Trắc nghiệm Tin học 10: Bài 14: Làm việc với đối tượng đường và văn bản là một trong những đề thi thuộc Chủ đề 4: Ứng dụng tin học trong chương trình Tin học 10.
Bài học này cung cấp kiến thức và kỹ năng về cách sử dụng các công cụ để vẽ, chỉnh sửa đường nét và thao tác với văn bản trong phần mềm thiết kế đồ họa. Đây là những yếu tố cơ bản nhưng đóng vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng nên một sản phẩm thiết kế hoàn chỉnh và chuyên nghiệp.
Học sinh cần nắm được các kiến thức trọng tâm như: cách vẽ và điều chỉnh các loại đường (đường thẳng, đường cong), sử dụng công cụ chọn và biến đổi đối tượng đường; cách thêm, định dạng và căn chỉnh văn bản trong bố cục đồ họa. Bài học cũng rèn luyện tư duy thẩm mỹ và khả năng kết hợp hài hòa giữa đường nét và văn bản để truyền tải thông điệp hiệu quả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Câu 1. Trong thiết kế đồ họa, đối tượng “đường” là gì?
A. Một đoạn văn bản.
B. Một tập hợp điểm nối liền tạo thành nét vẽ.
C. Một hình khối ba chiều.
D. Một tệp âm thanh.
Câu 2. Đường trong thiết kế có thể là đường thẳng hoặc:
A. Đường nền.
B. Đường mờ.
C. Đường cong.
D. Đường xoáy.
Câu 3. Để vẽ đường tự do, ta thường dùng công cụ nào?
A. Pen Tool hoặc Brush Tool.
B. Eraser Tool.
C. Paint Bucket Tool.
D. Zoom Tool.
Câu 4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với đường trong thiết kế?
A. Có thể có màu và độ dày.
B. Không thể thay đổi hình dạng.
C. Có thể được uốn cong.
D. Có thể trở thành hình kín.
Câu 5. Một đường có thể trở thành hình khép kín khi:
A. Kéo dài liên tục.
B. Nhân bản nhiều lần.
C. Hai đầu của nó nối lại với nhau.
D. Tô màu phần giữa.
Câu 6. Công cụ nào cho phép tạo và điều chỉnh đường cong?
A. Move Tool.
B. Pen Tool.
C. Type Tool.
D. Eraser Tool.
Câu 7. Để điều chỉnh độ cong của đường, ta cần:
A. Thêm hoặc điều chỉnh điểm neo (anchor points).
B. Dùng công cụ xóa.
C. Xuất tệp ra máy tính.
D. Dùng layer mới.
Câu 8. Văn bản trong thiết kế thường được gọi là gì?
A. Đoạn code.
B. Đối tượng chữ (text).
C. Hình khối.
D. File hình ảnh.
Câu 9. Để thêm văn bản vào thiết kế, ta dùng công cụ:
A. Move Tool.
B. Eraser Tool.
C. Text Tool (hoặc Type Tool).
D. Hand Tool.
Câu 10. Văn bản trong thiết kế có thể được chỉnh sửa về:
A. Dung lượng và đuôi tệp.
B. Phông chữ, kích thước, màu sắc.
C. Âm lượng và tốc độ.
D. Độ phân giải và dpi.
Câu 11. Đâu là một ví dụ của phông chữ?
A. .png
B. Arial
C. Gradient
D. Layer
Câu 12. Tác dụng của việc canh lề văn bản là gì?
A. Giảm kích thước văn bản.
B. Tăng tốc độ nhập liệu.
C. Làm văn bản gọn gàng, dễ đọc.
D. Tự động lưu văn bản.
Câu 13. Muốn văn bản đi theo một đường cong, ta cần:
A. Tạo đường cong và gán văn bản vào đường đó.
B. Xoay văn bản thủ công.
C. Cắt văn bản thành từng chữ.
D. Tô màu nền cho chữ.
Câu 14. Đường và văn bản trong thiết kế có thể:
A. Chỉ đứng riêng biệt.
B. Kết hợp để tạo hiệu ứng sáng tạo.
C. Gây lỗi phần mềm.
D. Chỉ dùng trong bản vẽ kỹ thuật.
Câu 15. Khi muốn văn bản tạo cảm giác chuyển động, ta làm gì?
A. Tăng cỡ chữ.
B. Đặt văn bản theo đường uốn lượn.
C. Dùng nền đơn sắc.
D. Đổi định dạng tệp.
Câu 16. Đối tượng đường có thể chuyển thành hình nếu:
A. Được tô màu nền.
B. Đặt vào giữa trang.
C. Khép kín và tô màu bên trong.
D. Dùng cùng với ảnh.
Câu 17. Muốn làm nổi bật văn bản, ta KHÔNG nên làm gì?
A. Dùng màu tương phản với nền.
B. Tăng cỡ chữ.
C. Dùng quá nhiều kiểu chữ khác nhau.
D. Canh giữa văn bản.
Câu 18. Trong thiết kế, “outline” của văn bản là gì?
A. Màu nền.
B. Dạng chữ in nghiêng.
C. Viền ngoài của chữ.
D. Phần không nhìn thấy.
Câu 19. Tại sao nên sử dụng phông chữ rõ ràng trong thiết kế?
A. Để tệp nhẹ hơn.
B. Để người xem dễ đọc và tiếp cận nội dung.
C. Để tiết kiệm màu in.
D. Để làm đẹp cho phần mềm.
Câu 20. Văn bản trong thiết kế đồ họa thường được dùng để:
A. Tạo bảng tính.
B. Truyền đạt thông điệp.
C. Nén ảnh.
D. Định dạng tệp tin.
Câu 21. Khi nào cần chuyển văn bản thành đường (outline)?
A. Khi muốn sửa lỗi chính tả.
B. Khi cần đảm bảo hiển thị đúng phông chữ trên mọi máy.
C. Khi muốn chèn vào video.
D. Khi muốn tăng âm lượng.
Câu 22. Đường có thể được biến đổi bằng thao tác nào?
A. Chỉ di chuyển.
B. Uốn cong, xoay, thay đổi độ dày.
C. Đóng dấu bản quyền.
D. Đổi tên tệp.
Câu 23. Một dòng văn bản được tạo ra trên đường uốn lượn là ví dụ của:
A. Văn bản tự do.
B. Văn bản theo đường dẫn (text on path).
C. Văn bản mã hóa.
D. Văn bản ẩn.
Câu 24. Sự kết hợp giữa đường và văn bản tạo ra:
A. Hiệu ứng chuyển động trong video.
B. Mã QR.
C. Thiết kế mang tính nghệ thuật cao.
D. Âm thanh nền.
Câu 25. Phần mềm thiết kế đồ họa nào hỗ trợ làm việc tốt với đường và văn bản?
A. WordPad.
B. Excel.
C. Adobe Illustrator.
D. Internet Explorer.