Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 3: Niềm vui của Bi và Bống là một trong những đề bài thuộc Chương 1 – Em lớn lên từng ngày trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Đây là bài học giàu cảm xúc, xoay quanh tình bạn và những khoảnh khắc hồn nhiên, vui tươi trong cuộc sống của các em nhỏ, giúp học sinh cảm nhận được giá trị của niềm vui đến từ sự chia sẻ và yêu thương.
Khi làm bài Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 3: Niềm vui của Bi và Bống, học sinh cần chú ý đến các chi tiết trong câu chuyện, hiểu được tình huống giao tiếp giữa các nhân vật và rèn kỹ năng nhận biết cảm xúc qua lời nói, hành động. Đồng thời, bài học còn phát triển năng lực đọc hiểu và khả năng kết nối với trải nghiệm cá nhân của các em.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu đề thi thú vị này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ nhé!
Câu 1. Nhân vật chính trong bài là ai?
A. Mẹ và bố.
B. Ông bà.
C. Bi và Bống.
D. Thầy giáo.
Câu 2. Bi và Bống là ai?
A. Hai bạn học.
B. Hai anh em.
C. Hai hàng xóm.
D. Hai học sinh giỏi.
Câu 3. Bi và Bống làm việc gì để giúp mẹ?
A. Quét sân.
B. Nhặt rau.
C. Gấp quần áo.
D. Nấu cơm.
Câu 4. Mẹ làm gì khi thấy Bi và Bống giúp mình?
A. Giận.
B. Không để ý.
C. Mỉm cười và khen.
D. Rầy la.
Câu 5. Vì sao Bi và Bống vui?
A. Vì được đi chơi.
B. Vì có đồ chơi mới.
C. Vì được mẹ khen.
D. Vì được ăn kem.
Câu 6. Hành động của Bi và Bống thể hiện điều gì?
A. Lười biếng.
B. Biết giúp đỡ mẹ.
C. Tò mò.
D. Chọc ghẹo nhau.
Câu 7. Bi và Bống đã làm việc gì đầu tiên?
A. Quét nhà.
B. Rửa bát.
C. Nhặt rau.
D. Gấp khăn.
Câu 8. Mẹ Bi đã làm gì trong lúc hai con giúp việc?
A. Đọc sách.
B. Đứng nhìn và mỉm cười.
C. Xem tivi.
D. Đi chợ.
Câu 9. Qua bài học, chúng ta học được điều gì?
A. Phải chơi nhiều hơn.
B. Nên ăn cơm đúng giờ.
C. Biết giúp đỡ cha mẹ là điều đáng quý.
D. Không nên nấu ăn.
Câu 10. Bài đọc mang lại cảm xúc gì?
A. Buồn bã.
B. Hồi hộp.
C. Ấm áp, vui vẻ.
D. Kịch tính.
Câu 11. Vì sao Bi và Bống muốn giúp mẹ?
A. Vì yêu thương mẹ.
B. Vì được thưởng quà.
C. Vì bị mẹ nhắc nhở.
D. Vì rảnh rỗi.
Câu 12. Mẹ Bi đã nói gì khi thấy các con giúp mình?
A. La rầy.
B. Không nói gì.
C. Cảm ơn và khen các con ngoan.
D. Đưa tiền thưởng.
Câu 13. “Biết giúp mẹ” thể hiện điều gì ở trẻ em?
A. Thông minh.
B. Biết yêu thương và chia sẻ.
C. Biết chơi giỏi.
D. Biết giấu đồ chơi.
Câu 14. Niềm vui của Bi và Bống đến từ đâu?
A. Mua được đồ chơi.
B. Được làm việc tốt.
C. Được đi siêu thị.
D. Được nghỉ học.
Câu 15. Câu nào trong bài thể hiện cảm xúc của mẹ?
A. “Các con đang làm gì vậy?”
B. “Các con ngoan quá!”
C. “Làm nhanh lên!”
D. “Để đó mẹ làm cho.”
Câu 16. Lúc giúp mẹ, Bi và Bống có cãi nhau không?
A. Có.
B. Không biết.
C. Không.
D. Có, nhưng sau đó hòa.
Câu 17. Việc nhặt rau giúp mẹ có ý nghĩa gì?
A. Tốn thời gian.
B. Làm cho vui.
C. Thể hiện tình cảm với mẹ.
D. Được phần thưởng.
Câu 18. Bi và Bống vui vì điều gì nhất?
A. Vì ăn rau.
B. Vì được chơi cùng nhau.
C. Vì được mẹ khen ngợi.
D. Vì rau tươi.
Câu 19. Bài học chính của câu chuyện là gì?
A. Học bài chăm chỉ.
B. Biết chơi thể thao.
C. Biết giúp đỡ cha mẹ, tạo niềm vui.
D. Giữ gìn vệ sinh.
Câu 20. Bài “Niềm vui của Bi và Bống” thuộc thể loại gì?
A. Truyện ngụ ngôn.
B. Thơ.
C. Truyện ngắn.
D. Đồng dao.
Câu 21. Ai là người kể lại câu chuyện?
A. Bố.
B. Người kể ẩn danh, ngôi thứ ba.
C. Bống.
D. Bi.
Câu 22. Khi được mẹ khen, Bi và Bống cảm thấy thế nào?
A. Lo lắng.
B. Vui sướng.
C. Ngại ngùng.
D. Buồn rầu.
Câu 23. Mẹ Bi đã phản ứng như thế nào khi thấy các con làm việc?
A. Im lặng.
B. Nổi giận.
C. Rất vui và tự hào.
D. Đi làm tiếp.
Câu 24. Theo em, hành động nào là đúng khi ở nhà?
A. Ngủ cả ngày.
B. Để mẹ làm hết việc.
C. Gây ồn ào khi mẹ nghỉ ngơi.
D. Giúp đỡ cha mẹ việc vừa sức.
Câu 25. Câu chuyện khuyến khích chúng ta điều gì?
A. Đi học đúng giờ.
B. Nói nhiều hơn.
C. Biết làm việc tốt, mang lại niềm vui cho người thân.
D. Ăn nhiều rau.