Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2: Bài 4 – Tết đến rồi là một trong những đề thi thuộc Chương 5 – Vẻ đẹp quanh em trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Bài học mang đến cho các em một không khí rộn ràng, vui tươi của ngày Tết cổ truyền – dịp lễ đặc biệt trong năm mà ai cũng mong chờ, nhất là trẻ nhỏ.
Trong bài trắc nghiệm này, học sinh sẽ được luyện tập kỹ năng đọc hiểu các văn bản miêu tả không khí Tết, nhận biết các phong tục truyền thống, từ đó nuôi dưỡng tình yêu với gia đình, quê hương và những nét đẹp văn hóa dân tộc. Các câu hỏi cũng giúp các em rèn khả năng ghi nhớ chi tiết, hiểu nghĩa từ ngữ chỉ sự vật, hoạt động liên quan đến ngày Tết.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức nhé!
Câu 1. Bài “Tết đến rồi” nói về dịp nào trong năm?
A. Trung thu.
B. Quốc khánh.
C. Tết Nguyên Đán.
D. Giáng sinh.
Câu 2. Không khí Tết được miêu tả như thế nào trong bài?
A. Buồn bã.
B. Vui tươi, rộn ràng.
C. Im lặng.
D. Hối hả, vội vàng.
Câu 3. Mọi người thường làm gì khi Tết đến?
A. Ở nhà ngủ.
B. Trang trí nhà cửa và đi chúc Tết.
C. Đi làm như bình thường.
D. Ra biển chơi.
Câu 4. Trẻ em thường mong chờ điều gì trong dịp Tết?
A. Được nghỉ học mãi mãi.
B. Được ăn kem.
C. Được nhận lì xì.
D. Được chơi máy tính.
Câu 5. Món ăn đặc trưng nào thường có trong dịp Tết?
A. Phở bò.
B. Bánh chưng, bánh tét.
C. Bún chả.
D. Cơm tấm.
Câu 6. Màu sắc chủ đạo của Tết là gì?
A. Xanh và trắng.
B. Đỏ và vàng.
C. Tím và hồng.
D. Đen và xám.
Câu 7. Hoa nào thường được trang trí trong ngày Tết?
A. Hoa cúc trắng.
B. Hoa mai, hoa đào.
C. Hoa hướng dương.
D. Hoa sữa.
Câu 8. Tết là dịp để mọi người làm gì?
A. Xem phim suốt ngày.
B. Sum họp và chúc nhau những điều tốt đẹp.
C. Đi xa để tránh lạnh.
D. Mua thật nhiều quần áo.
Câu 9. Trẻ em thường mặc gì trong dịp Tết?
A. Đồng phục.
B. Quần áo mới.
C. Đồ ngủ.
D. Áo mưa.
Câu 10. Bài “Tết đến rồi” giúp em cảm nhận điều gì?
A. Nỗi buồn khi phải nghỉ học.
B. Tết là lúc bận rộn.
C. Niềm vui và háo hức khi Tết đến.
D. Tết là một ngày bình thường.
Câu 11. Tết thường bắt đầu vào ngày nào theo âm lịch?
A. Mồng 10.
B. Mồng 1.
C. Mồng 5.
D. Mồng 15.
Câu 12. Trong bài, không khí Tết được gợi lên bởi những gì?
A. Trời lạnh và tuyết.
B. Hoa nở, bánh chưng, tiếng cười.
C. Gió to, mưa rào.
D. Lửa trại.
Câu 13. Người lớn thường làm gì trong dịp Tết?
A. Đi du lịch xa.
B. Thăm hỏi, chúc Tết họ hàng.
C. Đi học thêm.
D. Ở nhà một mình.
Câu 14. Lì xì là gì?
A. Một loại bánh.
B. Một trò chơi.
C. Tiền mừng tuổi được để trong bao đỏ.
D. Một loại hoa.
Câu 15. Trước Tết, mọi người thường làm gì?
A. Đi mua vàng.
B. Lau dọn, trang trí nhà cửa.
C. Đi làm thêm.
D. Ngủ thật nhiều.
Câu 16. Ý nghĩa của Tết là gì?
A. Là kỳ nghỉ dài nhất trong năm.
B. Là dịp đoàn tụ, chúc nhau năm mới tốt lành.
C. Là lúc mua sắm thỏa thích.
D. Là dịp không đi học.
Câu 17. Món quà tinh thần lớn nhất trong ngày Tết là gì?
A. Quà bánh.
B. Quần áo mới.
C. Lời chúc và sự sum vầy.
D. Tiệc tùng lớn.
Câu 18. Người Việt Nam coi Tết là gì?
A. Một lễ hội nhỏ.
B. Một ngày bình thường.
C. Ngày lễ lớn và thiêng liêng.
D. Ngày để nghỉ chơi.
Câu 19. Trước giao thừa, mọi người thường làm gì?
A. Ngủ sớm.
B. Đi chùa.
C. Cúng ông bà tổ tiên.
D. Ăn sáng.
Câu 20. Tết mang lại cảm xúc gì cho trẻ em?
A. Buồn bã.
B. Hạnh phúc, háo hức.
C. Lo lắng.
D. Sợ sệt.
Câu 21. Mọi người thường gửi nhau điều gì trong dịp Tết?
A. Bài tập.
B. Món ăn.
C. Lời chúc tốt đẹp.
D. Quà cưới.
Câu 22. “Tết đến rồi” là bài thuộc thể loại gì?
A. Truyện cổ tích.
B. Văn miêu tả – biểu cảm.
C. Truyện ngụ ngôn.
D. Thơ lục bát.
Câu 23. Tết là dịp nhắc nhở chúng ta điều gì?
A. Làm việc chăm chỉ hơn.
B. Biết yêu thương gia đình và trân trọng truyền thống.
C. Phải học nhiều hơn.
D. Đi chơi nhiều hơn.
Câu 24. Hành động nào thể hiện sự kính trọng ông bà trong Tết?
A. Tặng quà đắt tiền.
B. Chúc Tết và mừng tuổi ông bà.
C. Ở phòng riêng.
D. Không nói chuyện.
Câu 25. Tết đến rồi, em cần làm gì?
A. Ăn chơi thỏa thích.
B. Giúp cha mẹ, chúc Tết người thân, vui vẻ lễ hội.
C. Ngủ cả ngày.
D. Không cần làm gì cả.