Trắc nghiệm Công nghệ 7 – Bài 16: Thực hành. Lập kế hoạch nuôi cá cảnh là một trong những đề thi thuộc Chương 4 – Thủy sản trong chương trình Công nghệ 7. Đây là bài học mang tính thực hành cao, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng lập kế hoạch và áp dụng kiến thức đã học vào thực tế thông qua hoạt động nuôi cá cảnh – một thú chơi vừa mang tính nghệ thuật, vừa góp phần tăng thêm thu nhập và cải thiện đời sống tinh thần.
Để làm tốt bài trắc nghiệm này, học sinh cần nắm được các bước cơ bản trong việc lập kế hoạch nuôi cá cảnh như: chọn loài cá phù hợp (dễ nuôi, đẹp, hợp điều kiện), chuẩn bị bể cá và thiết bị cần thiết (máy lọc, oxy, cây thủy sinh…), cách chăm sóc, cho ăn đúng kỹ thuật và đảm bảo vệ sinh môi trường nước. Bài học cũng giúp học sinh hiểu rõ giá trị kinh tế và sinh thái mà việc nuôi cá cảnh mang lại.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Câu 1. Mục đích của việc lập kế hoạch nuôi cá cảnh là gì?
A. Làm bài tập nhóm.
B. Trang trí sổ tay học sinh.
C. Chuẩn bị tốt các điều kiện cần thiết để nuôi cá hiệu quả.
D. Tham gia hội thi cá cảnh.
Câu 2. Khi lập kế hoạch nuôi cá cảnh, cần xác định rõ điều gì đầu tiên?
A. Tên người nuôi.
B. Mục tiêu nuôi cá.
C. Nơi mua cá.
D. Màu sắc bể.
Câu 3. Một bản kế hoạch nuôi cá cảnh cần có những nội dung nào?
A. Chỉ cần có tên loài cá.
B. Mục tiêu, điều kiện nuôi, loại cá, chi phí và cách chăm sóc.
C. Hình ảnh minh họa đẹp.
D. Bài thuyết trình đi kèm.
Câu 4. Vì sao cần xác định điều kiện nuôi khi lập kế hoạch?
A. Để trang trí nhà cửa.
B. Để đảm bảo cá sống và phát triển tốt.
C. Để tiết kiệm thời gian.
D. Để viết báo cáo nhanh hơn.
Câu 5. Điều kiện nuôi cá cảnh không bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Nhiệt độ nước.
B. Âm thanh loa đài trong phòng.
C. Ánh sáng.
D. Độ pH.
Câu 6. Loại bể nào thường được chọn để nuôi cá cảnh tại nhà?
A. Bể xi măng ngoài trời.
B. Hồ nước tự nhiên.
C. Bể kính nhỏ gọn, có trang trí.
D. Hố đất có lót nilon.
Câu 7. Khi chọn giống cá cảnh, nên chọn loại nào?
A. Cá to, bơi nhanh.
B. Cá khỏe mạnh, phù hợp điều kiện nuôi.
C. Cá có màu giống nước.
D. Cá sống ở sông lớn.
Câu 8. Một số loài cá cảnh phổ biến ở Việt Nam là?
A. Cá hồi, cá ngừ.
B. Cá vàng, cá bảy màu, cá thần tiên.
C. Cá chép, cá rô phi.
D. Cá lóc, cá tra.
Câu 9. Thức ăn cho cá cảnh thường là gì?
A. Cơm nguội, bánh mì.
B. Thức ăn công nghiệp chuyên dụng hoặc sinh vật nhỏ.
C. Lá cây.
D. Ngũ cốc.
Câu 10. Vì sao không nên cho cá cảnh ăn quá nhiều?
A. Tốn tiền.
B. Gây ô nhiễm nước, cá dễ bệnh.
C. Làm cá lười bơi.
D. Cá ăn nhanh bị no.
Câu 11. Để nuôi cá cảnh hiệu quả, cần thường xuyên làm gì?
A. Dời bể cá ra nắng.
B. Vệ sinh bể, thay nước định kỳ.
C. Đổi giống cá liên tục.
D. Cho cá ăn nhiều bữa.
Câu 12. Lý do cần chọn bể cá phù hợp với diện tích nhà ở là gì?
A. Để dễ chụp ảnh.
B. Tạo sự hài hòa, không tốn không gian.
C. Để có chỗ đặt đồ chơi.
D. Không cần thiết.
Câu 13. Khi nuôi cá cảnh, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất?
A. Cá có màu đẹp.
B. Bể cá lớn.
C. Môi trường nước phù hợp và ổn định.
D. Số lượng cá càng nhiều càng tốt.
Câu 14. Lập kế hoạch nuôi cá cảnh giúp học sinh rèn luyện gì?
A. Kỹ năng trang trí.
B. Kỹ năng mua bán.
C. Kỹ năng lập kế hoạch, tư duy logic và chăm sóc sinh vật.
D. Kỹ năng viết văn.
Câu 15. Một trong những nguyên tắc chăm sóc cá cảnh là?
A. Cho ăn khi thấy cá bơi.
B. Theo dõi sức khỏe cá hàng ngày.
C. Để cá tự thích nghi.
D. Không thay nước.
Câu 16. Vì sao cần dự tính chi phí khi lập kế hoạch nuôi cá cảnh?
A. Để tiết kiệm thời gian.
B. Để khoe với bạn bè.
C. Đảm bảo đủ điều kiện vật chất cho việc nuôi.
D. Để được điểm cao.
Câu 17. Thay nước cho cá cảnh cần lưu ý gì?
A. Thay toàn bộ một lần.
B. Thay từ từ một phần nước, tránh sốc cho cá.
C. Dùng nước nóng để sát khuẩn.
D. Thêm thuốc tẩy nhẹ.
Câu 18. Nhiệt độ nước phù hợp cho cá cảnh thường là?
A. 10–15°C.
B. 25–30°C.
C. 35–40°C.
D. Dưới 10°C.
Câu 19. Khi nước trong bể cá bị đục, nên làm gì?
A. Thêm thức ăn vào.
B. Cho cá nhịn ăn.
C. Thay một phần nước và vệ sinh bể.
D. Dời cá ra ngoài.
Câu 20. Khi lập kế hoạch nuôi cá cảnh, việc chọn loại cá phải căn cứ vào?
A. Màu sắc cá.
B. Giá thành cá.
C. Khả năng chăm sóc và điều kiện môi trường.
D. Ý thích của bạn bè.
Câu 21. Cá cảnh là sinh vật như thế nào?
A. Không cần chăm sóc.
B. Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường và thức ăn.
C. Chỉ sống trong bể lớn.
D. Có thể sống mà không cần nước.
Câu 22. Một nguyên nhân khiến cá cảnh chết sớm là gì?
A. Không có ánh sáng.
B. Nước bẩn, thiếu oxy hoặc cho ăn quá nhiều.
C. Cá buồn chán.
D. Bể cá không đẹp.
Câu 23. Để bể cá cảnh thêm sinh động, người ta thường làm gì?
A. Thêm đá nặng.
B. Trang trí bằng cây thủy sinh và sỏi đá.
C. Thả thêm cua.
D. Lắp đèn chớp.
Câu 24. Lợi ích của việc nuôi cá cảnh là?
A. Tăng tiêu thụ nước.
B. Có chỗ chơi cho trẻ em.
C. Tạo không gian sống sinh động, giảm căng thẳng.
D. Làm bẩn nhà.
Câu 25. Điều kiện nào sau đây không phù hợp khi nuôi cá cảnh?
A. Đặt bể cá ở nơi có ánh sáng tự nhiên.
B. Dùng máy lọc nước cho bể.
C. Để bể cá ngoài trời nắng gắt.
D. Chọn thức ăn phù hợp với từng loại cá.