Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 Unit 4 – Ngữ pháp là một trong những đề thi thuộc Unit 4 – My birthday party trong chương trình Tiếng Anh 4. Đây là phần ngữ pháp giúp học sinh luyện tập cách nói về sinh nhật, ngày tháng và sử dụng cấu trúc câu với when, what, is, are để hỏi và trả lời các thông tin liên quan đến thời gian và sự kiện.
Trong phần Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 Unit 4 – Ngữ pháp, học sinh cần nắm rõ các điểm ngữ pháp quan trọng sau:
- Cách hỏi và trả lời về ngày sinh:
When is your birthday? – It’s on the fifth of May. - Cấu trúc với “What’s the date today?” – “It’s the second of October.”
- Sử dụng số thứ tự (first, second, third, fourth…) để nói ngày tháng.
- Ôn tập thì hiện tại đơn với các cấu trúc liên quan đến thời gian và hoạt động.
Các dạng câu hỏi trong đề thường gặp: điền từ đúng vào chỗ trống, chọn đáp án đúng, sắp xếp câu hoàn chỉnh, hoặc nối câu hỏi với câu trả lời tương ứng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá đề thi thú vị này để luyện tập ngữ pháp về ngày sinh và các hoạt động liên quan đến sinh nhật một cách dễ hiểu và hiệu quả!
Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 Unit 4 – Ngữ pháp
Câu 1 : _____ is your birthday?
A. What
B. When
C. Who
Câu 2 : My birthday is _____ June.
A. on
B. in
C. at
Câu 3 : What do you want ______?
A. eating
B. eat
C. to eat
Câu 4 : I want _____ milk.
A. some
B. a
C. many
Câu 5 : Would you like _____ cake?
A. any
B. some
C. a
Câu 6 : There aren’t _____ apples on the table.
A. some
B. a
C. any
Câu 7 : I have _____ orange.
A. an
B. a
C. some
Câu 8 : How _____ balloons do you want?
A. much
B. many
C. some
Câu 9 : There is _____ water in the bottle.
A. some
B. any
C. many
Câu 10 : Would you like _____ juice?
A. many
B. some
C. a
Câu 11 : There aren’t _____ children in the playground.
A. some
B. a
C. any
Câu 12 : I want _____ ice cream.
A. some
B. a
C. many
Câu 13 : How _____ lemonade do you want?
A. much
B. many
C. some
Câu 14 : There is _____ pizza on the plate.
A. some
B. any
C. many
Câu 15 : Would you like _____ grapes?
A. much
B. some
C. a
Câu 16 : There isn’t _____ bread on the table.
A. some
B. a
C. any
Câu 17 : I have _____ egg.
A. a
B. an
C. some
Câu 18 : How _____ candies do you want?
A. much
B. many
C. some
Câu 19 : There is _____ rice in the bowl.
A. some
B. any
C. many
Câu 20 : Would you like _____ biscuits?
A. much
B. some
C. a