trong câu “Ông anh mình vừa tậu con ‘xế hộp’ mới”, từ “xế hộp” có phải là biệt ngữ xã hội không? Nếu có, nó thường được sử dụng trong nhóm xã hội nào?
A. Có. “Xế hộp” là một biệt ngữ chỉ ô tô, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là giới trẻ và những người quan tâm đến xe cộ.
B. Không. Đây là một từ ngữ thông thường chỉ phương tiện giao thông.
C. Có. Nó là biệt ngữ của giới kinh doanh ô tô.
D. Không chắc chắn. Cần xem xét ngữ cảnh cụ thể hơn.
Câu 23. Tại sao việc tìm hiểu về biệt ngữ xã hội lại quan trọng đối với việc học tiếng Việt?
A. Giúp chúng ta giao tiếp tự tin hơn với những người thuộc các nhóm xã hội khác nhau.
B. Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ.
C. Giúp chúng ta đọc và hiểu các tác phẩm văn học một cách sâu sắc hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 24. Hãy nêu một tình huống giao tiếp cụ thể mà việc sử dụng biệt ngữ xã hội có thể mang lại hiệu quả tích cực.
A. Khi trò chuyện với bạn bè cùng trang lứa về một chủ đề quen thuộc, việc sử dụng biệt ngữ xã hội có thể tạo không khí thân mật, gần gũi và giúp giao tiếp nhanh chóng, hiệu quả hơn. Ví dụ: “Hôm qua mình ‘try hard’ mãi mới ‘leo rank’ được.”
B. Khi thuyết trình trước đám đông về một vấn đề khoa học, việc sử dụng biệt ngữ xã hội có thể giúp thu hút sự chú ý của khán giả.
C. Khi viết một bức thư xin việc gửi nhà tuyển dụng, việc sử dụng biệt ngữ xã hội có thể thể hiện sự năng động và sáng tạo.
D. Khi nói chuyện với người nước ngoài học tiếng Việt, việc sử dụng biệt ngữ xã hội có thể giúp họ hiểu rõ hơn về văn hóa Việt Nam.
Câu 25. Theo em, sự hình thành và thay đổi của biệt ngữ xã hội chịu ảnh hưởng của những yếu tố nào?
A. Sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội.
B. Sự giao lưu văn hóa giữa các vùng miền và quốc gia.
C. Các sự kiện xã hội và trào lưu văn hóa mới.
D. Tất cả các đáp án trên.