Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 7: Cây xấu hổ là một trong những đề bài thuộc Chương 1 – Em lớn lên từng ngày trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Đây là nội dung giúp học sinh làm quen với một loài cây quen thuộc, gần gũi trong tự nhiên và từ đó biết yêu quý, quan sát thiên nhiên một cách tinh tế hơn.
Để làm tốt đề trắc nghiệm này, học sinh cần nắm vững các kiến thức như: hiểu nội dung chính của bài đọc “Cây xấu hổ”, nhận biết các đặc điểm của cây xấu hổ qua miêu tả, rèn luyện khả năng đọc hiểu, chọn lọc thông tin và mở rộng vốn từ ngữ chỉ đặc điểm, cảm xúc. Ngoài ra, bài học còn giúp học sinh bồi dưỡng lòng yêu thiên nhiên, sự quan tâm và tinh tế trong cuộc sống hằng ngày.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Câu 1. Tên bài tập đọc là gì?
A. Cây hoa đỏ.
B. Cây chuối.
C. Cây xấu hổ.
D. Cây dừa.
Câu 2. Tác giả của bài “Cây xấu hổ” là ai?
A. Trần Đăng Khoa.
B. Nguyễn Huy Tưởng.
C. Nguyễn Thị Tịnh Thy.
D. Võ Quảng.
Câu 3. Cây xấu hổ còn có tên gọi khác là gì?
A. Cây nhút nhát.
B. Cây mắc cỡ.
C. Cây trinh nữ.
D. Cây nhỏ nhẹ.
Câu 4. Khi ai đó chạm vào, cây xấu hổ có hiện tượng gì?
A. Nở hoa.
B. Đổi màu.
C. Lá cụp lại.
D. Kêu lên.
Câu 5. Lá cây xấu hổ cụp lại khi nào?
A. Khi có gió mạnh.
B. Khi nắng to.
C. Khi có người chạm vào.
D. Khi trời mưa.
Câu 6. Bài “Cây xấu hổ” thuộc thể loại gì?
A. Truyện cổ tích.
B. Kí.
C. Truyện ngắn.
D. Thơ.
Câu 7. Từ “xấu hổ” trong bài thể hiện điều gì về cây?
A. Cây có lỗi.
B. Cây giận dữ.
C. Cây e thẹn, nhạy cảm.
D. Cây sợ hãi.
Câu 8. Bài học rút ra từ cây xấu hổ là gì?
A. Không nên đến gần cây lạ.
B. Phải biết sợ hãi.
C. Biết sống nhẹ nhàng, tế nhị.
D. Chạy xa khi thấy cây lạ.
Câu 9. Cây xấu hổ có màu hoa gì?
A. Màu vàng.
B. Màu tím.
C. Màu trắng.
D. Màu xanh.
Câu 10. Cây xấu hổ thường mọc ở đâu?
A. Trên núi.
B. Ven đường, bờ rào.
C. Trên cây cao.
D. Trong nhà.
Câu 11. Cây xấu hổ thể hiện tính cách như thế nào?
A. Vui vẻ, náo nhiệt.
B. Dũng cảm, mạnh mẽ.
C. Khiêm tốn, dịu dàng.
D. Ồn ào, nghịch ngợm.
Câu 12. Vì sao cây xấu hổ được gọi như vậy?
A. Vì hay đổi màu.
B. Vì lá cụp lại như e thẹn.
C. Vì mọc chậm.
D. Vì có nhiều gai.
Câu 13. Khi lá cây cụp lại rồi sẽ thế nào?
A. Không mở ra nữa.
B. Bị rụng.
C. Một lúc sau sẽ mở ra.
D. Trở nên khô héo.
Câu 14. Từ “rụt rè” dùng để nói về đặc điểm nào của cây?
A. Cây cao lớn.
B. Cây thẹn thùng, e ngại.
C. Cây mọc nhanh.
D. Cây không nở hoa.
Câu 15. Cây xấu hổ thường nở hoa vào mùa nào?
A. Mùa đông.
B. Mùa hè.
C. Mùa xuân.
D. Mùa thu.
Câu 16. Tác giả miêu tả cây xấu hổ bằng biện pháp nào?
A. Kể chuyện.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Giải thích.
Câu 17. Cây xấu hổ có đặc điểm gì khiến người ta thích thú?
A. Có quả to.
B. Lá cụp lại khi chạm vào.
C. Có nhiều gai.
D. Mọc rất nhanh.
Câu 18. Cây xấu hổ nhạy cảm với điều gì?
A. Ánh sáng.
B. Âm thanh.
C. Sự đụng chạm.
D. Gió mạnh.
Câu 19. Khi cụp lá, cây xấu hổ giống như đang làm gì?
A. Ngủ.
B. Ngại ngùng.
C. Vui mừng.
D. Tức giận.
Câu 20. Mỗi bông hoa của cây xấu hổ trông giống gì?
A. Quả chín.
B. Quả cầu nhỏ.
C. Lá rụng.
D. Mắt biếc.
Câu 21. Cây xấu hổ được mô tả giống như một cô bé thế nào?
A. Hồn nhiên.
B. Nhút nhát.
C. Vui vẻ.
D. Mạnh mẽ.
Câu 22. Qua bài văn, em học được điều gì?
A. Cây cối biết nói.
B. Cần yêu thiên nhiên, sống tế nhị.
C. Cây biết chạy.
D. Cần sợ cây lạ.
Câu 23. Câu văn nào sau đây là nhân hóa?
A. Cây mọc ven đường.
B. Cây xấu hổ cúi đầu rụt rè.
C. Lá màu xanh.
D. Cây có nhiều cành.
Câu 24. Ý chính của bài “Cây xấu hổ” là gì?
A. Tả một loài hoa đẹp.
B. Giới thiệu một loài cây quý.
C. Miêu tả cây xấu hổ và vẻ đẹp dịu dàng của nó.
D. Kể về một cây cổ thụ.
Câu 25. Cây xấu hổ làm cho bài học trở nên:
A. Khô khan.
B. Sinh động, dễ hiểu.
C. Rắc rối.
D. Dài dòng.