Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2: Bài 6 – Mùa vàng là một trong những đề thi thuộc Chương 5 – Vẻ đẹp quanh em trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Bài học là bức tranh tươi sáng về mùa gặt – khi những cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ, mang đến cảm giác no đủ, ấm áp và hạnh phúc cho người dân quê.
Trong đề trắc nghiệm này, học sinh cần vận dụng kỹ năng đọc – hiểu để nắm bắt hình ảnh đặc sắc của mùa thu hoạch, cảm nhận được vẻ đẹp giản dị mà trù phú của làng quê Việt Nam. Đồng thời, các em sẽ được ôn luyện từ ngữ miêu tả màu sắc, âm thanh và hoạt động, giúp làm giàu vốn từ vựng và khả năng diễn đạt ngôn ngữ.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức nhé!
Câu 1. Bài “Mùa vàng” nói về mùa nào trong năm?
A. Mùa xuân.
B. Mùa hè.
C. Mùa thu.
D. Mùa đông.
Câu 2. Màu vàng trong bài tượng trưng cho điều gì?
A. Hoa cúc.
B. Cánh đồng lúa chín.
C. Lá cây rụng.
D. Trái chuối.
Câu 3. “Mùa vàng” là cách gọi khác của mùa nào?
A. Mùa đông.
B. Mùa xuân.
C. Mùa gặt lúa.
D. Mùa lễ hội.
Câu 4. Trong bài, những cánh đồng trông như thế nào?
A. Xanh ngắt.
B. Vàng óng ánh.
C. Màu trắng xoá.
D. Đầy bùn.
Câu 5. Cảm xúc của người nông dân trong mùa vàng là gì?
A. Mệt mỏi.
B. Lo lắng.
C. Vui mừng.
D. Buồn bã.
Câu 6. Bài thơ “Mùa vàng” thể hiện điều gì?
A. Cảnh biển mùa hè.
B. Niềm vui thu hoạch lúa.
C. Cây cối mùa xuân.
D. Gió mùa đông.
Câu 7. Hạt lúa trong bài tượng trưng cho điều gì?
A. Ánh sáng.
B. Giọt sương.
C. Thành quả lao động.
D. Cơn mưa.
Câu 8. Ai đã làm nên “mùa vàng”?
A. Trời đất.
B. Người nông dân.
C. Trẻ em.
D. Thầy giáo.
Câu 9. Cánh đồng mùa vàng là hình ảnh của điều gì?
A. Trò chơi.
B. Sự no ấm.
C. Thế giới cổ tích.
D. Mùa đông lạnh.
Câu 10. Mùa vàng là thời điểm nào trong năm?
A. Sau Tết.
B. Cuối thu.
C. Giữa xuân.
D. Đầu hè.
Câu 11. Màu sắc nổi bật trong bài là gì?
A. Xanh dương.
B. Vàng.
C. Đỏ.
D. Nâu.
Câu 12. Câu “Lúa cúi đầu, trĩu hạt” thể hiện điều gì?
A. Cây mệt.
B. Lúa đã chín, nặng hạt.
C. Lúa buồn.
D. Gió mạnh.
Câu 13. Bài thơ gợi lên điều gì trong lòng người đọc?
A. Lo lắng.
B. Trống vắng.
C. Niềm vui và biết ơn người lao động.
D. Nỗi buồn xa xứ.
Câu 14. Người nông dân gặt lúa bằng gì?
A. Cuốc.
B. Cào.
C. Liềm.
D. Dao.
Câu 15. Từ “trĩu” trong “trĩu hạt” có nghĩa là gì?
A. Nhẹ nhàng.
B. Nặng nề vì nhiều hạt.
C. Bay cao.
D. Mất đi.
Câu 16. Trong mùa vàng, các em nhỏ thường làm gì?
A. Nghỉ học.
B. Giúp bố mẹ gặt lúa.
C. Chơi game.
D. Không ra đồng.
Câu 17. Cánh đồng lúa chín mang lại cảm giác gì?
A. Xa lạ.
B. Ấm áp, gần gũi.
C. Hoang vắng.
D. Lạnh lẽo.
Câu 18. Mùa vàng là kết quả của điều gì?
A. May mắn.
B. Công sức lao động.
C. Trò chơi.
D. Mưa to.
Câu 19. Mùa vàng còn được gọi là gì?
A. Mùa bão.
B. Mùa thu hoạch.
C. Mùa đông.
D. Mùa vui chơi.
Câu 20. Câu thơ “Gió thổi nhẹ, bông lúa nghiêng nghiêng” miêu tả gì?
A. Mưa xuống.
B. Cánh đồng lúa trong gió.
C. Lúa ngã.
D. Gió mùa đông.
Câu 21. Câu chuyện trong bài có bối cảnh ở đâu?
A. Trường học.
B. Cánh đồng quê.
C. Thành phố.
D. Ven biển.
Câu 22. Vì sao người ta gọi là “mùa vàng”?
A. Vì hoa nở.
B. Vì lúa chín vàng rực.
C. Vì mặt trời chiếu sáng.
D. Vì lá cây vàng.
Câu 23. Mùa vàng đem lại điều gì cho gia đình nông dân?
A. Mưa lũ.
B. Thức ăn nhanh.
C. Niềm vui và cái ăn.
D. Rảnh rỗi.
Câu 24. Trong bài, bông lúa trĩu hạt là kết quả của điều gì?
A. Cơn mưa.
B. Chăm chỉ làm ruộng.
C. Nhiều nắng.
D. Thời tiết tốt.
Câu 25. Bài “Mùa vàng” giúp chúng ta biết ơn ai?
A. Giáo viên.
B. Người nông dân.
C. Bác sĩ.
D. Ca sĩ.