Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 17: Gọi bạn là một trong những đề thi thuộc Chương 3: Niềm vui tuổi thơ trong chương trình Tiếng Việt lớp 2.

Đây là bài học mang màu sắc vui tươi, gắn liền với những kỷ niệm tuổi học trò trong sáng và hồn nhiên, khơi gợi tình cảm bạn bè thân thiết và sự sẻ chia trong những năm tháng đầu đời đến trường. Khi làm bài trắc nghiệm Bài 17: Gọi bạn, học sinh cần nắm vững các kiến thức về: nội dung bài đọc, cách hiểu ý nghĩa câu chuyện, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, xác định chi tiết quan trọng và liên hệ với thực tế cuộc sống.

Bên cạnh đó, đề thi còn giúp các em phát triển kỹ năng tư duy ngôn ngữ, làm quen với dạng bài trắc nghiệm để củng cố và ôn luyện hiệu quả.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức nhé!

Câu 1. Tên bài thơ “Gọi bạn” nói lên điều gì?
A. Tác giả đang tìm bạn để chơi cùng
B. Tác giả muốn kể chuyện về bạn bè
C. Tác giả muốn gọi bạn cùng thức dậy
D. Tác giả muốn dạy bạn học bài

Câu 2. Bài thơ “Gọi bạn” có giọng điệu như thế nào?
A. Buồn bã
B. Cáu giận
C. Nhẹ nhàng, trìu mến
D. Vui nhộn, hài hước

Câu 3. Từ nào sau đây được dùng để gọi bạn trong bài thơ?
A. Ê
B. Hỡi
C. Ơi
D. Này

Câu 4. Tác giả gọi bạn vào lúc nào trong ngày?
A. Buổi tối
B. Buổi trưa
C. Buổi sáng
D. Ban đêm

Câu 5. Hình ảnh nào cho thấy buổi sáng đã đến?
A. Ông mặt trời lóe sáng
B. Trời mưa rào rào
C. Trăng tròn đang mọc
D. Ngôi sao lấp lánh

Câu 6. Trong bài thơ, vì sao bạn nhỏ được gọi dậy?
A. Để ăn sáng
B. Để cùng ngắm bình minh, thiên nhiên
C. Vì đến giờ học bài
D. Vì cha mẹ gọi

Câu 7. Tác giả miêu tả âm thanh nào buổi sáng?
A. Chim hót líu lo
B. Tiếng trống trường
C. Tiếng còi xe
D. Tiếng mưa rơi

Câu 8. “Hoa cười trong nắng” là hình ảnh thể hiện điều gì?
A. Hoa biết nói
B. Hoa đang nở rộ và rạng rỡ
C. Hoa kêu bạn nhỏ
D. Hoa đang chơi đùa

Câu 9. Trong bài thơ, thiên nhiên được nhân hóa như thế nào?
A. Cây đi bộ
B. Trời hát
C. Hoa cười, chim hót
D. Núi biết nhảy múa

Câu 10. Câu thơ “Bạn ơi dậy đi thôi” thể hiện điều gì?
A. Lời trách móc
B. Lời gọi thân mật, tha thiết
C. Lời chào tạm biệt
D. Lời nhắc nhở

Câu 11. “Nắng lên rồi đấy” có nghĩa là gì?
A. Trời đã sáng
B. Mặt trời chưa mọc
C. Trời đang tối
D. Trời đang mưa

Câu 12. Tác giả sử dụng cách gọi bạn như thế nào?
A. Ra lệnh
B. Trìu mến, thân thương
C. Giận dữ
D. Lạnh lùng

Câu 13. Điều gì khiến bạn nhỏ muốn thức dậy sớm?
A. Có quà
B. Có bài tập
C. Thiên nhiên tươi đẹp, vui tươi
D. Có khách đến

Câu 14. Bài thơ giúp chúng ta cảm nhận điều gì?
A. Nỗi buồn cô đơn
B. Sự mệt mỏi khi dậy sớm
C. Vẻ đẹp của buổi sáng và tình bạn
D. Tình cảm gia đình

Câu 15. Bài thơ “Gọi bạn” thuộc thể loại nào?
A. Thơ trữ tình
B. Truyện ngắn
C. Truyện ngụ ngôn
D. Thơ vui

Câu 16. Bài thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?
A. So sánh và đối lập
B. Nhân hóa và điệp từ
C. Kể chuyện và miêu tả
D. Tưởng tượng và ẩn dụ

Câu 17. “Chim hót líu lo” gợi lên cảm giác gì?
A. Buồn ngủ
B. Vui vẻ, tỉnh táo
C. Lười biếng
D. Ngủ quên

Câu 18. Câu thơ “Hoa cười trong nắng” thuộc kiểu câu nào?
A. Câu hỏi
B. Câu khiến
C. Câu kể
D. Câu cảm

Câu 19. Câu thơ nào thể hiện thời điểm sáng sớm?
A. Trăng sáng giữa trời
B. Nắng lên rồi đấy
C. Gió chiều mát rượi
D. Đêm khuya tĩnh lặng

Câu 20. Qua bài thơ, tác giả muốn nhắn nhủ điều gì?
A. Học giỏi
B. Yêu thiên nhiên và tình bạn
C. Làm việc chăm chỉ
D. Ngủ nhiều

Câu 21. Vì sao chim chóc được nhắc đến trong bài?
A. Vì chúng quậy phá
B. Vì chúng kêu to
C. Vì chúng góp phần làm buổi sáng vui tươi
D. Vì chúng là bạn của bé

Câu 22. Hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ có đặc điểm gì?
A. Âm u, tối tăm
B. Lặng lẽ, u buồn
C. Sống động, rực rỡ
D. Hỗn loạn, ồn ào

Câu 23. Từ nào dưới đây KHÔNG có trong bài thơ?
A. Mặt trời
B. Bầu trời xám xịt
C. Chim hót
D. Hoa cười

Câu 24. Trong bài thơ, bạn là ai?
A. Một người lạ
B. Một con vật
C. Một người bạn thân thiết
D. Người lớn

Câu 25. Tác giả bài thơ là ai?
A. Nguyễn Thị Ánh Tuyết
B. Võ Quảng
C. Trần Đăng Khoa
D. Phạm Hổ

 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: