Trắc nghiệm Tin học 10: Bài 9 – An toàn trong không gian mạng là một trong những đề thi thuộc Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet trong chương trình Tin học 10. Đây là bài học quan trọng giúp học sinh nhận thức được các mối nguy hại tiềm ẩn khi tham gia không gian mạng và trang bị những kiến thức cần thiết để bảo vệ thông tin cá nhân, giữ an toàn dữ liệu, cũng như sử dụng Internet một cách có trách nhiệm và văn minh.
Trong đề thi này, học sinh cần nắm được các trọng tâm như: các rủi ro phổ biến trong không gian mạng (virus, lừa đảo, đánh cắp thông tin…), khái niệm về bảo mật thông tin, các biện pháp bảo vệ tài khoản trực tuyến, cũng như cách nhận biết hành vi không an toàn và xử lý tình huống gặp nguy hiểm khi truy cập Internet. Đây là kiến thức thực tiễn, cực kỳ quan trọng đối với bất kỳ người dùng Internet nào, đặc biệt là học sinh trong thời đại số.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Câu 1. An toàn trong không gian mạng là gì?
A. Sử dụng phần mềm mạnh.
B. Bảo vệ thông tin cá nhân và tránh các rủi ro trên mạng.
C. Không dùng mạng Internet.
D. Dùng nhiều tài khoản cùng lúc.
Câu 2. Một trong các mối nguy hiểm phổ biến trên mạng là gì?
A. Được khuyến mãi.
B. Tốc độ mạng nhanh.
C. Phần mềm độc hại (malware).
D. Dung lượng lưu trữ tăng.
Câu 3. Virus máy tính có thể gây ra hậu quả gì?
A. Tăng hiệu năng thiết bị.
B. Phá hỏng dữ liệu và phần mềm.
C. Làm mới hệ điều hành.
D. Tăng tốc độ truy cập mạng.
Câu 4. Một ví dụ về hành vi an toàn khi sử dụng mạng là:
A. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè.
B. Mở tất cả email nhận được.
C. Không nhấp vào đường link lạ.
D. Tự ý cài đặt phần mềm lạ.
Câu 5. Mật khẩu mạnh cần có đặc điểm nào?
A. Toàn chữ thường.
B. Gồm chữ, số và ký tự đặc biệt.
C. Tên người dùng.
D. Ngắn và dễ nhớ.
Câu 6. Tác hại của việc lộ thông tin cá nhân trên mạng là gì?
A. Không gây ảnh hưởng gì.
B. Bị lợi dụng để lừa đảo, giả mạo.
C. Tăng lượt theo dõi.
D. Giúp quảng cáo hiệu quả hơn.
Câu 7. Đâu là biện pháp giúp bảo vệ thiết bị khi dùng Internet?
A. Kết nối Wi-Fi mọi nơi.
B. Không cập nhật phần mềm.
C. Cài phần mềm chống virus.
D. Dùng chung tài khoản.
Câu 8. “Phishing” là gì trong không gian mạng?
A. Một trò chơi trên mạng.
B. Cách tăng tốc độ mạng.
C. Hành vi giả mạo để đánh cắp thông tin.
D. Phần mềm hợp pháp.
Câu 9. Dấu hiệu của một website lừa đảo là gì?
A. Có đuôi “.edu”.
B. Giao diện đẹp mắt.
C. Yêu cầu thông tin cá nhân bất thường.
D. Không có hình ảnh.
Câu 10. Hành vi nào sau đây có thể gây mất an toàn mạng?
A. Tắt máy sau khi dùng.
B. Đổi mật khẩu định kỳ.
C. Mở file đính kèm không rõ nguồn gốc.
D. Cài đặt phần mềm từ trang chính thức.
Câu 11. Ứng dụng nào sau đây có thể giúp bảo vệ an toàn mạng?
A. Trình chiếu PowerPoint.
B. Phần mềm diệt virus.
C. Trình soạn thảo văn bản.
D. Máy tính bỏ túi.
Câu 12. Khi bị tấn công mạng, việc đầu tiên nên làm là gì?
A. Xóa toàn bộ dữ liệu.
B. Tắt mạng Wi-Fi.
C. Báo cho người quản trị hoặc người có chuyên môn.
D. Đăng nhập lại nhiều lần.
Câu 13. Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn?
A. Đăng nhập mọi thiết bị.
B. Thiết lập chế độ riêng tư cho tài khoản.
C. Gửi mật khẩu qua tin nhắn.
D. Đăng tải thông tin cá nhân.
Câu 14. Mật khẩu nào sau đây là an toàn nhất?
A. 123456
B. matkhau
C. Mk@2025#ABC
D. tenban2020
Câu 15. Tại sao không nên dùng Wi-Fi công cộng để đăng nhập tài khoản quan trọng?
A. Sóng yếu.
B. Dễ bị kẻ xấu theo dõi và đánh cắp dữ liệu.
C. Mạng chậm.
D. Tốn pin.
Câu 16. Khi phát hiện thông tin giả mạo, bạn nên:
A. Bỏ qua.
B. Chia sẻ cho nhiều người biết.
C. Báo cáo cho quản trị viên hoặc cơ quan có thẩm quyền.
D. Tự điều tra.
Câu 17. Cập nhật phần mềm thường xuyên có lợi gì?
A. Làm đẹp giao diện.
B. Vá lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất.
C. Làm máy chậm hơn.
D. Không ảnh hưởng gì.
Câu 18. Thiết bị nào cần cài phần mềm bảo vệ?
A. Máy in.
B. Máy tính và điện thoại thông minh.
C. Bàn phím.
D. Chuột máy tính.
Câu 19. Lừa đảo qua mạng thường sử dụng hình thức nào?
A. Gửi thư tay.
B. Gửi email giả mạo, tin nhắn giả danh.
C. Phát qua truyền hình.
D. Báo in.
Câu 20. Một trong các dấu hiệu cho thấy máy tính bị nhiễm virus là:
A. Khởi động nhanh hơn.
B. Không có biểu hiện gì.
C. Chạy chậm bất thường và xuất hiện thông báo lạ.
D. Pin lâu hơn.
Câu 21. Thói quen nào sau đây nên tránh để đảm bảo an toàn mạng?
A. Đổi mật khẩu định kỳ.
B. Không truy cập vào các trang lạ.
C. Lưu mật khẩu trên trình duyệt công cộng.
D. Đăng xuất sau khi sử dụng.
Câu 22. “Tường lửa” (firewall) có chức năng gì?
A. Làm mát thiết bị.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép từ bên ngoài.
C. Tăng tốc xử lý.
D. Tự động lưu dữ liệu.
Câu 23. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật trên mạng?
A. Tạo website cá nhân.
B. Phát tán phần mềm độc hại.
C. Gửi email cảm ơn.
D. Đăng ảnh du lịch.
Câu 24. Mạng riêng ảo (VPN) giúp:
A. Giao tiếp nhanh hơn.
B. Bảo vệ danh tính và dữ liệu khi truy cập mạng.
C. Giảm tốc độ mạng.
D. Truy cập không cần mật khẩu.
Câu 25. Tại sao nên tránh dùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản?
A. Tiện hơn khi quên.
B. Nếu bị lộ, tất cả tài khoản đều gặp nguy hiểm.
C. Giúp dễ ghi nhớ.
D. Tạo cảm giác an toàn.