Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 Unit 9 – Ngữ pháp là một trong những đề thi thuộc Unit 9 – Our sports day trong chương trình Tiếng Anh 4. Đây là phần bài tập giúp học sinh luyện tập và củng cố các cấu trúc ngữ pháp xoay quanh chủ đề ngày hội thể thao, với các mẫu câu dùng để nói về hoạt động thể chất, khả năng và những điều học sinh làm trong ngày hội thể thao.

Các điểm ngữ pháp quan trọng cần nắm trong đề thi này bao gồm:

  • Cấu trúc câu với What can you do? – I can … để nói về khả năng (can + động từ nguyên mẫu).
  • Câu hỏi và câu trả lời về các hoạt động trong ngày hội thể thao: What do you do on Sports Day? – I play football / I run races,…
  • Sử dụng đúng thì hiện tại đơn và động từ thường khi mô tả hoạt động chung trong ngày đặc biệt.
  • Cách dùng đại từ nhân xưng và động từ phù hợp với chủ ngữ.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 Unit 9 – Ngữ pháp

Câu 1 : ____ is your sports day? – It’s in May.
A. How
B. When
C. Who

Câu 2 : ____ your sports day in June?
A. Is
B. Do
C. Does

Câu 3 : My sports day is _____ July.
A. on
B. in
C. at

Câu 4 : Is your sports day _____ Sunday?
A. on
B. in
C. at

Câu 5 : Is your sports day in December? – No, it ____.
A. is
B. aren’t
C. isn’t

Câu 6 : When ______ your sports day? – It’s on Saturday.
A. do
B. is
C. are

Câu 7 : ______ their sports day in March? – Yes, it is.
A. Is
B. Are
C. Do

Câu 8 : Their sports day is ______ October.
A. on
B. in
C. at

Câu 9 : ______ your sports day on the 10th?
A. Is
B. Are
C. Do

Câu 10 : When ______ their sports day? – It’s in November.
A. do
B. is
C. are

Câu 11 : ______ his sports day in August? – No, it isn’t.
A. Is
B. Are
C. Does

Câu 12 : His sports day is ______ the 22nd of April.
A. on
B. in
C. at

Câu 13 : ______ your sports day in January?
A. Is
B. Are
C. Do

Câu 14 : When ______ her sports day? – It’s on Monday.
A. do
B. is
C. are

Câu 15 : ______ their sports day on the 1st of June? – Yes, it is.
A. Is
B. Are
C. Do

Câu 16 : Their sports day is ______ September.
A. on
B. in
C. at

Câu 17 : ______ his sports day in February?
A. Is
B. Are
C. Does

Câu 18 : When ______ your sports day? – It’s on the 3rd of May.
A. do
B. is
C. are

Câu 19 : ______ her sports day in July? – No, it isn’t.
A. Is
B. Are
C. Does

Câu 20 : Her sports day is ______ the 15th of December.
A. on
B. in
C. at

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: