Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 12: Danh sách học sinh

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 12: Danh sách học sinh là một trong những đề bài thuộc Chương 2 – Đi học vui sao trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Bài học mang đến cho học sinh một góc nhìn gần gũi, quen thuộc về lớp học của mình qua hình ảnh danh sách học sinh – nơi ghi lại tên tuổi, sự hiện diện và sự gắn bó giữa các thành viên trong lớp.

Khi làm bài trắc nghiệm này, học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin, nhận biết được cách trình bày một danh sách, hiểu vai trò của danh sách trong học tập và đời sống. Ngoài ra, bài còn giúp học sinh phát triển kỹ năng quan sát, phân tích và sử dụng từ ngữ phù hợp để mô tả tên gọi, số thứ tự, thông tin cá nhân cơ bản.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu chi tiết về đề bài này và bắt đầu làm bài kiểm tra ngay hôm nay nhé!

Câu 1. “Danh sách học sinh” là gì?
A. Bảng điểm.
B. Sổ liên lạc.
C. Bảng ghi tên các bạn trong lớp.
D. Lịch học.

Câu 2. Danh sách học sinh thường được treo ở đâu?
A. Trong thư viện.
B. Trên bảng lớp.
C. Trong phòng hiệu trưởng.
D. Trong tủ sách.

Câu 3. Mục đích của danh sách học sinh là gì?
A. Ghi điểm kiểm tra.
B. Biết tên và số thứ tự của các bạn.
C. Ghi thời khóa biểu.
D. Ghi điểm rèn luyện.

Câu 4. Trên danh sách học sinh có thông tin nào?
A. Điểm học tập.
B. Lịch thi.
C. Tên và số thứ tự.
D. Thời khóa biểu.

Câu 5. Danh sách học sinh giúp cô giáo điều gì?
A. Tổ chức trò chơi.
B. Gọi tên bạn khi điểm danh.
C. Cho điểm thi.
D. Chấm bài.

Câu 6. Khi có bạn mới, cô giáo sẽ làm gì với danh sách?
A. Xé đi.
B. Không làm gì.
C. Viết thêm tên bạn vào.
D. Dán hình bạn vào.

Câu 7. Danh sách học sinh có thể thay đổi khi nào?
A. Mỗi tuần.
B. Mỗi tiết học.
C. Khi có bạn ra, bạn vào.
D. Khi kiểm tra.

Câu 8. Số thứ tự trên danh sách dùng để làm gì?
A. Ghi điểm.
B. Xếp hàng theo thứ tự.
C. Chấm bài.
D. Treo cờ.

Câu 9. Bạn nhỏ trong bài học thấy danh sách như thế nào?
A. Rối rắm.
B. Gọn gàng, dễ nhìn.
C. Nhỏ bé.
D. Lộn xộn.

Câu 10. Danh sách học sinh thường được cập nhật bởi ai?
A. Học sinh lớp trưởng.
B. Giáo viên chủ nhiệm.
C. Hiệu trưởng.
D. Thủ thư.

Câu 11. Khi điểm danh, cô giáo sẽ làm gì?
A. Phát sách.
B. Đọc tên trên danh sách.
C. Viết bảng.
D. Cho ăn quà.

Câu 12. Từ “cập nhật” có nghĩa là gì?
A. Xóa bỏ.
B. Thêm hoặc sửa thông tin mới.
C. Treo lên.
D. Ghi sổ.

Câu 13. Danh sách học sinh có thể in trên chất liệu nào?
A. Giấy.
B. Giấy hoặc bảng.
C. Vải.
D. Nhựa.

Câu 14. Bạn nhỏ học được gì qua bài học?
A. Cách làm bài thơ.
B. Tầm quan trọng của việc ghi tên bạn bè.
C. Cách vẽ tranh.
D. Cách chơi trò chơi.

Câu 15. Nếu không có danh sách, cô giáo sẽ gặp khó khăn gì?
A. Không biết dạy gì.
B. Không biết bạn nào có mặt, bạn nào vắng.
C. Không biết viết chữ.
D. Không biết làm toán.

Câu 16. Danh sách học sinh nên được sắp xếp theo thứ tự nào?
A. Ngẫu nhiên.
B. Theo số thứ tự.
C. Theo màu áo.
D. Theo điểm số.

Câu 17. Khi có bạn ốm, cô giáo sẽ làm gì với danh sách?
A. Xé bỏ tên bạn.
B. Ghi chú “vắng” bên cạnh tên.
C. Xếp bạn lên đầu.
D. Cho bạn ăn.

Câu 18. Từ “thứ tự” trong bài có nghĩa là gì?
A. Trật tự.
B. Sự xếp hàng lần lượt.
C. Sự lộn xộn.
D. Sự thay đổi.

Câu 19. Danh sách học sinh giúp học sinh làm gì khi xếp hàng?
A. Chạy nhanh.
B. Biết vị trí của mình.
C. Gọi to tên.
D. Nhảy múa.

Câu 20. Cô giáo thường xem danh sách trước khi làm gì?
A. Cho chơi.
B. Điểm danh.
C. Cho nghỉ giải lao.
D. Cho xem phim.

Câu 21. Bạn nhỏ nên làm gì khi tên mình bị viết sai?
A. Không nói.
B. Báo cô để sửa lại.
C. Tẩy sạch tên bạn khác.
D. Xé danh sách.

Câu 22. Danh sách học sinh có thể được làm mới vào thời điểm nào?
A. Mỗi năm học mới.
B. Khi có sự thay đổi lớp.
C. Khi trời mưa.
D. Khi đi học ngoại khóa.

Câu 23. Từ nào sau đây không liên quan đến danh sách học sinh?
A. Tên.
B. Số thứ tự.
C. Bảng điểm.
D. Danh sách.

Câu 24. Qua bài học, em hiểu rằng:
A. Danh sách chỉ để trang trí.
B. Ghi chép rõ ràng giúp công việc thuận lợi.
C. Danh sách không cần thiết.
D. Danh sách chỉ dành cho giáo viên.

Câu 25. Em rút ra bài học gì từ việc sử dụng danh sách học sinh?
A. Không cần ghi chép.
B. Việc ghi chép, cập nhật thông tin rất quan trọng.
C. Danh sách chỉ để chơi.
D. Danh sách không ảnh hưởng gì.

 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: