Trắc nghiệm Công nghệ 7 – Bài 14: Giới thiệu về thủy sản là một trong những đề thi thuộc Chương 4 – Thủy sản trong chương trình Công nghệ 7. Đây là bài học mở đầu của chương, giúp học sinh làm quen với lĩnh vực thủy sản – một ngành kinh tế quan trọng gắn liền với đời sống của người dân vùng ven biển, sông ngòi và ao hồ ở nước ta.
Để làm tốt bài trắc nghiệm này, học sinh cần nắm vững các kiến thức trọng tâm như: khái niệm về thủy sản, vai trò của ngành thủy sản trong cung cấp thực phẩm, tạo việc làm và xuất khẩu; các loại thủy sản phổ biến (cá, tôm, cua, ốc…), đặc điểm sinh học và môi trường sống của chúng. Bên cạnh đó, bài học cũng giới thiệu về tiềm năng và thách thức của ngành thủy sản ở Việt Nam trong thời kỳ hiện đại.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Câu 1. Thủy sản là gì?
A. Các loài động vật nuôi trong rừng.
B. Các loài cây trồng dưới nước.
C. Các loài động vật sống ở nước có thể khai thác hoặc nuôi để làm thực phẩm.
D. Các loài côn trùng sinh sống ở ao hồ.
Câu 2. Có mấy nhóm thủy sản chính?
A. 1 nhóm.
B. 2 nhóm.
C. 3 nhóm.
D. 4 nhóm.
Câu 3. Nhóm thủy sản chính gồm những gì?
A. Cá, ếch, nhái.
B. Cá, tôm, cua.
C. Cá, rắn nước, ba ba.
D. Tôm, cua, côn trùng.
Câu 4. Đặc điểm của thủy sản nước ngọt là gì?
A. Sống ở biển khơi.
B. Sống ở sông, hồ, ao.
C. Chỉ sống ở nước lợ.
D. Sống ở đất ẩm gần nước.
Câu 5. Đâu là thủy sản nước ngọt?
A. Cá ngừ, cá thu.
B. Tôm hùm.
C. Cá trê, cá rô phi.
D. Mực nang.
Câu 6. Thủy sản nước lợ sống ở đâu?
A. Ao tù, hồ cạn.
B. Nơi nước ngọt và nước mặn hòa trộn.
C. Nước biển sâu.
D. Bể nuôi trên núi cao.
Câu 7. Loài nào sau đây là thủy sản nước lợ?
A. Cá hồi.
B. Cá rô.
C. Cá kèo.
D. Cá vàng.
Câu 8. Thủy sản nước mặn sinh sống ở đâu?
A. Biển, đại dương.
B. Ao hồ nhỏ.
C. Sông ngòi.
D. Suối nước ngọt.
Câu 9. Đâu là thủy sản nước mặn?
A. Cá lóc.
B. Cá ngừ.
C. Cá chép.
D. Cá trê.
Câu 10. Tại sao phải nuôi thủy sản?
A. Để trang trí.
B. Để giải trí.
C. Để cung cấp thực phẩm, tạo việc làm và thu nhập.
D. Để nghiên cứu khoa học.
Câu 11. Các hình thức nuôi thủy sản phổ biến là gì?
A. Nuôi rừng.
B. Nuôi đất cao.
C. Nuôi trong ao, hồ, lồng, bè.
D. Nuôi trong sa mạc.
Câu 12. Ao nuôi thủy sản cần điều kiện gì?
A. Cạn nước, dễ thoát nước.
B. Có nguồn nước sạch, không ô nhiễm.
C. Có nhiều rong rêu.
D. Không cần chăm sóc.
Câu 13. Thức ăn cho thủy sản có thể là?
A. Chỉ dùng cơm thừa.
B. Thức ăn tự nhiên và thức ăn công nghiệp.
C. Thức ăn của gia súc.
D. Không cần cho ăn.
Câu 14. Trong nuôi thủy sản, cần chú ý điều gì?
A. Bỏ đói vài ngày để giảm chi phí.
B. Không thay nước ao.
C. Kiểm tra sức khỏe, thay nước định kỳ, đảm bảo môi trường sống.
D. Để tự sinh tự dưỡng.
Câu 15. Ưu điểm của nuôi thủy sản là gì?
A. Không tốn công chăm sóc.
B. Tận dụng diện tích mặt nước, đem lại hiệu quả kinh tế cao.
C. Không cần vốn đầu tư.
D. Không ảnh hưởng đến môi trường.
Câu 16. Môi trường nuôi thủy sản cần đảm bảo điều kiện gì?
A. Nhiệt độ thấp, nhiều bùn.
B. Nhiệt độ ổn định, nước sạch, oxy hòa tan đủ.
C. Không có ánh sáng.
D. Nước tù đọng.
Câu 17. Đâu là loại hình nuôi thủy sản quảng canh?
A. Nuôi mật độ thấp, tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên.
B. Nuôi trong bể xi măng.
C. Nuôi bằng thức ăn công nghiệp hoàn toàn.
D. Nuôi với máy bơm liên tục.
Câu 18. Nuôi thủy sản thâm canh là gì?
A. Không cho ăn.
B. Nuôi mật độ cao, quản lý chặt chẽ, cho ăn đầy đủ.
C. Thả tự nhiên trong sông.
D. Nuôi một loài duy nhất.
Câu 19. Tác dụng của việc chăm sóc đúng cách trong nuôi thủy sản là?
A. Giảm chi phí mua thuốc.
B. Giúp cá to nhanh.
C. Nâng cao năng suất, giảm bệnh tật, tăng hiệu quả kinh tế.
D. Giảm số lượng cá nuôi.
Câu 20. Biện pháp phòng bệnh thủy sản là gì?
A. Không cho ăn để phòng bệnh.
B. Giữ vệ sinh, quản lý môi trường, chọn giống tốt.
C. Bỏ đói khi cá bệnh.
D. Thả thuốc liên tục.
Câu 21. Đâu là giống thủy sản nước ngọt phổ biến?
A. Cá thu.
B. Cá rô phi.
C. Cá kèo.
D. Cá ngừ đại dương.
Câu 22. Yếu tố ảnh hưởng đến năng suất nuôi thủy sản là?
A. Số lượng ao.
B. Giống, môi trường, thức ăn, kỹ thuật chăm sóc.
C. Diện tích đất canh tác.
D. Độ sâu của ao.
Câu 23. Đặc điểm của giống thủy sản tốt là gì?
A. Màu sắc đẹp.
B. Sức sống tốt, kháng bệnh cao, sinh trưởng nhanh.
C. Dễ bắt.
D. Ăn nhiều.
Câu 24. Tác hại của việc sử dụng thức ăn ôi thiu là gì?
A. Làm cá ăn nhiều hơn.
B. Giúp cá miễn dịch.
C. Gây bệnh, ảnh hưởng chất lượng thủy sản.
D. Không ảnh hưởng gì.
Câu 25. Vai trò của thủy sản trong đời sống là gì?
A. Làm cảnh.
B. Cung cấp thực phẩm, tạo việc làm, xuất khẩu, bảo vệ môi trường.
C. Giải trí.
D. Không có vai trò đáng kể.