Làm bài thi

Trắc nghiệm Sinh học 11: Bài 23. Cơ thể là một thể thống nhất là một trong những đề thi thuộc Chương 5 – Cơ thể là một thể thống nhất trong chương trình Sinh học 11.

Để làm tốt bài trắc nghiệm, học sinh cần nắm vững các kiến thức:

  • Khái niệm về cơ thể là một thể thống nhất, các cấp độ tổ chức sống
  • Sự phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan trong cơ thể
  • Cơ chế điều hòa và duy trì cân bằng nội môi
  • Vai trò của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong điều hòa hoạt động cơ thể

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Sinh học 11 Bài 23. Cơ thể là một thể thống nhất

Câu 1. Cơ thể sinh vật được xem là một thể thống nhất vì:
A. Các bộ phận cấu tạo nên cơ thể có cấu trúc giống nhau
B. Các hoạt động sống trong cơ thể diễn ra độc lập với nhau
C. Các bộ phận trong cơ thể có sự phối hợp hoạt động để thực hiện chức năng sống
D. Cơ thể có khả năng sinh sản và lớn lên

Câu 2. Cấp độ tổ chức sống nào sau đây là cấp độ tổ chức cao nhất của cơ thể đa bào?
A. Tế bào
B. Mô
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan

Câu 3. Hệ cơ quan nào sau đây có vai trò vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải trong cơ thể động vật?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ tuần hoàn
C. Hệ hô hấp
D. Hệ bài tiết

Câu 4. Sự phối hợp hoạt động giữa hệ tuần hoàn và hệ hô hấp thể hiện ở chức năng nào?
A. Tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Vận chuyển O2 và CO2 trong máu
C. Loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể
D. Điều hòa thân nhiệt

Câu 5. Cân bằng nội môi là:
A. Trạng thái cơ thể luôn thay đổi để thích nghi với môi trường
B. Trạng thái duy trì sự ổn định tương đối của môi trường trong cơ thể
C. Trạng thái cơ thể ngừng hoạt động để tiết kiệm năng lượng
D. Trạng thái cơ thể phát triển tối đa về kích thước và khối lượng

Câu 6. Cơ chế điều hòa cân bằng nội môi chủ yếu dựa trên nguyên tắc:
A. Điều khiển dương tính
B. Điều khiển ngược (feedback)
C. Cung cấp năng lượng liên tục
D. Loại bỏ hoàn toàn các chất thải

Câu 7. Hệ thần kinh điều hòa hoạt động của cơ thể thông qua:
A. Hormone
B. Xung thần kinh
C. Chất dinh dưỡng
D. Các chất thải

Câu 8. Hệ nội tiết điều hòa hoạt động của cơ thể thông qua:
A. Hormone
B. Xung thần kinh
C. Chất dinh dưỡng
D. Các chất thải

Câu 9. Trung khu điều khiển hệ nội tiết nằm ở:
A. Tủy sống
B. Vùng dưới đồi (hypothalamus)
C. Tiểu não
D. Hành não

Câu 10. Hormone insulin có vai trò gì trong điều hòa đường huyết?
A. Tăng đường huyết
B. Giảm đường huyết
C. Duy trì đường huyết ổn định
D. Không ảnh hưởng đến đường huyết

Câu 11. Hệ cơ quan nào sau đây có vai trò bảo vệ cơ thể, giúp cơ thể vận động và nâng đỡ cơ thể?
A. Hệ vận động
B. Hệ tiêu hóa
C. Hệ thần kinh
D. Hệ nội tiết

Câu 12. Hệ cơ quan nào sau đây có vai trò thu nhận và xử lý thông tin từ môi trường, điều khiển hoạt động của cơ thể?
A. Hệ thần kinh
B. Hệ bài tiết
C. Hệ sinh sản
D. Hệ hô hấp

Câu 13. Hệ cơ quan nào sau đây có vai trò loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ tuần hoàn
C. Hệ bài tiết
D. Hệ hô hấp

Câu 14. Hệ cơ quan nào sau đây có vai trò đảm bảo sự sinh sản và duy trì nòi giống?
A. Hệ vận động
B. Hệ nội tiết
C. Hệ sinh sản
D. Hệ miễn dịch

Câu 15. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ vận động?
A. Quá trình tiêu hóa thức ăn
B. Phản xạ tự vệ khi chạm vào vật nóng
C. Điều hòa nhịp tim và huyết áp
D. Sản xuất hormone sinh dục

Câu 16. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự phối hợp hoạt động giữa hệ nội tiết và hệ tiêu hóa?
A. Vận chuyển oxy đến các tế bào
B. Điều hòa lượng đường huyết sau bữa ăn
C. Loại bỏ chất thải qua thận
D. Cảm nhận mùi vị thức ăn

Câu 17. Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ điều chỉnh bằng cách nào để duy trì thân nhiệt ổn định?
A. Tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da
B. Giảm tiết mồ hôi và co mạch máu dưới da
C. Tăng cường hoạt động trao đổi chất
D. Run cơ để sinh nhiệt

Câu 18. Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế điều hòa nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nước?
A. Tăng cường bài tiết nước tiểu
B. Tăng cảm giác khát và giảm bài tiết nước tiểu
C. Tăng cường hoạt động hô hấp
D. Giảm hoạt động tiêu hóa

Câu 19. Vai trò của hệ miễn dịch là:
A. Vận chuyển chất dinh dưỡng
B. Điều hòa hoạt động cơ thể
C. Bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh
D. Loại bỏ chất thải

Câu 20. Phản ứng tự vệ của cơ thể khi bị thương là ví dụ về sự phối hợp hoạt động của hệ nào?
A. Hệ thần kinh và hệ nội tiết
B. Hệ thần kinh, hệ nội tiết và hệ miễn dịch
C. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp
D. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết

Câu 21. Stress kéo dài có thể gây rối loạn hoạt động của hệ cơ quan nào?
A. Chỉ hệ thần kinh
B. Chỉ hệ nội tiết
C. Cả hệ thần kinh và hệ nội tiết, ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan khác
D. Chỉ hệ tiêu hóa

Câu 22. Nguyên nhân chính gây ra bệnh tiểu đường loại 2 là do:
A. Thiếu insulin tuyệt đối
B. Giảm đáp ứng của tế bào với insulin (kháng insulin)
C. Tổn thương tuyến yên
D. Rối loạn chức năng thận

Câu 23. Bệnh cao huyết áp có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ cơ quan nào?
A. Hệ tuần hoàn và hệ thần kinh
B. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết
C. Hệ hô hấp và hệ vận động
D. Hệ sinh sản và hệ miễn dịch

Câu 24. Hoạt động thể dục thể thao thường xuyên có lợi cho sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan nào?
A. Hệ vận động, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp
B. Hệ tiêu hóa, hệ bài tiết, hệ nội tiết
C. Hệ thần kinh, hệ miễn dịch, hệ sinh sản
D. Tất cả các hệ cơ quan

Câu 25. Để duy trì cơ thể khỏe mạnh, chúng ta cần:
A. Chỉ chú trọng đến chế độ dinh dưỡng
B. Chỉ tập trung vào luyện tập thể dục
C. Chỉ quan tâm đến sức khỏe tinh thần
D. Kết hợp chế độ dinh dưỡng hợp lý, luyện tập thể dục thường xuyên và giữ tinh thần thoải mái

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: