Trắc nghiệm tự nhiên xã hội lớp 3 Kết nối tri thức Bài 28: Bề mặt trái đất

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3: Bài 28 – Bề mặt Trái Đất là một trong những đề thi thuộc Chủ đề 6 – Trái đất và bầu trời trong chương trình Tự nhiên và xã hội 3.

Trong bài học này, học sinh sẽ được tìm hiểu về các dạng địa hình chính trên bề mặt Trái Đất như: đồi, núi, đồng bằng, sông, hồ, biển và đại dương. Các câu hỏi trắc nghiệm giúp học sinh nhận biết được đặc điểm của từng dạng địa hình, vai trò của chúng trong đời sống con người và sự phân bố của chúng trong tự nhiên.

Các kiến thức trọng tâm gồm: kể tên và mô tả được một số dạng địa hình phổ biến; hiểu vai trò của địa hình trong sản xuất nông nghiệp, đời sống sinh hoạt và giao thông; hình thành tư duy quan sát, phân tích về môi trường sống xung quanh.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm tự nhiên xã hội lớp 3 Kết nối tri thức Bài 28: Bề mặt trái đất

Câu 1: Bề mặt Trái Đất bao gồm những gì?
A. Đất liền và biển, đại dương
B. Chỉ có đất liền
C. Chỉ có biển, đại dương
D. Chỉ có băng tuyết

Câu 2: Phần đất liền trên Trái Đất được gọi là gì?
A. Đại dương
B. Lục địa (châu lục)
C. Biển
D. Hồ

Câu 3: Phần nước mặn bao phủ phần lớn Trái Đất được gọi là gì?
A. Sông
B. Hồ
C. Đại dương
D. Ao

Câu 4: Lục địa lớn nhất trên Trái Đất là lục địa nào?
A. Châu Á
B. Châu Âu
C. Châu Mỹ
D. Châu Phi

Câu 5: Việt Nam nằm ở châu lục nào?
A. Châu Á
B. Châu Âu
C. Châu Mỹ
D. Châu Phi

Câu 6: Đại dương lớn nhất trên Trái Đất là đại dương nào?
A. Thái Bình Dương
B. Đại Tây Dương
C. Ấn Độ Dương
D. Bắc Băng Dương

Câu 7: Nơi nào trên Trái Đất có băng tuyết bao phủ quanh năm?
A. Hai cực
B. Đường xích đạo
C. Việt Nam
D. Sa mạc

Câu 8: Địa hình đồi núi có đặc điểm gì?
A. Cao thấp không đều, có đỉnh, sườn
B. Bằng phẳng
C. Bị ngập nước
D. Rất nóng

Câu 9: Địa hình đồng bằng có đặc điểm gì?
A. Cao thấp không đều
B. Bằng phẳng
C. Bị ngập nước
D. Rất lạnh

Câu 10: Sông là gì?
A. Dòng nước chảy thường xuyên trên mặt đất
B. Vùng nước đọng
C. Vùng đất cao
D. Vùng đất thấp

Câu 11: Hồ là gì?
A. Dòng nước chảy
B. Vùng nước đọng lớn trên đất liền
C. Vùng đất cao
D. Vùng đất thấp

Câu 12: Biển là gì?
A. Vùng nước mặn gần lục địa
B. Vùng nước ngọt
C. Vùng đất cao
D. Vùng đất thấp

Câu 13: Tại sao chúng ta cần tìm hiểu về bề mặt Trái Đất?
A. Để hiểu rõ hơn về môi trường sống, tài nguyên thiên nhiên và sự khác biệt giữa các vùng miền
B. Vì tò mò
C. Vì có nhiều thời gian rảnh
D. Vì mọi người đều tìm hiểu

Câu 14: Chúng ta cần làm gì để bảo vệ môi trường ở những vùng biển, đại dương?
A. Không xả rác, không gây ô nhiễm
B. Xả rác bừa bãi
C. Đánh bắt cá bằng chất nổ
D. Phá hoại môi trường biển

Câu 15: Chúng ta cần làm gì để bảo vệ môi trường ở những vùng đồi núi?
A. Trồng cây gây rừng, chống xói mòn
B. Chặt phá rừng
C. Xây nhà trái phép
D. Khai thác khoáng sản bừa bãi

Câu 16: Tại sao chúng ta cần bảo vệ nguồn nước?
A. Vì nước rất quan trọng cho sự sống
B. Vì nước rất đẹp
C. Vì nước rất đắt tiền
D. Vì nước dễ kiếm

Câu 17: Chúng ta có thể tìm hiểu thêm về bề mặt Trái Đất từ những nguồn nào?
A. Sách giáo khoa, bản đồ, internet, phim tài liệu
B. Chỉ từ thầy cô giáo
C. Chỉ từ bạn bè
D. Chỉ từ quảng cáo

Câu 18: Tại sao các thành phố lớn thường được xây dựng gần sông hoặc biển?
A. Vì có nhiều nước để tưới cây.
B. Vì ở đó mát mẻ.
C. Vì thuận tiện cho giao thông và buôn bán.
D. Vì ở đó có nhiều hải sản.

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu tất cả băng ở hai cực tan chảy?
A. Thời tiết sẽ trở nên dễ chịu hơn.
B. Mực nước biển dâng cao, gây ngập lụt ở nhiều nơi.
C. Sa mạc sẽ trở nên xanh tươi hơn.
D. Không có gì thay đổi.

Câu 20: Loại cây nào thường được trồng ở vùng đồi núi để chống xói mòn đất?
A. Cây lúa.
B. Cây ăn quả.
C. Cây keo.
D. Cây cảnh.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: