Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 11: Sự tích cây thì là

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2: Bài 11 – Sự tích cây thì là là một trong những đề thi thuộc Chương 6 – Hành tinh xanh của em trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Đây là một câu chuyện dân gian thú vị, mang đậm màu sắc huyền thoại, giải thích nguồn gốc của cây thì là – một loại rau quen thuộc trong đời sống hằng ngày, đồng thời truyền tải những bài học nhẹ nhàng về lòng nhân ái và sự biết ơn.

Trong đề trắc nghiệm này, học sinh cần nắm được cốt truyện, hiểu ý nghĩa của các chi tiết nhân hóa và ẩn dụ trong văn bản, từ đó rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, xác định nhân vật và thông điệp mà câu chuyện muốn gửi gắm. Ngoài ra, bài học còn giúp mở rộng vốn từ vựng và khả năng cảm thụ văn học dân gian Việt Nam.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức nhé!

Câu 1. Bài “Sự tích cây thì là” thuộc thể loại nào?
A. Truyện cười.
B. Truyện ngụ ngôn.
C. Truyện cổ tích.
D. Truyện hiện đại.

Câu 2. Câu chuyện giải thích nguồn gốc của cây gì?
A. Cây xoài.
B. Cây chuối.
C. Cây thì là.
D. Cây ngô.

Câu 3. Cây thì là có đặc điểm gì nổi bật?
A. Lá to.
B. Quả ngọt.
C. Mùi thơm và dùng làm gia vị.
D. Có gai nhọn.

Câu 4. Nhân vật chính trong câu chuyện là ai?
A. Một người khổng lồ.
B. Một cô bé hiếu thảo.
C. Một chú bé nghịch ngợm.
D. Một ông lão kỳ lạ.

Câu 5. Mẹ của cô bé bị bệnh gì?
A. Sốt cao.
B. Cảm lạnh.
C. Khó tiêu, đầy bụng.
D. Đau răng.

Câu 6. Cô bé đã làm gì để chữa bệnh cho mẹ?
A. Gọi thầy thuốc.
B. Cho mẹ uống thuốc đắt tiền.
C. Đi tìm cây thuốc quý.
D. Nấu cơm cho mẹ.

Câu 7. Cô bé gặp ai trên đường đi tìm thuốc?
A. Con mèo.
B. Bà tiên.
C. Người lái buôn.
D. Cây cổ thụ.

Câu 8. Bà tiên đã cho cô bé điều gì?
A. Một hòn đá.
B. Một nhánh cây nhỏ.
C. Một lọ nước.
D. Một bông hoa.

Câu 9. Cô bé đã làm gì với nhánh cây đó?
A. Trồng xuống đất.
B. Ném đi.
C. Nấu nước cho mẹ uống.
D. Để trong lọ hoa.

Câu 10. Sau khi uống nước từ nhánh cây, mẹ cô bé như thế nào?
A. Mất trí nhớ.
B. Mệt hơn.
C. Khỏi bệnh.
D. Ngủ mê.

Câu 11. Vì sao cây thì là được nhiều người quý trọng?
A. Vì màu sắc đẹp.
B. Vì giúp chữa bệnh.
C. Vì ra hoa quanh năm.
D. Vì rất quý hiếm.

Câu 12. Cô bé trong truyện có tính cách như thế nào?
A. Ích kỷ.
B. Hay nói dối.
C. Hiếu thảo và chăm chỉ.
D. Lười biếng.

Câu 13. Câu chuyện mang thông điệp gì?
A. Không nên đi xa.
B. Đừng tin người lạ.
C. Lòng hiếu thảo sẽ được đền đáp.
D. Cây cỏ đều có phép thuật.

Câu 14. Cây thì là giúp ích gì trong cuộc sống?
A. Làm nhà.
B. Chơi đồ hàng.
C. Làm thuốc và nấu ăn.
D. Làm bàn ghế.

Câu 15. Vì sao bà tiên giúp cô bé?
A. Vì cô bé có phép thuật.
B. Vì cô bé thật thà và hiếu thảo.
C. Vì cô bé giàu có.
D. Vì cô bé xinh đẹp.

Câu 16. Câu chuyện “Sự tích cây thì là” giúp em học được điều gì?
A. Phải làm phép thuật.
B. Không nên ăn rau.
C. Yêu thương và chăm sóc cha mẹ.
D. Đi vào rừng một mình.

Câu 17. Cây thì là thường được dùng trong món gì?
A. Bánh kem.
B. Cơm chiên.
C. Canh cá.
D. Cháo gà.

Câu 18. Câu “lá nhỏ li ti như sợi chỉ” miêu tả gì?
A. Cây lúa.
B. Cây thì là.
C. Cây rau ngót.
D. Cây cà chua.

Câu 19. Câu chuyện xảy ra ở đâu?
A. Thành phố lớn.
B. Một làng quê.
C. Trường học.
D. Trên núi cao.

Câu 20. Cô bé cảm thấy thế nào khi mẹ khỏi bệnh?
A. Lo lắng.
B. Vui mừng khôn xiết.
C. Ngạc nhiên.
D. Bình thường.

Câu 21. Cây thì là có hương thơm như thế nào?
A. Nồng và cay.
B. Nhẹ và dễ chịu.
C. Khó ngửi.
D. Không có mùi.

Câu 22. Truyện kết thúc như thế nào?
A. Buồn bã.
B. Có hậu, mẹ con sống hạnh phúc.
C. Bà tiên biến mất.
D. Cô bé bị lạc trong rừng.

Câu 23. Vì sao cây thì là có tên như vậy?
A. Do hình dáng.
B. Do màu sắc.
C. Do sự tích gắn với cô bé hiếu thảo.
D. Do mọc ở sông thì là.

Câu 24. Sau sự việc, người dân bắt đầu làm gì?
A. Tránh xa cây thì là.
B. Trồng và sử dụng cây thì là.
C. Đốt cây thì là.
D. Vẽ tranh về cây.

Câu 25. Truyện giúp em hiểu thêm điều gì?
A. Cách nấu ăn.
B. Lòng hiếu thảo và giá trị của cây cỏ.
C. Mẹ là đầu bếp giỏi.
D. Đi tìm thuốc là dễ dàng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: