Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 11: Cái trống trường em là một trong những đề bài thuộc Chương 2 – Đi học vui sao trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Bài học mang đến hình ảnh chiếc trống trường – một vật dụng quen thuộc và gắn bó sâu sắc với môi trường học đường, đồng thời khơi gợi trong học sinh những cảm xúc thân thương về mái trường, lớp học.
Để làm tốt bài trắc nghiệm này, học sinh cần nắm vững nội dung bài thơ “Cái trống trường em”, hiểu được những hình ảnh ẩn dụ, nhân hóa thể hiện tình cảm của người viết dành cho ngôi trường và chiếc trống. Các em cũng cần chú ý đến giọng điệu, nhịp điệu bài thơ và ghi nhớ những từ ngữ miêu tả âm thanh, hình dáng, vai trò của chiếc trống trong cuộc sống học sinh.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá vẻ đẹp của chiếc trống trường thân quen qua đề thi này và bắt đầu làm bài kiểm tra ngay nhé!
Câu 1. Cái trống trong bài được gọi là gì?
A. Cái chuông.
B. Cái kèn.
C. Cái trống trường.
D. Cái đàn.
Câu 2. Tiếng trống báo hiệu điều gì?
A. Hết giờ chơi.
B. Đến giờ vào lớp.
C. Kết thúc tiết học.
D. Khai giảng năm học.
Câu 3. Khi nghe tiếng trống, học sinh làm gì?
A. Chạy ra sân.
B. Xếp hàng vào lớp.
C. Hát quốc ca.
D. Ngồi im.
Câu 4. Cái trống thường được đặt ở đâu?
A. Trong thư viện.
B. Trên bục sân trường.
C. Trong phòng học.
D. Trong phòng hiệu trưởng.
Câu 5. Tiếng trống nghe như thế nào?
A. Êm ái.
B. Thầm lặng.
C. Hùng tráng, vang dội.
D. Nhỏ nhẹ.
Câu 6. Cái trống trường em có màu gì?
A. Xanh lá.
B. Đỏ tươi.
C. Nâu gỗ.
D. Vàng.
Câu 7. Ai thường đánh trống vào đầu giờ?
A. Học sinh nhỏ.
B. Thầy hiệu trưởng.
C. Thầy cô phụ trách.
D. Bạn lớp trưởng.
Câu 8. Tiếng trống giúp học sinh có cảm giác gì?
A. Buồn ngủ.
B. Hứng khởi, nghiêm túc.
C. Lo lắng.
D. Mệt mỏi.
Câu 9. Trong bài, trống trường được ví như gì?
A. Một người bạn.
B. Một nhịp cầu âm thanh.
C. Một cuốn sách.
D. Một chiếc xe.
Câu 10. Vì sao trống trường quan trọng?
A. Để trang trí.
B. Để điều khiển nhịp sinh hoạt.
C. Để chơi nhạc.
D. Để làm cảnh.
Câu 11. Học sinh nên làm gì khi nghe trống báo hiệu hết giờ ra chơi?
A. Tiếp tục chơi.
B. Nhanh chóng xếp hàng.
C. Hát vang.
D. Lần lượt vào thư viện.
Câu 12. Từ “vang dội” có nghĩa là gì?
A. Nhỏ nhẹ.
B. Rõ ràng, lan toả.
C. Êm dịu.
D. Khẽ khàng.
Câu 13. Cái trống trường em thường gõ mấy nhịp vào đầu giờ?
A. Một nhịp.
B. Ba nhịp.
C. Năm nhịp.
D. Bảy nhịp.
Câu 14. Tiếng trống cuối buổi học báo hiệu điều gì?
A. Vào lớp.
B. Ra chơi.
C. Hết tiết, tan học.
D. Tập thể dục.
Câu 15. Trong giờ chào cờ, trống trường có vai trò gì?
A. Đánh nhạc.
B. Góp phần trang nghiêm.
C. Làm âm thanh phụ.
D. Không sử dụng.
Câu 16. Trống trường được làm bằng chất liệu gì?
A. Nhựa.
B. Gỗ và da trống.
C. Kim loại.
D. Vải.
Câu 17. Tiếng trống thường xuất hiện vào lúc nào?
A. Giữa giờ học.
B. Đầu và cuối mỗi tiết học.
C. Khi ăn trưa.
D. Trước giờ ngủ.
Câu 18. Khi nghe tiếng trống, em cảm thấy thế nào?
A. Buồn chán.
B. Nghiêm túc và tập trung.
C. Bối rối.
D. Sợ hãi.
Câu 19. Trong bài, trống trường giúp gì cho thầy cô?
A. Giúp cô vui.
B. Nhắc giờ giảng bài.
C. Giúp thầy hát.
D. Giúp thầy vẽ.
Câu 20. Từ “nhịp điệu” trong bài ám chỉ điều gì?
A. Nhịp tim.
B. Chu kỳ đều đặn của tiết học.
C. Nhịp chân.
D. Nhịp đập của trái tim.
Câu 21. Nếu không có trống trường, trường học sẽ ra sao?
A. Vui hơn.
B. Thiếu quy củ, dễ lộn xộn.
C. Yên tĩnh tuyệt đối.
D. Nhiều tiếng ồn.
Câu 22. Câu nào sau đây thể hiện tính nhân hóa trống trường?
A. Trống làm bằng gỗ.
B. Trống reo vang như gọi bạn.
C. Trống được sơn màu.
D. Trống có hình tròn.
Câu 23. Em học được điều gì qua tiếng trống?
A. Phải im lặng suốt ngày.
B. Biết tuân thủ thời gian.
C. Không nên đánh trống.
D. Chỉ nghe trống khi thích.
Câu 24. Tiếng trống đầu giờ giúp tạo cảm giác gì cho ngày học mới?
A. Buồn ngủ.
B. Hăng hái, phấn khởi.
C. Lo lắng.
D. Mệt mỏi.
Câu 25. Qua bài học, em rút ra bài học gì?
A. Trống chỉ để trang trí.
B. Trống không quan trọng.
C. Tiếng trống giúp xây dựng kỷ luật và nhịp sinh hoạt.
D. Trống chỉ dùng trong lễ hội.