Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2: Bài 8 – Lũy tre là một trong những đề thi thuộc Chương 5 – Vẻ đẹp quanh em trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Bài học là một bức tranh nên thơ về hình ảnh lũy tre xanh – biểu tượng thân thuộc, gắn bó lâu đời với làng quê Việt Nam, đồng thời thể hiện tinh thần kiên cường, đoàn kết và giản dị của con người Việt.

Trong đề trắc nghiệm này, học sinh sẽ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, nhận diện các hình ảnh miêu tả và nhân hóa lũy tre trong văn bản. Các em cũng sẽ học thêm từ vựng chỉ thiên nhiên, cây cối, và cảm nhận được tình cảm yêu mến, tự hào đối với quê hương đất nước qua từng câu chữ. Bài học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn góp phần nuôi dưỡng tâm hồn yêu cái đẹp và yêu truyền thống dân tộc.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức nhé!

Câu 1. Bài “Lũy tre” nói về hình ảnh gì?
A. Con đường làng.
B. Hàng tre xanh mát.
C. Dòng sông.
D. Cánh đồng lúa.

Câu 2. “Lũy tre” thường gắn liền với nơi nào?
A. Thành phố.
B. Làng quê Việt Nam.
C. Trường học.
D. Siêu thị.

Câu 3. Cây tre có đặc điểm gì nổi bật?
A. Thấp và yếu.
B. Cao, thẳng, dẻo dai.
C. Mềm và ngắn.
D. Giòn dễ gãy.

Câu 4. Cây tre có ích gì cho người dân quê?
A. Làm đồ trang trí.
B. Dùng để vẽ tranh.
C. Dùng làm nhà, đồ dùng và công cụ.
D. Dùng để nhuộm vải.

Câu 5. Màu sắc của lũy tre thường là gì?
A. Màu đỏ.
B. Màu xanh.
C. Màu vàng.
D. Màu nâu.

Câu 6. Lũy tre thường mọc ở đâu?
A. Trên sân thượng.
B. Ven làng, bờ ruộng.
C. Trên đường quốc lộ.
D. Giữa phố lớn.

Câu 7. Âm thanh nào thường nghe thấy dưới lũy tre?
A. Tiếng còi xe.
B. Tiếng gió rì rào, tiếng chim hót.
C. Tiếng máy móc.
D. Tiếng sấm.

Câu 8. Hình ảnh lũy tre gắn với cảm xúc nào?
A. Buồn bã.
B. Sợ hãi.
C. Yêu thương, bình yên.
D. Ghen ghét.

Câu 9. Tác giả bài “Lũy tre” muốn nhắc nhở điều gì?
A. Học cách trồng tre.
B. Yêu quý và bảo vệ làng quê.
C. Chặt hết tre.
D. Trồng nhiều hoa.

Câu 10. Lũy tre gợi nhắc điều gì về làng quê?
A. Sự tấp nập.
B. Cuộc sống hiện đại.
C. Sự gắn bó, che chở, yên bình.
D. Những tòa nhà cao tầng.

Câu 11. Tre được dùng để làm gì?
A. Vẽ tranh.
B. Làm nhạc cụ.
C. Làm nhà, rổ rá, cán cuốc.
D. Làm đồ chơi điện tử.

Câu 12. Lũy tre giúp che chở cho điều gì?
A. Trường học.
B. Nhà cửa, ruộng đồng.
C. Đường quốc lộ.
D. Cửa hàng.

Câu 13. Tre thường mọc thành gì?
A. Một cây riêng lẻ.
B. Một bụi, thành lũy.
C. Hàng rào kẽm.
D. Một bông hoa.

Câu 14. Dưới lũy tre, trẻ em thường làm gì?
A. Chạy xe máy.
B. Chơi đùa, đá bóng.
C. Ngủ trưa.
D. Nấu ăn.

Câu 15. Câu “Tre đứng nghiêng mình trước gió” có ý nghĩa gì?
A. Tre yếu ớt.
B. Tre sắp gãy.
C. Tre mềm mại nhưng vẫn vững vàng.
D. Tre đang ngã.

Câu 16. Lũy tre thể hiện điều gì về tinh thần người Việt?
A. Ít nói.
B. Kiên cường, đoàn kết.
C. Hay quên.
D. Mạnh mẽ nhưng đơn độc.

Câu 17. Tre thường được ví như người như thế nào?
A. Người buồn bã.
B. Người bạn trung thành, gần gũi.
C. Người lạ.
D. Người nghiêm khắc.

Câu 18. Lũy tre có vai trò gì trong chiến tranh?
A. Trang trí.
B. Làm hàng rào hoa.
C. Che chắn, bảo vệ làng.
D. Làm cờ.

Câu 19. Trong bài có nhắc đến điều gì dưới bóng tre?
A. Những chiếc xe tải.
B. Trẻ em nô đùa.
C. Người đi chợ.
D. Bác sĩ làm việc.

Câu 20. Vì sao lũy tre trở nên đặc biệt trong lòng người dân?
A. Vì tre dễ trồng.
B. Vì tre gắn với kỷ niệm và đời sống hằng ngày.
C. Vì tre có màu lạ.
D. Vì tre có quả ngon.

Câu 21. Tre mang đến điều gì cho làng quê?
A. Đồ ăn ngon.
B. Sự mát mẻ, bình yên.
C. Cảnh náo nhiệt.
D. Đường nhựa.

Câu 22. Hình ảnh tre nghiêng mình theo gió thể hiện gì?
A. Bị yếu đi.
B. Mất sức sống.
C. Dẻo dai, mềm mại và thích nghi.
D. Không còn sống.

Câu 23. Tre gợi nhớ đến những phẩm chất nào của con người Việt Nam?
A. Lười biếng.
B. Tự ti.
C. Kiên nhẫn, chịu thương, chịu khó.
D. Thích ồn ào.

Câu 24. Trong bài, lũy tre như là một phần của điều gì?
A. Cuốn sách cổ.
B. Làng quê thân thương.
C. Đô thị hiện đại.
D. Tòa nhà lớn.

Câu 25. Em học được gì từ bài “Lũy tre”?
A. Cách trồng tre.
B. Biết yêu thiên nhiên, trân trọng quê hương.
C. Cách đốn tre.
D. Cách chơi dưới bóng cây.

 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: