Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 Unit 6 – Ngữ pháp là một trong những đề thi thuộc Unit 6 – Our school facilities trong chương trình Tiếng Anh 4. Đây là phần kiểm tra quan trọng giúp học sinh ôn luyện và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản liên quan đến chủ đề các cơ sở vật chất trong trường học, như cách sử dụng câu hỏi “Is there/Are there…?”, câu trả lời “Yes, there is/No, there isn’t”, danh từ số ít và số nhiều, cùng các giới từ chỉ vị trí như in, on, under, behind, next to.

Để làm tốt bài trắc nghiệm ngữ pháp Unit 6, học sinh cần nắm rõ:

  • Cách đặt câu hỏi và trả lời về sự tồn tại của các đồ vật, phòng học.
  • Phân biệt đúng các danh từ đếm được và không đếm được.
  • Sử dụng đúng giới từ trong mô tả vị trí.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 Unit 6 – Ngữ pháp

Câu 1 : Choose the correct answer. There _____ a bed in her bedroom.
A. is
B. are

Câu 2 : Choose the correct answer. There _____ twenty tables in my classroom.
A. is
B. are

Câu 3 : There ______ a computer in the library.
A. is
B. are

Câu 4 : There ______ many books on the shelves.
A. is
B. are

Câu 5 : ______ there a playground at your school?
A. Is
B. Are

Câu 6 : Yes, there ______.
A. is
B. are

Câu 7 : ______ there any chairs in the room?
A. Is
B. Are

Câu 8 : No, there ______.
A. isn’t
B. aren’t

Câu 9 : There ______ a big hall in our school.
A. is
B. are

Câu 10 : There ______ some flowers in the garden.
A. is
B. are

Câu 11 : ______ there a swimming pool?
A. Is
B. Are

Câu 12 : No, there ______.
A. is
B. isn’t

Câu 13 : There ______ two blackboards in the classroom.
A. is
B. are

Câu 14 : There ______ a teacher at the front of the class.
A. is
B. are

Câu 15 : ______ there any students in the hall?
A. Is
B. Are

Câu 16 : Yes, there ______.
A. is
B. are

Câu 17 : There ______ a new library at our school.
A. is
B. are

Câu 18 : There ______ some computers in the lab.
A. is
B. are

Câu 19 : ______ there a gym at your school?
A. Is
B. Are

Câu 20 : Yes, there ______.
A. is
B. are 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: