Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 Unit 2 – Ngữ pháp là một trong những đề thi thuộc Unit 2 – Time and daily routines trong chương trình Tiếng Anh 4. Đây là nội dung trọng tâm giúp học sinh luyện tập và kiểm tra kiến thức ngữ pháp liên quan đến cách nói về thời gian và thói quen hằng ngày – một chủ đề quen thuộc và thiết thực trong giao tiếp hàng ngày của các em nhỏ.

Trong phần Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 Unit 2 – Ngữ pháp, học sinh cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như:

  • Cách hỏi và trả lời về thời gian với “What time is it?” – “It’s seven o’clock.”
  • Cấu trúc diễn tả thói quen hằng ngày với thì hiện tại đơn: “I get up at six.”, “She goes to school at seven.”
  • Cách chia động từ theo chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít (thêm “-s” hoặc “-es”).
  • Trật tự từ trong câu có trạng từ chỉ thời gian như: in the morning, at night, every day.

Các dạng câu hỏi trong đề có thể bao gồm: hoàn thành câu, chọn đáp án đúng, sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh, và sửa lỗi sai trong câu.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu kỹ hơn về đề thi này và thử sức với những câu hỏi thú vị ngay bây giờ nhé!

Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 Unit 2 – Ngữ pháp

Câu 1 : She _____ dinner at 7 o’clock.
A. having
B. have
C. has

Câu 2 : What time _____ it?
A. are
B. is
C. does

Câu 3 : Do you get up _____ six o’clock?
A. on
B. in
C. at

Câu 4 : What time _____ you get up?
A. do
B. does
C. are

Câu 5 : He _____ to school by bus every day.
A. go
B. goes
C. going

Câu 6 : They _____ their homework after school.
A. do
B. does
C. doing

Câu 7 : We _____ television in the evening.
A. watch
B. watches
C. watching

Câu 8 : My mother _____ breakfast at 6:30 am.
A. have
B. has
C. having

Câu 9 : _____ he play football after school?
A. Do
B. Does
C. Are

Câu 10 : _____ they go to the park on Sundays?
A. Do
B. Does
C. Are

Câu 11 : What time _____ she usually go to bed?
A. do
B. does
C. is

Câu 12 : They _____ lunch at school.
A. have
B. has
C. having

Câu 13 : He _____ a shower every morning.
A. have
B. has
C. having

Câu 14 : We _____ our teeth before bed.
A. brush
B. brushes
C. brushing

Câu 15 : She _____ her bike to school.
A. ride
B. rides
C. riding

Câu 16 : They _____ to music in their free time.
A. listen
B. listens
C. listening

Câu 17 : What time _____ you usually finish school?
A. do
B. does
C. are

Câu 18 : He _____ his friends after school.
A. meet
B. meets
C. meeting

Câu 19 : They _____ dinner with their family.
A. eat
B. eats
C. eating

Câu 20 : She _____ up early on weekdays.
A. get
B. gets
C. getting

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: