Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 5: Where will you be this weekend?

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 5: Where will you be this weekend? là một trong những đề thi thuộc Tập 1 trong chương trình Tiếng Anh 5. Bài học này giúp học sinh làm quen với cách hỏi và trả lời về dự định trong tương lai, đặc biệt là về các hoạt động vào cuối tuần. Đây là một chủ đề thú vị, giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp về kế hoạch sắp tới và sử dụng thì tương lai với “will.”

Để làm tốt đề Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 5: Where will you be this weekend?, học sinh cần nắm vững cấu trúc câu hỏi và trả lời với “will,” ví dụ như “Where will you be?” và “I will be at…” Ngoài ra, học sinh cũng cần hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến các hoạt động cuối tuần, các địa điểm, và cách diễn đạt kế hoạch một cách chính xác.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 5: Where will you be this weekend?

Câu 1: …….. is your telephone number?
A. When
B. Which
C. What

Câu 2: Her birthday is ………. Friday, August 20th.
A. At
B. On
C. In

Câu 3: ………. you have a test tomorrow morning?
A. Will
B. Do
C. Are

Câu 4: Will he be free? – ………..
A. No, he won’t
B. No, he doesn’t
C. No, he isn’t

Câu 5: We will ………. our old friends next Sunday.
A. To meet
B. Meet
C. Meeting

Câu 6: ………. meet at 7.00 p.m.
A. Let’s
B. Let’s go
C. Let

Câu 7: Nhat ………. 9 on his next birthday.
A. Is
B. Will
C. Will be

Câu 8: I live ………. my parents in the countryside.
A. On
B. With
C. To

Câu 9: Nga lives ………. 52 Nguyen Dinh Chieu Street.
A. At
B. On
C. In

Câu 10: Will you be free tomorrow evening? – ………..
A. Yes, I will
B. Yes, I do
C. Yes, I am

Câu 11: Where will we meet? – ………..the cinema.
A. In front
B. Next
C. In front of

Câu 12: I think she ……….. the party tomorrow.
A. Will enjoy
B. Enjoy
C. Enjoys

Câu 13: I will see you ……….tomorrow.
A. On
B. Ø
C. In

Câu 14: Her sister is out when he calls.
A. Not at home
B. Not busy
C. Late

Câu 15: I will invite all of my friends ………. my birthday party.
A. To
B. Ø
C. Come

Câu 16: _______ you be free tomorrow?
A. Will
B. Are
C. Have

Câu 17: The book is open in front ………. her on the desk.
A. Of
B. To
C. With

Câu 18: Will you be free on Sunday?
A. Not at home
B. Not busy
C. Not late

Câu 19: You will have ………. new friends soon.
A. A lot of
B. Lots of
C. A & B

Câu 20: I hope he ………. to the party.
A. Will come
B. Come
C. Came

Câu 21: What was the matter with him? He …….. a toothache.
A. To have
B. Have
C. Has
D. Had

Câu 22: What subject is he …….. now? Vietnamese.
A. To learn
B. Learn
C. Learning
D. Learned

Câu 23: _______ did she go yesterday morning? She went to the bookshop.
A. What
B. Where
C. When
D. Why

Câu 24: Are you free …….. the evening? Yes, I am.
A. In
B. On
C. At
D. To

Câu 25: She is going to …….. television tonight.
A. Sing
B. Play
C. Stay
D. Watch

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: