Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2: Bài 7 – Hạt thóc là một trong những đề thi thuộc Chương 5 – Vẻ đẹp quanh em trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Bài học mang đến cho học sinh cái nhìn sâu sắc và trân trọng về hạt thóc – biểu tượng của sự cần cù, chịu khó và là thành quả lao động quý giá của người nông dân sau bao ngày vất vả.
Trong đề trắc nghiệm này, học sinh sẽ luyện tập kỹ năng đọc hiểu để nắm được hành trình của một hạt thóc từ lúc gieo mầm đến khi trở thành hạt gạo thơm ngon, qua đó cảm nhận được giá trị của sức lao động. Đồng thời, các em còn được học thêm về các từ ngữ chỉ quá trình sinh trưởng, từ ngữ miêu tả sự vật và mở rộng hiểu biết về cuộc sống lao động ở nông thôn.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức nhé!
Câu 1. Nhân vật chính trong bài “Hạt thóc” là gì?
A. Cây ngô.
B. Hạt thóc.
C. Con chim.
D. Người nông dân.
Câu 2. Hạt thóc đã từng ở đâu?
A. Trên bàn ăn.
B. Trong bông lúa.
C. Trong túi gạo.
D. Trên xe chở hàng.
Câu 3. Hạt thóc được tách ra khỏi bông lúa bằng cách nào?
A. Đập vào gối.
B. Đập lúa.
C. Dùng tay tách.
D. Để khô tự rụng.
Câu 4. Sau khi được tách ra, hạt thóc được đem đi đâu?
A. Nấu ăn ngay.
B. Phơi nắng.
C. Vứt bỏ.
D. Đem cho chim ăn.
Câu 5. Hạt thóc có ước mơ gì?
A. Trở thành hạt ngô.
B. Làm bánh.
C. Được gieo xuống đất để mọc thành cây lúa.
D. Được đem tặng bạn.
Câu 6. Hạt thóc được ai đem gieo xuống đất?
A. Bà cụ.
B. Cậu bé.
C. Người bán hàng.
D. Con chim sẻ.
Câu 7. Hạt thóc cảm thấy thế nào khi xuống đất?
A. Sợ hãi.
B. Hồi hộp và chờ đợi.
C. Buồn bã.
D. Không thích.
Câu 8. Điều gì đã giúp hạt thóc nảy mầm?
A. Gió thổi mạnh.
B. Mưa và ánh nắng.
C. Bóng râm.
D. Cây lớn che mát.
Câu 9. Hạt thóc nảy mầm thành gì?
A. Cây rau.
B. Hạt ngô.
C. Mầm lúa non.
D. Cây cau.
Câu 10. Khi lớn lên, cây lúa trở thành gì?
A. Cây ăn quả.
B. Bông lúa chín.
C. Hoa sen.
D. Cây cảnh.
Câu 11. Bài “Hạt thóc” thể hiện điều gì?
A. Cách gieo trồng rau.
B. Hành trình của hạt thóc và giá trị lao động.
C. Sự nghỉ ngơi của cây.
D. Câu chuyện vui nhộn.
Câu 12. Hạt thóc có đặc điểm gì?
A. Mềm và to.
B. Nhỏ và cứng.
C. Có màu đỏ.
D. Giống hạt đậu.
Câu 13. Khi được gieo xuống đất, hạt thóc cảm thấy thế nào?
A. Không vui.
B. Hạnh phúc vì sắp được sống cuộc đời mới.
C. Buồn vì rời xa bạn bè.
D. Chán nản.
Câu 14. Câu chuyện giúp ta hiểu điều gì?
A. Không nên ăn cơm.
B. Lúa mọc tự nhiên.
C. Hạt thóc trải qua nhiều giai đoạn mới thành cơm.
D. Chỉ cần nắng để lúa chín.
Câu 15. Cậu bé gieo hạt thóc có tính cách gì?
A. Vội vàng.
B. Yêu lao động và chăm chỉ.
C. Lười biếng.
D. Hay quên.
Câu 16. Câu “Hạt thóc nằm yên trong lòng đất” gợi cho em điều gì?
A. Sự nghỉ ngơi lâu dài.
B. Sự chuẩn bị cho một cuộc sống mới.
C. Hết vai trò.
D. Không có gì đặc biệt.
Câu 17. Câu chuyện được kể theo ngôi nào?
A. Ngôi thứ ba.
B. Ngôi thứ nhất, từ hạt thóc.
C. Ngôi thứ hai.
D. Không rõ ngôi kể.
Câu 18. Bông lúa chín chứa đựng gì?
A. Gạo trắng.
B. Những hạt thóc mới.
C. Đất.
D. Không có gì.
Câu 19. Khi hạt thóc nảy mầm, điều gì xảy ra?
A. Biến mất.
B. Vỡ vụn.
C. Nở thành cây non.
D. Bay đi theo gió.
Câu 20. Trong bài, hạt thóc trở thành biểu tượng cho điều gì?
A. Niềm vui chơi.
B. Hành trình của lao động và cuộc sống.
C. Chuyến đi xa.
D. Cuộc phiêu lưu của người lớn.
Câu 21. Điều kiện để hạt thóc phát triển là gì?
A. Gió và đá.
B. Nước, ánh sáng, đất tốt.
C. Sương mù.
D. Cây to che nắng.
Câu 22. Hạt thóc khi mới được gieo cảm thấy thế nào?
A. Ngủ quên.
B. Bị lạnh.
C. Hồi hộp, mong chờ được vươn lên.
D. Nhức nhối.
Câu 23. Lúa có vai trò gì trong đời sống?
A. Làm nhà.
B. Làm thuốc.
C. Làm lương thực chính.
D. Trang trí nhà cửa.
Câu 24. Hạt thóc trong câu chuyện được nhân hóa như thế nào?
A. Biết bay.
B. Biết nở hoa.
C. Biết suy nghĩ và mơ ước.
D. Biết hát.
Câu 25. Bài học rút ra từ bài “Hạt thóc” là gì?
A. Không nên ăn nhiều cơm.
B. Cây cối tự mọc không cần người.
C. Trân trọng hạt gạo và yêu quý người lao động.
D. Chơi đùa là chính.