Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 5: Em có xinh không?

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 5: Em có xinh không? là một trong những đề bài đặc sắc nằm trong Chương 1 – Em lớn lên từng ngày của chương trình Tiếng Việt lớp 2. Bài học mang đến thông điệp sâu sắc về vẻ đẹp bên ngoài và vẻ đẹp bên trong, giúp các em nhỏ hiểu rằng sự tốt bụng, lễ phép, chăm chỉ và yêu thương mới là điều làm nên một con người “xinh đẹp” thực sự.

Khi làm bài Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 5: Em có xinh không?, học sinh sẽ cần chú ý đến cách các nhân vật thể hiện suy nghĩ và hành động, từ đó rút ra bài học đạo đức phù hợp. Các em cũng sẽ được rèn luyện khả năng đọc hiểu văn bản, nhận diện chi tiết quan trọng và phát triển tư duy phản biện thông qua các câu hỏi trắc nghiệm đa dạng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu đề thi ý nghĩa này và tham gia làm bài kiểm tra ngay nhé!

Câu 1. Tên bài đọc là gì?
A. Em đi học.
B. Gương mặt em.
C. Em có xinh không?
D. Cô giáo của em.

Câu 2. Bài “Em có xinh không?” thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngụ ngôn.
B. Bài thơ.
C. Văn bản thông tin.
D. Bài báo.

Câu 3. Bài thơ được viết theo ngôi thứ mấy?
A. Ngôi thứ nhất.
B. Ngôi thứ hai.
C. Ngôi thứ ba.
D. Không xác định.

Câu 4. Em bé trong bài thơ hỏi ai?
A. Hỏi mẹ.
B. Hỏi thầy giáo.
C. Hỏi cô giáo.
D. Hỏi bạn bè.

Câu 5. Em bé hỏi điều gì?
A. Em mặc đẹp không.
B. Em học giỏi không.
C. Em ngoan không.
D. Em có xinh không.

Câu 6. Cô giáo trả lời em bé thế nào?
A. Không nói gì.
B. Cười và ôm em vào lòng.
C. Nói là không xinh.
D. Trả lời rõ ràng.

Câu 7. Câu thơ “Em có xinh không?” lặp lại mấy lần?
A. Một lần.
B. Hai lần.
C. Ba lần.
D. Bốn lần.

Câu 8. Cô giáo không trả lời trực tiếp vì sao?
A. Không nghe thấy.
B. Không hiểu câu hỏi.
C. Muốn thể hiện tình cảm bằng hành động.
D. Không muốn trả lời.

Câu 9. Cô giáo đã làm gì thay cho câu trả lời?
A. Mỉm cười và ôm em.
B. Lắc đầu.
C. Gật đầu.
D. Quay đi.

Câu 10. Bài thơ thể hiện điều gì?
A. Nỗi buồn.
B. Tình yêu thiên nhiên.
C. Tình cảm cô trò ấm áp.
D. Nỗi sợ đến trường.

Câu 11. “Em bé” trong bài thơ có tính cách thế nào?
A. Rụt rè.
B. Hồn nhiên, ngây thơ.
C. Nghịch ngợm.
D. Lười biếng.

Câu 12. Câu hỏi “Em có xinh không?” thể hiện điều gì?
A. Em bé khoe khoang.
B. Em bé lo sợ.
C. Em bé muốn được cô quan tâm.
D. Em bé đùa giỡn.

Câu 13. Hành động nào thể hiện cô giáo yêu thương học trò?
A. Nhắc nhở em.
B. Ôm em vào lòng.
C. Cho bài tập.
D. Giao việc về nhà.

Câu 14. Trong bài, từ “xinh” có nghĩa là gì?
A. Thông minh.
B. Học giỏi.
C. Đáng yêu, dễ thương.
D. Giỏi thể thao.

Câu 15. Bài thơ có mấy khổ thơ?
A. 1 khổ.
B. 2 khổ.
C. 3 khổ.
D. 4 khổ.

Câu 16. Em bé hỏi câu hỏi trong hoàn cảnh nào?
A. Khi đang chơi.
B. Khi đi học về.
C. Khi đến trường.
D. Khi ở nhà.

Câu 17. Thái độ của cô giáo thể hiện điều gì?
A. Cô không thích trả lời.
B. Cô đang bận.
C. Cô dịu dàng, yêu thương học trò.
D. Cô nghiêm khắc.

Câu 18. Nhân vật chính trong bài là ai?
A. Cô giáo.
B. Bạn học sinh lớp lớn.
C. Em bé và cô giáo.
D. Bố mẹ.

Câu 19. Câu thơ nào lặp đi lặp lại?
A. Cô ơi, em đến lớp.
B. Cô cười, ôm em vào lòng.
C. Hôm nay trời đẹp quá.
D. Em có xinh không?

Câu 20. Bài thơ cho em cảm nhận gì?
A. Vui nhộn, hài hước.
B. Lo lắng, hồi hộp.
C. Ấm áp, dễ thương.
D. Buồn bã, cô đơn.

Câu 21. Cách cô giáo trả lời em bé thể hiện điều gì?
A. Sự lạnh lùng.
B. Tình cảm chân thành.
C. Sự bất ngờ.
D. Sự thờ ơ.

Câu 22. Qua bài thơ, em học được điều gì?
A. Phải hỏi thật nhiều.
B. Nói chuyện lớn tiếng.
C. Tình yêu thương rất quan trọng.
D. Không cần hỏi cô giáo.

Câu 23. Bài thơ có đặc điểm nổi bật nào?
A. Rất dài, nhiều câu khó.
B. Ngắn gọn, dễ hiểu, nhiều cảm xúc.
C. Dùng nhiều từ lạ.
D. Không có vần.

Câu 24. Cô giáo thể hiện tình cảm qua cách nào?
A. Nét mặt nghiêm túc.
B. Viết bảng.
C. Cười và ôm em.
D. Nhắc nhở em bé.

Câu 25. Từ bài thơ này, em thấy mối quan hệ cô trò thế nào?
A. Lạnh lùng, xa cách.
B. Chỉ là dạy học.
C. Thân thiết, yêu thương như người thân.
D. Không có tình cảm gì.

 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: