Trắc nghiệm tự nhiên xã hội lớp 3 Kết nối tri thức Bài 13: Một số bộ phận của thực vật

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3: Bài 13 – Một số bộ phận của thực vật là một trong những đề thi thuộc Chủ đề 4 – Thực vật và động vật trong chương trình Tự nhiên và xã hội 3.

Bài học này giúp học sinh lớp 3 nhận biết được các bộ phận chính của thực vật như: rễ, thân, lá, hoa, quả và hạt. Thông qua các câu hỏi trắc nghiệm sinh động, học sinh sẽ quan sát và phân tích được hình dạng, vị trí và chức năng cơ bản của từng bộ phận, từ đó phát triển khả năng nhận diện thực vật trong tự nhiên và trong đời sống hàng ngày.

Các kiến thức trọng tâm bao gồm: xác định được các bộ phận của cây; hiểu sơ lược vai trò của từng bộ phận; biết phân biệt giữa các cây khác nhau dựa trên hình dạng của lá, thân, rễ, hoa…

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm tự nhiên xã hội lớp 3 Kết nối tri thức Bài 13: Một số bộ phận của thực vật

Câu 1: Nước có vai trò gì đối với sự sống trên Trái Đất?
A. Duy trì sự sống của mọi sinh vật
B. Tạo ra núi
C. Tạo ra gió
D. Tạo ra lửa

Câu 2: Cơ thể con người có bao nhiêu phần trăm là nước?
A. 20%
B. 40%
C. 70%
D. 90%

Câu 3: Chúng ta cần uống bao nhiêu lít nước mỗi ngày để đảm bảo sức khỏe?
A. 0.5 lít
B. 2 lít
C. 5 lít
D. 10 lít

Câu 4: Nước có lợi ích gì cho cây xanh?
A. Giúp cây vận chuyển chất dinh dưỡng, quang hợp
B. Làm cây bị úng
C. Làm cây khô héo
D. Không có lợi ích gì

Câu 5: Nước có những trạng thái nào?
A. Rắn, lỏng, khí
B. Rắn, lỏng
C. Lỏng, khí
D. Rắn, khí

Câu 6: Nước ở trạng thái rắn được gọi là gì?
A. Hơi nước
B. Băng, tuyết
C. Mưa
D. Sương

Câu 7: Nước ở trạng thái khí được gọi là gì?
A. Hơi nước
B. Mây
C. Sương mù
D. Mưa đá

Câu 8: Nước có thể chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí bằng cách nào?
A. Đun nóng (bốc hơi)
B. Làm lạnh
C. Nén
D. Khuấy

Câu 9: Nước có thể chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn bằng cách nào?
A. Đun nóng
B. Làm lạnh (đông đặc)
C. Nén
D. Khuấy

Câu 10: Nước có thể chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng bằng cách nào?
A. Làm tan (nóng chảy)
B. Làm lạnh
C. Nén
D. Khuấy

Câu 11: Chúng ta sử dụng nước để làm gì trong sinh hoạt hàng ngày?
A. Uống, nấu ăn, tắm giặt, vệ sinh
B. Đốt
C. Làm đồ chơi
D. Vứt bỏ

Câu 12: Chúng ta sử dụng nước để làm gì trong sản xuất nông nghiệp?
A. Tưới tiêu cho cây trồng
B. Đốt đồng
C. Làm ô nhiễm đất
D. Phá hoại mùa màng

Câu 13: Chúng ta sử dụng nước để làm gì trong sản xuất công nghiệp?
A. Làm mát máy móc, sản xuất ra sản phẩm
B. Làm ô nhiễm không khí
C. Phá hoại máy móc
D. Không sử dụng nước

Câu 14: Nguồn nước nào sau đây là sạch và an toàn để uống trực tiếp?
A. Nước sông
B. Nước ao hồ
C. Nước máy đã qua xử lý
D. Nước mưa hứng trực tiếp

Câu 15: Chúng ta nên làm gì để tiết kiệm nước?
A. Khóa vòi nước khi không sử dụng, sửa chữa ống nước bị rò rỉ
B. Xả nước thoải mái
C. Vứt rác xuống nguồn nước
D. Không quan tâm đến việc tiết kiệm nước

Câu 16: Chúng ta nên làm gì để bảo vệ nguồn nước?
A. Không vứt rác xuống sông hồ, xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường
B. Xả nước thải trực tiếp ra môi trường
C. Phá hoại cây xanh ven sông hồ
D. Không quan tâm đến việc bảo vệ nguồn nước

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có nước?
A. Mọi sinh vật sẽ chết
B. Mọi sinh vật sẽ tiến hóa
C. Mọi sinh vật sẽ di cư
D. Không có gì xảy ra

Câu 18: Tại sao chúng ta cần phải sử dụng nước một cách hợp lý và tiết kiệm?
A. Vì nguồn nước không phải là vô tận, cần để dành cho tương lai
B. Vì sử dụng nước tốn tiền
C. Vì sử dụng nước mệt mỏi
D. Không cần sử dụng hợp lý và tiết kiệm

Câu 19: Chúng ta có thể làm gì để tuyên truyền về tầm quan trọng của nước?
A. Vẽ tranh, làm khẩu hiệu, tham gia các hoạt động bảo vệ nguồn nước
B. Không quan tâm đến việc tuyên truyền
C. Nói xấu về nước
D. Phá hoại nguồn nước

Câu 20: Em cảm thấy thế nào về tầm quan trọng của nước đối với cuộc sống?
A. Không quan trọng
B. Bình thường
C. Rất quan trọng, cần thiết
D. Tùy thuộc vào thời tiết

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: